Bản dịch của từ Bowled trong tiếng Việt
Bowled

Bowled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bát.
Simple past and past participle of bowl.
She bowled a strike during the community tournament last Saturday.
Cô ấy đã đánh một strike trong giải đấu cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not bowl well at the charity event last month.
Họ đã không đánh tốt trong sự kiện từ thiện tháng trước.
Did you bowl in the school league last year?
Bạn đã tham gia đánh trong giải đấu trường học năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Bowled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bowl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bowled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bowled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bowls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bowling |
Họ từ
Từ "bowled" là dạng quá khứ phân từ và quá khứ của động từ "bowl", có nghĩa là ném bóng hoặc chơi bóng trên sân thể thao. Trong tiếng Anh Anh, "bowled" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cricket, trong khi tiếng Anh Mỹ có nghĩa phổ biến hơn gắn liền với môn thể thao bowling. Phát âm cũng khác biệt, với "bowled" trong tiếng Anh Anh có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Tóm lại, từ này có phạm vi sử dụng đa dạng tùy theo vùng miền.
Từ "bowled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bowl", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bole" (có nghĩa là cái bát) và từ tiếng Latin "bulla" (nghĩa là hình cầu hoặc khối tròn). Truyền thống chơi bowling đã tồn tại từ lâu, liên quan đến việc lăn một quả bóng để làm đổ các khối cây, thể hiện sự vĩ đại trong sự kết hợp của chuyển động và mục tiêu. Hiện nay, từ này không chỉ dùng trong ngữ cảnh thể thao mà còn mang ý nghĩa tương tự trong những tình huống liên quan đến sự thành công hoặc đạt được một điều gì đó một cách dễ dàng.
Từ "bowled" thường xuất hiện trong các tình huống thể thao, đặc biệt là trong môn cricket và bowling. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và viết khi mô tả các hoạt động thể thao hoặc thành ngữ. Trong ngữ cảnh đời thường, "bowled" có thể được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên ("bowled over") hoặc khi nói về việc ghi điểm trong các trò chơi.