Bản dịch của từ Bowled trong tiếng Việt
Bowled
Bowled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bát.
Simple past and past participle of bowl.
She bowled a strike during the community tournament last Saturday.
Cô ấy đã đánh một strike trong giải đấu cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not bowl well at the charity event last month.
Họ đã không đánh tốt trong sự kiện từ thiện tháng trước.
Did you bowl in the school league last year?
Bạn đã tham gia đánh trong giải đấu trường học năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Bowled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bowl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bowled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bowled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bowls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bowling |