Bản dịch của từ Bucked trong tiếng Việt
Bucked
Bucked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của buck.
Simple past and past participle of buck.
The community bucked against the new policy proposed by Mayor Smith.
Cộng đồng đã phản đối chính sách mới được đề xuất bởi thị trưởng Smith.
The citizens did not buck against the changes in the law.
Công dân đã không phản đối những thay đổi trong luật.
Did the residents buck against the new tax increase last year?
Cư dân đã phản đối sự tăng thuế mới vào năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Bucked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bucking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp