Bản dịch của từ Bucked trong tiếng Việt

Bucked

Verb

Bucked (Verb)

bəkt
bˈʌkt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của buck.

Simple past and past participle of buck.

Ví dụ

The community bucked against the new policy proposed by Mayor Smith.

Cộng đồng đã phản đối chính sách mới được đề xuất bởi thị trưởng Smith.

The citizens did not buck against the changes in the law.

Công dân đã không phản đối những thay đổi trong luật.

Did the residents buck against the new tax increase last year?

Cư dân đã phản đối sự tăng thuế mới vào năm ngoái chưa?

Dạng động từ của Bucked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bucking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bucked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bucked

Không có idiom phù hợp