Bản dịch của từ Bucks trong tiếng Việt
Bucks
Noun [U/C]
Bucks (Noun)
bəks
bˈʌks
01
Số nhiều của buck.
Plural of buck.
Ví dụ
Many people donate bucks to help local charities in December.
Nhiều người quyên góp tiền để giúp các tổ chức từ thiện địa phương vào tháng Mười Hai.
Not everyone has extra bucks for social events this year.
Không phải ai cũng có tiền dư cho các sự kiện xã hội năm nay.
How many bucks did you spend on last weekend's party?
Bạn đã chi bao nhiêu tiền cho bữa tiệc cuối tuần trước?
Dạng danh từ của Bucks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buck | Bucks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bucks
Không có idiom phù hợp