Bản dịch của từ Bucks trong tiếng Việt
Bucks

Bucks (Noun)
Số nhiều của buck.
Plural of buck.
Many people donate bucks to help local charities in December.
Nhiều người quyên góp tiền để giúp các tổ chức từ thiện địa phương vào tháng Mười Hai.
Not everyone has extra bucks for social events this year.
Không phải ai cũng có tiền dư cho các sự kiện xã hội năm nay.
How many bucks did you spend on last weekend's party?
Bạn đã chi bao nhiêu tiền cho bữa tiệc cuối tuần trước?
Dạng danh từ của Bucks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buck | Bucks |
Họ từ
Từ "bucks" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một thuật ngữ thông informal chỉ đơn vị tiền tệ, đặc biệt là đô la Mỹ. Một số nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ những từ liên quan đến việc mua bán da thú, do đó, "buck" cũng được dùng để chỉ một con nai hoặc một con đực. Trong tiếng Anh Anh, từ này không phổ biến như ở tiếng Anh Mỹ, nơi "bucks" rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bucks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "buck", có nghĩa là "con nai". Từ này được sử dụng tại Mỹ vào thế kỷ 19 để chỉ đến tiền, đặc biệt là tiền bạc trong giao dịch hàng hóa. Ban đầu, "buck" chỉ những đồng tiền làm từ da nai, sau đó trở thành thuật ngữ thông dụng để chỉ tiền nói chung. Hiện nay, "bucks" thường được dùng để chỉ số tiền trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, đặc biệt trong văn hóa trẻ hóa.
Từ "bucks" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ tiền, đặc biệt là ở Mỹ. Trong bốn thành phần của IELTS, "bucks" xuất hiện phổ biến trong phần Nghe và Nói, nhưng hiếm khi thấy trong phần Đọc và Viết do tính chất không trang trọng của nó. Trong các văn cảnh khác, "bucks" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, buôn bán, hoặc khi thảo luận về tài chính, thể hiện sự thân mật và gần gũi trong ngôn ngữ thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp