Bản dịch của từ Cues trong tiếng Việt
Cues

Cues (Noun)
Số nhiều của gợi ý.
Plural of cue.
Social cues help people understand each other's feelings and intentions.
Các tín hiệu xã hội giúp mọi người hiểu cảm xúc và ý định của nhau.
Many do not notice social cues during conversations at parties.
Nhiều người không nhận thấy các tín hiệu xã hội trong các cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.
What social cues do you observe in group discussions at school?
Bạn quan sát các tín hiệu xã hội nào trong các cuộc thảo luận nhóm ở trường?
Dạng danh từ của Cues (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cue | Cues |
Họ từ
Từ "cues" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, nghĩa là các tín hiệu hoặc chỉ dẫn giúp người nhận thông tin hiểu hoặc hành động trong một tình huống nhất định. Trong tâm lý học, "cues" thường được sử dụng để chỉ các yếu tố kích thích dẫn dắt hành vi hoặc phản ứng của cá nhân. Từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết; tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "cues" xuất phát từ tiếng Latinh "cues", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "tín hiệu". Nguyên gốc từ này liên quan đến khái niệm về việc dẫn dắt hoặc chỉ dẫn hành động. Vào thế kỷ 16, từ "cue" được sử dụng trong ngữ cảnh sân khấu để chỉ những tín hiệu mà một diễn viên nhận được để thực hiện đoạn thoại hoặc hành động của mình. Ngày nay, "cues" thường ám chỉ những dấu hiệu hoặc kích thích trong tâm lý học và giao tiếp, phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "cues" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người học yêu cầu nhận diện và phân tích các tín hiệu giúp hiểu ngữ cảnh. Trong phần Nói và Viết, "cues" thường được sử dụng để thảo luận về cách phản hồi, tín hiệu xã hội hoặc kỹ thuật học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, liên quan đến các yếu tố kích thích hành vi hoặc suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


