Bản dịch của từ Cues trong tiếng Việt
Cues
Noun [U/C]
Cues (Noun)
kjˈuz
kjˈuz
01
Số nhiều của gợi ý.
Plural of cue.
Ví dụ
Social cues help people understand each other's feelings and intentions.
Các tín hiệu xã hội giúp mọi người hiểu cảm xúc và ý định của nhau.
Many do not notice social cues during conversations at parties.
Nhiều người không nhận thấy các tín hiệu xã hội trong các cuộc trò chuyện tại bữa tiệc.
What social cues do you observe in group discussions at school?
Bạn quan sát các tín hiệu xã hội nào trong các cuộc thảo luận nhóm ở trường?
Dạng danh từ của Cues (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cue | Cues |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, humour or sarcasm can be easily misinterpreted without visual and auditory [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Non-verbal and subtle expressions, which are crucial for effective communication, can be lost in online interactions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Describe a Time When You Did a Lengthy Calculation without Using the Calculator: Card [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Idiom with Cues
Không có idiom phù hợp