Bản dịch của từ Dishes trong tiếng Việt
Dishes

Dishes (Noun)
Số nhiều của món ăn.
Plural of dish.
The restaurant serves traditional dishes from Vietnam and Thailand.
Nhà hàng phục vụ các món ăn truyền thống từ Việt Nam và Thái Lan.
They do not enjoy spicy dishes at family gatherings.
Họ không thích các món ăn cay trong các buổi họp mặt gia đình.
What dishes do you recommend for a social event?
Bạn đề xuất món ăn nào cho một sự kiện xã hội?
Dạng danh từ của Dishes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dish | Dishes |
Họ từ
Từ "dishes" trong tiếng Anh ám chỉ các loại đồ ăn được đặt lên đĩa, thường dùng để chỉ các món ăn trong bữa ăn. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể chỉ những món ăn và cả dụng cụ ăn uống. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (American English), "dishes" chủ yếu được dùng để chỉ các món ăn; thuật ngữ "dishware" được sử dụng để chỉ đồ dùng ăn. Sự khác biệt này không chỉ thể hiện trong ngữ nghĩa mà còn trong thói quen sử dụng ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "dishes" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latin "discus", có nghĩa là "đĩa" hoặc "bát". "Discus" được chuyển thể qua tiếng Pháp trung cổ thành "dich", rồi trở thành "dish" trong tiếng Anh. Ban đầu, từ này chỉ dùng để chỉ các vật chứa đồ ăn. Qua thời gian, nghĩa của "dishes" đã mở rộng để bao hàm cả các món ăn cụ thể được chế biến và phục vụ trong các vật chứa ấy. Từ này hiện nay không chỉ đơn thuần chỉ vật chứa mà còn mang ý nghĩa về những món ăn đa dạng trong ẩm thực.
Từ "dishes" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết khi mô tả thói quen ẩm thực hoặc thực phẩm. Trong các bối cảnh khác, "dishes" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ các món ăn, cũng như trong lĩnh vực nhà hàng và ẩm thực, nơi mô tả và phê bình các món ăn. Từ này cũng phản ánh sự đa dạng trong văn hóa ẩm thực và phong cách nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



