Bản dịch của từ Girdled trong tiếng Việt
Girdled

Girdled (Verb)
She girdled herself for the upcoming social event next Saturday.
Cô ấy chuẩn bị cho sự kiện xã hội sắp tới vào thứ Bảy.
He did not girdle himself before the important meeting yesterday.
Anh ấy đã không chuẩn bị trước cuộc họp quan trọng ngày hôm qua.
Did they girdle themselves for the community service on Sunday?
Họ có chuẩn bị cho hoạt động cộng đồng vào Chủ Nhật không?
The community center girdled the park with a beautiful wooden fence.
Trung tâm cộng đồng bao quanh công viên bằng hàng rào gỗ đẹp.
They did not girdle the neighborhood with enough safety measures.
Họ không bao quanh khu phố bằng đủ biện pháp an toàn.
Did the school girdle the playground with a secure wall?
Trường học có bao quanh sân chơi bằng một bức tường an toàn không?
They girdled the community with support during the charity event.
Họ đã bao quanh cộng đồng bằng sự ủng hộ trong sự kiện từ thiện.
She did not girdle the neighborhood with decorations for the festival.
Cô ấy đã không bao quanh khu phố bằng trang trí cho lễ hội.
Did they girdle the city with new parks and playgrounds?
Họ đã bao quanh thành phố bằng công viên và sân chơi mới chưa?
Girdled (Adjective)
Được bao quanh hoặc bao bọc bởi một cái gì đó.
Surrounded or enclosed by something.
The community was girdled by a beautiful park and walking paths.
Cộng đồng được bao quanh bởi một công viên đẹp và lối đi.
The city is not girdled by walls like ancient times.
Thành phố không được bao quanh bởi những bức tường như thời xưa.
Is the neighborhood girdled by trees or buildings?
Khu phố có được bao quanh bởi cây cối hay tòa nhà không?
Có đai hoặc thắt lưng; bao vây.
Having a girdle or belt encircled.
The dancers wore girdled outfits at the cultural festival last Saturday.
Các vũ công mặc trang phục có thắt lưng tại lễ hội văn hóa thứ Bảy vừa qua.
Many people do not prefer girdled clothing for casual social events.
Nhiều người không thích trang phục có thắt lưng cho các sự kiện xã hội thông thường.
Are girdled garments more popular in formal social gatherings?
Có phải trang phục có thắt lưng phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?
Họ từ
Từ "girdled" là hình thức quá khứ của động từ "gird", có nghĩa là bao quanh hoặc thắt chặt một vật gì đó, thường liên quan đến việc tạo thành một vòng hoặc băng bó xung quanh một đối tượng. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự giới hạn hoặc bảo vệ. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "girdled" với cùng một ý nghĩa về cả mặt nói và viết. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc kỹ thuật.
Từ “girdled” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “gird”, xuất phát từ tiếng Latinh “cingere”, có nghĩa là “buộc” hoặc “đeo”. Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc thắt quanh, tạo thành một vòng đai. Trong ngữ cảnh hiện đại, “girdled” thường chỉ trạng thái bị bao quanh hoặc bị kìm hãm, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học khi mô tả tình trạng của một cây cối bị cắt đứt màng tế bào, làm ảnh hưởng đến sự phát triển của nó. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh rõ nét sự kết nối với hình thức ban đầu của từ.
Từ "girdled" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc, bạn có thể gặp trong các bài đọc về sinh thái học hoặc địa lý, đặc biệt là khi đề cập đến sự bao bọc hoặc ảnh hưởng của một thực thể đối với thực thể khác. Ngoài ra, trong văn chương, "girdled" còn được dùng để thể hiện ý nghĩa về sự hạn chế hay sự bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp