Bản dịch của từ Girdled trong tiếng Việt

Girdled

Verb Adjective

Girdled (Verb)

ɡɝˈdəld
ɡɝˈdəld
01

Để chuẩn bị hành động.

To prepare oneself for action.

Ví dụ

She girdled herself for the upcoming social event next Saturday.

Cô ấy chuẩn bị cho sự kiện xã hội sắp tới vào thứ Bảy.

He did not girdle himself before the important meeting yesterday.

Anh ấy đã không chuẩn bị trước cuộc họp quan trọng ngày hôm qua.

Did they girdle themselves for the community service on Sunday?

Họ có chuẩn bị cho hoạt động cộng đồng vào Chủ Nhật không?

02

Để bao quanh hoặc bao bọc một cái gì đó.

To surround or enclose something.

Ví dụ

The community center girdled the park with a beautiful wooden fence.

Trung tâm cộng đồng bao quanh công viên bằng hàng rào gỗ đẹp.

They did not girdle the neighborhood with enough safety measures.

Họ không bao quanh khu phố bằng đủ biện pháp an toàn.

Did the school girdle the playground with a secure wall?

Trường học có bao quanh sân chơi bằng một bức tường an toàn không?

03

Để bao quanh hoặc buộc bằng dây đai hoặc dải.

To encircle or bind with a belt or band.

Ví dụ

They girdled the community with support during the charity event.

Họ đã bao quanh cộng đồng bằng sự ủng hộ trong sự kiện từ thiện.

She did not girdle the neighborhood with decorations for the festival.

Cô ấy đã không bao quanh khu phố bằng trang trí cho lễ hội.

Did they girdle the city with new parks and playgrounds?

Họ đã bao quanh thành phố bằng công viên và sân chơi mới chưa?

Girdled (Adjective)

ɡɝˈdəld
ɡɝˈdəld
01

Được bao quanh hoặc bao bọc bởi một cái gì đó.

Surrounded or enclosed by something.

Ví dụ

The community was girdled by a beautiful park and walking paths.

Cộng đồng được bao quanh bởi một công viên đẹp và lối đi.

The city is not girdled by walls like ancient times.

Thành phố không được bao quanh bởi những bức tường như thời xưa.

Is the neighborhood girdled by trees or buildings?

Khu phố có được bao quanh bởi cây cối hay tòa nhà không?

02

Có đai hoặc thắt lưng; bao vây.

Having a girdle or belt encircled.

Ví dụ

The dancers wore girdled outfits at the cultural festival last Saturday.

Các vũ công mặc trang phục có thắt lưng tại lễ hội văn hóa thứ Bảy vừa qua.

Many people do not prefer girdled clothing for casual social events.

Nhiều người không thích trang phục có thắt lưng cho các sự kiện xã hội thông thường.

Are girdled garments more popular in formal social gatherings?

Có phải trang phục có thắt lưng phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Girdled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Girdled

Không có idiom phù hợp