Bản dịch của từ Liked trong tiếng Việt
Liked

Liked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của like.
Simple past and past participle of like.
Many students liked the social activities during the last IELTS preparation course.
Nhiều sinh viên thích các hoạt động xã hội trong khóa học IELTS vừa qua.
They did not liked the group discussions in the IELTS speaking test.
Họ không thích các cuộc thảo luận nhóm trong bài thi nói IELTS.
Did you liked the social events organized by the IELTS community?
Bạn có thích các sự kiện xã hội do cộng đồng IELTS tổ chức không?
Dạng động từ của Liked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Like |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Likes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liking |
Họ từ
Từ "liked" là dạng quá khứ của động từ "like", mang nghĩa là thích hoặc ưa chuộng một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả sự yêu thích của một người đối với vật
Từ "liked" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lician", có gốc từ tiếng Latin "licere", nghĩa là "được cho phép" hay "thích hợp". Sự chuyển hóa về nghĩa này đã diễn ra qua các giai đoạn lịch sử, phản ánh sự chấp nhận và sự ưa thích. Hiện tại, "liked" không chỉ diễn tả cảm xúc tích cực đối với một thứ gì đó, mà còn thể hiện sự thừa nhận công khai, đặc biệt trong ngữ cảnh mạng xã hội, nơi tương tác xã hội trở nên phổ biến.
Từ "liked" là dạng quá khứ của động từ "like", thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích hoặc quan tâm đối với một đối tượng nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là tương đối thấp, chủ yếu rơi vào ngữ cảnh nói và viết, khi thí sinh miêu tả sở thích hoặc các hoạt động đã thực hiện. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "liked" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về trải nghiệm cá nhân hoặc đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



