Bản dịch của từ Low-country trong tiếng Việt

Low-country

Noun [U/C]Adjective

Low-country (Noun)

loʊ kˈʌntɹi
loʊ kˈʌntɹi
01

Một khu vực gần bờ biển, đặc biệt là bờ biển đại tây dương ở miền nam hoa kỳ

A region close to the coast especially the atlantic coast in the southern united states

Ví dụ

The low-country is famous for its shrimp and grits dishes.

Vùng thấp nổi tiếng với món tôm và cháo bột ngô.

Many people do not visit the low-country during winter months.

Nhiều người không đến vùng thấp vào mùa đông.

Is the low-country known for its unique cultural festivals?

Vùng thấp có nổi tiếng với các lễ hội văn hóa độc đáo không?

Low-country (Adjective)

loʊ kˈʌntɹi
loʊ kˈʌntɹi
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một quốc gia vùng thấp

Relating to or characteristic of a low country

Ví dụ

The low-country culture celebrates unique traditions and local festivals every year.

Văn hóa vùng thấp tổ chức các lễ hội và truyền thống độc đáo hàng năm.

Many people do not appreciate low-country art forms in urban areas.

Nhiều người không đánh giá cao các hình thức nghệ thuật vùng thấp ở thành phố.

Is low-country cuisine popular among diverse communities in the city?

Ẩm thực vùng thấp có phổ biến trong các cộng đồng đa dạng ở thành phố không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low-country

Không có idiom phù hợp