Bản dịch của từ Peaks trong tiếng Việt
Peaks

Peaks (Noun)
Số nhiều của đỉnh cao.
Plural of peak.
The Himalayas have many peaks.
Himalayas có nhiều đỉnh.
The Rockies don't have many peaks.
Rockies không có nhiều đỉnh.
Do the Andes have snow-capped peaks?
Andes có có đỉnh phủ tuyết không?
Dạng danh từ của Peaks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peak | Peaks |
Họ từ
Từ "peaks" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những đỉnh núi hoặc đỉnh cao của một sự vật cụ thể. Trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, "peaks" cũng có thể ám chỉ các điểm cực trị trong đồ thị. Phiên bản British English và American English của từ này tương tự nhau trong hình thức viết và phát âm, với ngữ nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể. Từ "peaks" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, đồ họa và thống kê.
Từ "peaks" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pica", có nghĩa là "đỉnh" hoặc "điểm cao nhất". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ cổ, từ tiếng Pháp cổ "pic" đến tiếng Anh trung cổ "peke". Trong ngữ cảnh hiện đại, "peaks" không chỉ đề cập đến đỉnh núi mà còn ám chỉ những điểm cao trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó, như thành tựu trong sự nghiệp hay sự phát triển. Sự kết nối này phản ánh ý nghĩa biểu tượng của việc đạt được những đỉnh cao trong các hoạt động khác nhau.
Từ "peaks" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này xuất hiện chủ yếu trong bài đọc và viết liên quan đến địa lý, môi trường và phân tích dữ liệu. "Peaks" thường dùng để mô tả các đỉnh núi hoặc đỉnh điểm của một biến số trong biểu đồ hoặc nghiên cứu. Thông thường, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này cũng có thể được áp dụng khi bàn luận về thành tựu hoặc các sự kiện nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



