Bản dịch của từ Pinner trong tiếng Việt
Pinner

Pinner (Noun)
John is a skilled pinner who creates beautiful decorative pins.
John là một người làm kim khéo léo, tạo ra những chiếc kim trang trí đẹp.
Sarah is not a pinner; she prefers sewing over pin-making.
Sarah không phải là một người làm kim; cô ấy thích may hơn làm kim.
Is the pinner at the craft fair selling unique handmade pins?
Người làm kim tại hội chợ thủ công có bán những chiếc kim độc đáo không?
Một loại mũ lưỡi trai bó sát được phụ nữ (đặc biệt là những người có địa vị xã hội cao) đội vào thế kỷ 17 và 18, có vạt dài hoặc vạt áo ở hai bên, đôi khi được buộc chặt ở ngực hoặc cài lên đầu.
A closefitting cap worn by women especially of high social status in the 17th and 18th centuries having a long flap or lappet on either side sometimes worn fastened on the breast or pinned up on the head.
The pinner was fashionable among women at the 18th-century ball.
Mũ pinner rất thời trang trong giới phụ nữ tại buổi khiêu vũ thế kỷ 18.
She did not wear a pinner during the social event last week.
Cô ấy không đeo mũ pinner trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the queen wear a pinner at the royal gathering?
Nữ hoàng có đeo mũ pinner tại buổi họp hoàng gia không?
The pinner was worn by women during the community gathering in 1920.
Chiếc tạp dề được phụ nữ mặc trong buổi tụ họp cộng đồng năm 1920.
No one wore a pinner at the social event last Saturday.
Không ai mặc tạp dề tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Did the pinner symbolize social status in the past?
Liệu chiếc tạp dề có biểu thị địa vị xã hội trong quá khứ không?
Người buộc hoặc gắn vật gì đó bằng ghim; cụ thể là người ghim những mảnh giấy có bài hát lên bảng, tường, v.v. và rao bán chúng (bây giờ là lịch sử).
A person who fastens or attaches something with a pin specifically a person who pins pieces of paper bearing songs on a board wall etc and offers them for sale now historical.
The pinner displayed songs on the board for the community event.
Người ghim đã trưng bày các bài hát trên bảng cho sự kiện cộng đồng.
The pinner did not sell any songs at the festival last year.
Người ghim đã không bán được bài hát nào tại lễ hội năm ngoái.
Is the pinner still active in the local music scene today?
Người ghim vẫn còn hoạt động trong cộng đồng âm nhạc địa phương hôm nay không?
The pinner skillfully arranged the pins in the barrel organ.
Người lắp ghim khéo léo sắp xếp các ghim trong đàn.
The pinner did not forget to check the pins today.
Người lắp ghim đã không quên kiểm tra các ghim hôm nay.
Is the pinner ready for the performance at the social event?
Người lắp ghim đã sẵn sàng cho buổi biểu diễn tại sự kiện xã hội chưa?
Từ "pinner" được hiểu là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người sử dụng pin hay ghim để gắn hoặc cố định vật gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến và thường ít được sử dụng hơn. Ở Anh, "pinner" có thể được dùng trong ngữ cảnh đồ họa hoặc trang trí để chỉ những cá nhân sử dụng cụm từ này trong các nền tảng như Pinterest. Sự khác biệt về phát âm và cách sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh cụ thể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "pinner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pinne", có liên quan đến danh từ "pin", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là "lông vũ" hoặc "cái cài". Trong lịch sử, từ này chỉ các vật dụng dùng để cài hoặc giữ. Ngày nay, "pinner" thường được dùng để chỉ người hoặc vật dụng liên quan đến hành động ghim hoặc gắn một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại vẫn thể hiện sự kết nối với nguyên thủy của từ thông qua chức năng gắn kết và giữ chặt.
Từ "pinner" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến việc sử dụng nền tảng Pinterest. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, do nó không liên quan trực tiếp đến các chủ đề thường thấy trong kỳ thi. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để chỉ người dùng chia sẻ hoặc lưu trữ nội dung trên Pinterest, phản ánh thói quen tiêu dùng trực tuyến hiện đại.