Bản dịch của từ Playing god trong tiếng Việt

Playing god

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playing god (Phrase)

plˈeɪɨŋ ɡˈɑd
plˈeɪɨŋ ɡˈɑd
01

Hành động như thể một người có toàn năng hoặc hiểu biết mọi thứ, thường theo cách vô trách nhiệm hoặc phi đạo đức.

To act as if one is allpowerful or allknowing often in a way that is irresponsible or unethical.

Ví dụ

Some politicians are playing god with people's lives and making poor decisions.

Một số chính trị gia đang chơi thần thánh với cuộc sống của người dân.

Doctors should not be playing god when deciding who receives treatment.

Các bác sĩ không nên chơi thần thánh khi quyết định ai được điều trị.

Are wealthy individuals playing god by influencing social policies unfairly?

Có phải những người giàu đang chơi thần thánh bằng cách ảnh hưởng đến chính sách xã hội không?

Playing god (Idiom)

01

Can thiệp vào những việc lẽ ra nên để cho người khác, hành động như một vị thần trong việc đưa ra quyết định.

To interfere with things that should be left to others to act like a deity in making decisions.

Ví dụ

Some politicians are playing god with people's lives and freedoms.

Một số chính trị gia đang can thiệp vào cuộc sống và tự do của người dân.

They are not playing god by deciding who gets healthcare.

Họ không can thiệp vào việc quyết định ai được chăm sóc sức khỏe.

Are we playing god by limiting immigration opportunities for families?

Chúng ta có đang can thiệp vào việc hạn chế cơ hội nhập cư cho các gia đình không?

02

Để nắm quyền hoặc kiểm soát một cái gì đó theo cách có thể được coi là không phù hợp hoặc phi đạo đức.

To assume power or control over something in a way that may be considered inappropriate or unethical.

Ví dụ

Some leaders are playing god by controlling people's lives too much.

Một số nhà lãnh đạo đang chơi thần thánh bằng cách kiểm soát cuộc sống của mọi người quá nhiều.

Governments shouldn't be playing god with citizens' personal choices.

Chính phủ không nên chơi thần thánh với sự lựa chọn cá nhân của công dân.

Are corporations playing god in the social media landscape today?

Các tập đoàn có đang chơi thần thánh trong lĩnh vực truyền thông xã hội hiện nay không?

03

Hành động như thể một người có thẩm quyền hoặc khả năng xác định các sự kiện hoặc kết quả mà lẽ ra phải giao cho quyền lực hoặc bản chất cao hơn.

To act as if one has the authority or ability to determine events or outcomes that should be left to a higher power or nature.

Ví dụ

Some politicians are playing god with climate change policies in 2023.

Một số chính trị gia đang chơi chúa với chính sách biến đổi khí hậu năm 2023.

Experts should not be playing god in social media algorithms.

Các chuyên gia không nên chơi chúa trong thuật toán mạng xã hội.

Are tech companies playing god with our personal information?

Các công ty công nghệ có đang chơi chúa với thông tin cá nhân của chúng ta không?

04

Can thiệp vào những vấn đề vượt quá thẩm quyền hoặc khả năng của mình.

To interfere in matters that are beyond ones jurisdiction or capability.

Ví dụ

Many believe politicians are playing god with people's lives and futures.

Nhiều người tin rằng các chính trị gia đang can thiệp vào cuộc sống mọi người.

Doctors should not be playing god when deciding who receives treatment.

Các bác sĩ không nên can thiệp khi quyết định ai được điều trị.

Are social media companies playing god by controlling our information?

Các công ty mạng xã hội có đang can thiệp vào thông tin của chúng ta không?

05

Can thiệp vào tình huống mà thẩm quyền của mình bị nghi ngờ hoặc không phù hợp.

To intervene in a situation where ones authority is questionable or inappropriate.

Ví dụ

Playing god in social issues can lead to unintended consequences.

Tham gia vào vấn đề xã hội có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn.

It's not advisable to play god when discussing sensitive social topics.

Không khuyến khích tham gia vào vấn đề xã hội nhạy cảm.

Is playing god in social matters ever justified or ethical?

Việc can thiệp vào các vấn đề xã hội có bao giờ được chấp nhận hay đạo đức không?

06

Đảm nhận vai trò có quyền lực hoặc thẩm quyền vượt ra ngoài ranh giới đạo đức hoặc luân lý của mình.

To assume a role of power or authority beyond ones moral or ethical boundaries.

Ví dụ

Playing god by deciding who lives or dies is unethical.

Việc tự cho mình làm vị thần quyết định ai sống ai chết là không đạo đức.

It's wrong to play god and control people's destinies.

Làm vị thần và kiểm soát số phận của người khác là sai.

Is playing god in society ever justified in any situation?

Việc tự cho mình làm vị thần trong xã hội có bao giờ được bào chữa không?

07

Hành động như thể mình có quyền kiểm soát sự sống và cái chết hoặc quyết định số phận của người khác.

To act as if one has the power to control life and death or to determine the fate of others.

Ví dụ

Playing god in society can have serious consequences.

Chơi thần trong xã hội có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

It's unethical to play god with people's lives.

Việc chơi thần với cuộc sống của người khác là không đạo đức.

Is playing god ever justified in social decision-making?

Việc chơi thần có bao giờ được bào chữa trong quyết định xã hội không?

08

Kiểm soát những tình huống vượt quá thẩm quyền hoặc khả năng của mình.

To take control over situations that are beyond ones authority or capability.

Ví dụ

Playing god can lead to unintended consequences in society.

Chơi thần có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn trong xã hội.

It's not appropriate to play god when discussing social issues.

Không phù hợp để chơi thần khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Are you aware of the dangers of playing god in social matters?

Bạn có nhận thức về nguy hiểm của việc chơi thần trong các vấn đề xã hội không?

09

Hành động theo cách gợi ý rằng mình có ảnh hưởng hoặc quyền lực đối với cuộc sống của người khác.

To act in a way that suggests one has influence or power over others lives.

Ví dụ

Playing god by deciding who gets to join the exclusive club.

Chơi trời bằng cách quyết định ai được tham gia câu lạc bộ độc quyền.

It's not right to be playing god with people's futures.

Không đúng khi chơi trời với tương lai của mọi người.

Are you playing god by controlling who can speak during the meeting?

Bạn có đang chơi trời bằng cách kiểm soát ai được nói trong cuộc họp không?

10

Đảm nhận vai trò của một vị thần hoặc thế lực thần thánh, đưa ra quyết định về sự sống hoặc cái chết.

To assume the role of a deity or divine power making decisions about life or death.

Ví dụ

Playing god by deciding who lives or dies is unethical.

Chơi thần bằng cách quyết định ai sống ai chết là không đạo đức.

It's wrong to play god and control people's fates in society.

Chơi thần và kiểm soát số phận của mọi người trong xã hội là sai.

Is it acceptable to play god in social matters like this?

Việc chơi thần trong các vấn đề xã hội như thế này có chấp nhận được không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/playing god/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playing god

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.