Bản dịch của từ Playing god trong tiếng Việt
Playing god

Playing god (Phrase)
Hành động như thể một người có toàn năng hoặc hiểu biết mọi thứ, thường theo cách vô trách nhiệm hoặc phi đạo đức.
To act as if one is allpowerful or allknowing often in a way that is irresponsible or unethical.
Some politicians are playing god with people's lives and making poor decisions.
Một số chính trị gia đang chơi thần thánh với cuộc sống của người dân.
Doctors should not be playing god when deciding who receives treatment.
Các bác sĩ không nên chơi thần thánh khi quyết định ai được điều trị.
Are wealthy individuals playing god by influencing social policies unfairly?
Có phải những người giàu đang chơi thần thánh bằng cách ảnh hưởng đến chính sách xã hội không?
Playing god (Idiom)
Some politicians are playing god with people's lives and freedoms.
Một số chính trị gia đang can thiệp vào cuộc sống và tự do của người dân.
They are not playing god by deciding who gets healthcare.
Họ không can thiệp vào việc quyết định ai được chăm sóc sức khỏe.
Are we playing god by limiting immigration opportunities for families?
Chúng ta có đang can thiệp vào việc hạn chế cơ hội nhập cư cho các gia đình không?
Some leaders are playing god by controlling people's lives too much.
Một số nhà lãnh đạo đang chơi thần thánh bằng cách kiểm soát cuộc sống của mọi người quá nhiều.
Governments shouldn't be playing god with citizens' personal choices.
Chính phủ không nên chơi thần thánh với sự lựa chọn cá nhân của công dân.
Are corporations playing god in the social media landscape today?
Các tập đoàn có đang chơi thần thánh trong lĩnh vực truyền thông xã hội hiện nay không?
Some politicians are playing god with climate change policies in 2023.
Một số chính trị gia đang chơi chúa với chính sách biến đổi khí hậu năm 2023.
Experts should not be playing god in social media algorithms.
Các chuyên gia không nên chơi chúa trong thuật toán mạng xã hội.
Are tech companies playing god with our personal information?
Các công ty công nghệ có đang chơi chúa với thông tin cá nhân của chúng ta không?
Can thiệp vào những vấn đề vượt quá thẩm quyền hoặc khả năng của mình.
To interfere in matters that are beyond ones jurisdiction or capability.
Many believe politicians are playing god with people's lives and futures.
Nhiều người tin rằng các chính trị gia đang can thiệp vào cuộc sống mọi người.
Doctors should not be playing god when deciding who receives treatment.
Các bác sĩ không nên can thiệp khi quyết định ai được điều trị.
Are social media companies playing god by controlling our information?
Các công ty mạng xã hội có đang can thiệp vào thông tin của chúng ta không?
Can thiệp vào tình huống mà thẩm quyền của mình bị nghi ngờ hoặc không phù hợp.
To intervene in a situation where ones authority is questionable or inappropriate.
Playing god in social issues can lead to unintended consequences.
Tham gia vào vấn đề xã hội có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn.
It's not advisable to play god when discussing sensitive social topics.
Không khuyến khích tham gia vào vấn đề xã hội nhạy cảm.
Is playing god in social matters ever justified or ethical?
Việc can thiệp vào các vấn đề xã hội có bao giờ được chấp nhận hay đạo đức không?
Playing god by deciding who lives or dies is unethical.
Việc tự cho mình làm vị thần quyết định ai sống ai chết là không đạo đức.
It's wrong to play god and control people's destinies.
Làm vị thần và kiểm soát số phận của người khác là sai.
Is playing god in society ever justified in any situation?
Việc tự cho mình làm vị thần trong xã hội có bao giờ được bào chữa không?
Playing god in society can have serious consequences.
Chơi thần trong xã hội có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
It's unethical to play god with people's lives.
Việc chơi thần với cuộc sống của người khác là không đạo đức.
Is playing god ever justified in social decision-making?
Việc chơi thần có bao giờ được bào chữa trong quyết định xã hội không?
Kiểm soát những tình huống vượt quá thẩm quyền hoặc khả năng của mình.
To take control over situations that are beyond ones authority or capability.
Playing god can lead to unintended consequences in society.
Chơi thần có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn trong xã hội.
It's not appropriate to play god when discussing social issues.
Không phù hợp để chơi thần khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Are you aware of the dangers of playing god in social matters?
Bạn có nhận thức về nguy hiểm của việc chơi thần trong các vấn đề xã hội không?
Playing god by deciding who gets to join the exclusive club.
Chơi trời bằng cách quyết định ai được tham gia câu lạc bộ độc quyền.
It's not right to be playing god with people's futures.
Không đúng khi chơi trời với tương lai của mọi người.
Are you playing god by controlling who can speak during the meeting?
Bạn có đang chơi trời bằng cách kiểm soát ai được nói trong cuộc họp không?
Playing god by deciding who lives or dies is unethical.
Chơi thần bằng cách quyết định ai sống ai chết là không đạo đức.
It's wrong to play god and control people's fates in society.
Chơi thần và kiểm soát số phận của mọi người trong xã hội là sai.
Is it acceptable to play god in social matters like this?
Việc chơi thần trong các vấn đề xã hội như thế này có chấp nhận được không?
"Playing God" là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động can thiệp vào những vấn đề mà con người thường cho là thuộc quyền của Thiên Chúa, như tạo ra sự sống hoặc quyết định số phận của người khác. Cụm từ này mang tính phê phán đối với những hành vi được xem là tự phụ hoặc ngạo mạn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đương, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, có thể có những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào quan niệm về tôn giáo và đạo đức.
Cụm từ "playing god" bắt nguồn từ ngữ gốc Latin "deus", có nghĩa là "thần" hoặc "chúa". Thuật ngữ này phản ánh sự liên quan đến uy quyền và quyền lực vô hạn, thường được sử dụng để chỉ hành động kiểm soát hoặc quyết định vận mệnh của người khác, như một vị thần. Từ thế kỷ 20, cụm từ này đã trở nên phổ biến trong bối cảnh đạo đức và khoa học, đặc biệt liên quan đến các thí nghiệm sinh học và công nghệ, khi con người can thiệp vào quy trình tự nhiên.
Cụm từ "playing god" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể ghép tốt trong các bối cảnh liên quan đến đạo đức, khoa học và công nghệ, thường xuất hiện trong các bài luận văn hay thảo luận về trách nhiệm của con người trong việc kiểm soát thiên nhiên và sinh mệnh. Cụm từ này thường được sử dụng khi chỉ trích hành động can thiệp vào quy luật tự nhiên, nhấn mạnh đến mối nguy hiểm tiềm ẩn khi con người tự cho phép mình có quyền quyết định về sự sống và cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp