Bản dịch của từ Powerwalking trong tiếng Việt
Powerwalking
Powerwalking (Verb)
Many people enjoy powerwalking in Central Park every morning.
Nhiều người thích đi bộ nhanh ở Central Park mỗi sáng.
She does not like powerwalking during the winter months.
Cô ấy không thích đi bộ nhanh vào mùa đông.
Do you think powerwalking is a good exercise for everyone?
Bạn có nghĩ rằng đi bộ nhanh là bài tập tốt cho mọi người không?
Many people enjoy powerwalking in Central Park every morning.
Nhiều người thích đi bộ nhanh ở Central Park mỗi sáng.
She does not powerwalk during the weekends due to family commitments.
Cô ấy không đi bộ nhanh vào cuối tuần vì trách nhiệm gia đình.
Do you think powerwalking improves social interactions in the community?
Bạn có nghĩ rằng đi bộ nhanh cải thiện các tương tác xã hội trong cộng đồng không?
Powerwalking (Noun)
Powerwalking is popular among seniors in community fitness programs.
Đi bộ nhanh rất phổ biến trong các chương trình thể dục cộng đồng cho người cao tuổi.
Many people do not enjoy powerwalking in the hot summer sun.
Nhiều người không thích đi bộ nhanh dưới ánh nắng mùa hè nóng bức.
Is powerwalking a common activity in your local park?
Đi bộ nhanh có phải là một hoạt động phổ biến trong công viên của bạn không?
Một kỹ thuật tập thể dục là đi bộ với tốc độ nhanh, đặc biệt là sử dụng tay và chân mạnh hơn so với đi bộ bình thường.
An exercise technique of walking at a fast pace particularly in a manner that uses the arms and legs more vigorously than normal walking.
Powerwalking is popular among seniors in community fitness programs.
Đi bộ nhanh rất phổ biến trong các chương trình thể dục cộng đồng cho người lớn tuổi.
Many people do not enjoy powerwalking in hot weather.
Nhiều người không thích đi bộ nhanh trong thời tiết nóng.
Is powerwalking effective for improving social interactions at parks?
Đi bộ nhanh có hiệu quả trong việc cải thiện giao tiếp xã hội tại công viên không?
Một môn thể thao cạnh tranh trong đó người tham gia đi bộ với tốc độ nhanh.
A competitive sport in which participants walk at a fast pace.
Powerwalking (Adjective)
Mô tả phong cách đi bộ đặc trưng bởi tốc độ và năng lượng.
Describing a style of walking characterized by speed and energy.
Liên quan đến hoặc đặc trưng của hoạt động đi bộ nhanh.
Relating to or characteristic of the activity of powerwalking.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp