Bản dịch của từ Pushed trong tiếng Việt
Pushed

Pushed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của push.
Simple past and past participle of push.
The community pushed for better public transportation in 2022.
Cộng đồng đã thúc đẩy giao thông công cộng tốt hơn vào năm 2022.
They did not push for changes in local laws last year.
Họ đã không thúc đẩy thay đổi trong các luật địa phương năm ngoái.
Did the activists push for social justice reforms in 2023?
Các nhà hoạt động có thúc đẩy cải cách công bằng xã hội vào năm 2023 không?
Dạng động từ của Pushed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Push |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pushing |
Họ từ
Từ "pushed" là dạng quá khứ của động từ "push", có nghĩa là đẩy, thúc giục hoặc tác động lên một vật thể hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh, "pushed" giữ nguyên nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "push" có thể chỉ hành động bên ngoài, còn "pushed" có thể phản ánh sự phát triển hoặc thay đổi. Trong khi phát âm không có sự khác biệt đáng kể, các cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong và sự chính thức của ngữ cảnh.
Từ "pushed" bắt nguồn từ động từ Trung tiếng Anh "puschen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "puzzen", tương đương với tiếng Latin "pulsare", có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "đẩy". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa về hành động tác động một cách mạnh mẽ lên một vật thể nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pushed" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được áp dụng trong các trường hợp trừu tượng để diễn tả áp lực, khuyến khích hoặc thúc giục trong các tình huống xã hội, tâm lý.
Từ "pushed" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc khuyến khích; trong Nói, nó thường liên quan đến sự thuyết phục hoặc động lực. Trong Đọc và Viết, "pushed" có thể được sử dụng trong các bài văn mô tả tình huống căng thẳng hoặc những thách thức trong cuộc sống. Từ này thường gặp trong các tình huống kể chuyện, báo cáo hoặc thảo luận về sự ảnh hưởng tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Pushed
During the pandemic, many people become pushed for cash.
Trong đại dịch, nhiều người trở nên thiếu tiền mặt.
Thành ngữ cùng nghĩa: pressed for cash, pushed for money, be pushed for money, be pressed for money, be pressed for cash, become pressed for money...