Bản dịch của từ Sunset land trong tiếng Việt

Sunset land

Noun [U/C] Verb Noun [U] Idiom Phrase Noun [C]

Sunset land (Noun)

sˈʌnsˌɛt lˈænd
sˈʌnsˌɛt lˈænd
01

Thời điểm vào buổi tối khi mặt trời biến mất hoặc ánh sáng ban ngày mờ dần.

The time in the evening when the sun disappears or daylight fades.

Ví dụ

The sunset land was beautiful during the community festival last year.

Cảnh hoàng hôn rất đẹp trong lễ hội cộng đồng năm ngoái.

The sunset land does not look the same without the vibrant colors.

Cảnh hoàng hôn không giống như vậy khi thiếu màu sắc rực rỡ.

Is the sunset land popular among tourists visiting our town?

Cảnh hoàng hôn có nổi tiếng với du khách đến thị trấn chúng ta không?

02

Sự biến mất hàng ngày của mặt trời dưới đường chân trời.

The daily disappearance of the sun below the horizon.

Ví dụ

The sunset land is beautiful in California every evening.

Cảnh hoàng hôn ở California thật đẹp mỗi buổi tối.

The sunset land does not happen at the same time everywhere.

Cảnh hoàng hôn không xảy ra cùng một lúc ở mọi nơi.

Is the sunset land visible from your house in New York?

Cảnh hoàng hôn có thể nhìn thấy từ nhà bạn ở New York không?

03

Thời điểm mặt trời lặn trong ngày, thường được đánh dấu bằng bầu trời đầy màu sắc.

The time of day when the sun sets typically marked by colorful skies.

Ví dụ

The sunset land was beautiful during the festival last Saturday.

Cảnh hoàng hôn thật đẹp trong lễ hội thứ Bảy tuần trước.

The sunset land does not look as vibrant in winter months.

Cảnh hoàng hôn không nhìn tươi sáng như mùa đông.

Is the sunset land more colorful in the summer or fall?

Cảnh hoàng hôn có nhiều màu sắc hơn vào mùa hè hay mùa thu?

04

Cảnh mặt trời lặn tuyệt đẹp, thường đi kèm với hiệu ứng khí quyển.

A scenic view of the sun setting often accompanied by atmospheric effects.

Ví dụ

The sunset land at Malibu Beach is breathtaking every evening.

Cảnh hoàng hôn ở bãi biển Malibu thật ngoạn mục mỗi buổi tối.

The sunset land does not always attract large crowds at night.

Cảnh hoàng hôn không phải lúc nào cũng thu hút đông người vào ban đêm.

Is the sunset land in Santorini as beautiful as they say?

Cảnh hoàng hôn ở Santorini có đẹp như mọi người nói không?

05

Diện mạo của bầu trời vào thời điểm này đặc trưng bởi màu sắc rực rỡ.

The appearance of the sky at this time characterized by vibrant colors.

Ví dụ

The sunset land was breathtakingly beautiful.

Bình minh đất rất đẹp mắt.

The pollution in the sunset land ruined the view.

Ô nhiễm ở bình minh đất làm hỏng cảnh quan.

Have you ever visited the famous sunset land in California?

Bạn đã từng thăm bình minh đất nổi tiếng ở California chưa?

06

Thời điểm buổi tối khi mặt trời biến mất dưới đường chân trời.

The time in the evening when the sun disappears below the horizon.

Ví dụ

The sunset over Sunset Land was breathtaking.

Hoàng hôn trên Đất Hoàng hôn rất đẹp mắt.

There is no better place to watch the sunset than Sunset Land.

Không có nơi nào tốt hơn để xem hoàng hôn ngoài Đất Hoàng hôn.

Have you ever visited Sunset Land to see the sunset?

Bạn đã từng đến Đất Hoàng hôn để xem hoàng hôn chưa?

07

Một vùng đất có thể nhìn thấy được khi mặt trời lặn.

An area of land that is visible when the sun is setting.

Ví dụ

The sunset land was a perfect spot for our picnic.

Đất hoàng hôn là một địa điểm hoàn hảo cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.

There is no better view than the sunset land by the lake.

Không có cảnh đẹp hơn đất hoàng hôn bên hồ.

Is the sunset land near the city or in the countryside?

Đất hoàng hôn gần thành phố hay ở nông thôn?

08

Thời điểm trong ngày khi mặt trời lặn.

The time of day when the sun sets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
09

Một hiện tượng khí quyển khi mặt trời lặn tạo ra nhiều màu sắc trên bầu trời.

An atmospheric phenomenon where the sun setting produces a range of colors in the sky.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
10

Hiện tượng mặt trời biến mất hàng ngày dưới đường chân trời.

The daily disappearance of the sun below the horizon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
11

Thời điểm mặt trời biến mất hàng ngày dưới đường chân trời.

The daily disappearance of the sun below the horizon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
12

Một cảnh đẹp khi mặt trời lặn, thường được coi là đẹp.

A scenic view of the sun setting typically considered beautiful.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
13

Khoảng thời gian mặt trời lặn vào buổi tối.

The period of time when the sun sets in the evening.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Sunset land (Verb)

sˈʌnsˌɛt lˈænd
sˈʌnsˌɛt lˈænd
01

Có hoặc cung cấp tầm nhìn về mặt trời khi nó biến mất vào buổi tối.

To have or provide a view of the sun as it disappears in the evening.

Ví dụ

The park sunset lands beautifully, attracting many visitors each evening.

Công viên có cảnh hoàng hôn thật đẹp, thu hút nhiều du khách mỗi tối.

The restaurant does not sunset land well; trees block the view.

Nhà hàng không có cảnh hoàng hôn đẹp; cây cối che khuất tầm nhìn.

Does this location sunset land for the community events in summer?

Địa điểm này có cảnh hoàng hôn cho các sự kiện cộng đồng vào mùa hè không?

Sunset land (Noun Uncountable)

sˈʌnsˌɛt lˈænd
sˈʌnsˌɛt lˈænd
01

Một thời gian cụ thể được ghi nhận vì những phẩm chất đẹp như tranh vẽ của nó.

A specific time noted for its picturesque qualities.

Ví dụ

The sunset land in Hawaii is breathtaking every evening.

Cảnh hoàng hôn ở Hawaii thật tuyệt đẹp mỗi buổi tối.

The sunset land does not look the same in winter.

Cảnh hoàng hôn không giống nhau vào mùa đông.

Is the sunset land in California more beautiful than in Florida?

Cảnh hoàng hôn ở California có đẹp hơn ở Florida không?

02

Hiện tượng mặt trời lặn vào buổi tối.

The phenomenon of the sun descending in the evening.

Ví dụ

The sunset land was beautiful during the community picnic last Saturday.

Cảnh hoàng hôn rất đẹp trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

We did not see the sunset land from our apartment last night.

Chúng tôi không thấy cảnh hoàng hôn từ căn hộ tối qua.

Is the sunset land visible from the park during summer evenings?

Cảnh hoàng hôn có thể nhìn thấy từ công viên vào buổi tối mùa hè không?

03

Sự kiện hàng ngày về mặt trời lặn.

The daily event of the sun setting.

Ví dụ

The sunset over Sunset Land was breathtaking.

Hoàng hôn trên Đất Hoàng hôn rất đẹp.

There is no better place to watch the sunset than Sunset Land.

Không có nơi nào tốt hơn để xem hoàng hôn ngoài Đất Hoàng hôn.

Have you ever visited Sunset Land to witness the beautiful sunset?

Bạn đã từng đến Đất Hoàng hôn để chứng kiến hoàng hôn đẹp chưa?

04

Thời điểm trong ngày khi mặt trời lặn.

The time of day when the sun sets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Sunset land (Idiom)

01

Vùng đất hoàng hôn đề cập đến một nơi tuyệt đẹp có tầm nhìn đẹp vào lúc hoàng hôn.

Sunset land refers to a beautiful place that offers a lovely view during sunset.

Ví dụ

The beach is a perfect sunset land for evening gatherings with friends.

Bãi biển là một nơi ngắm hoàng hôn tuyệt vời cho các buổi gặp gỡ.

The city park is not a sunset land for watching the sunset.

Công viên thành phố không phải là nơi ngắm hoàng hôn.

Is the rooftop garden considered a sunset land for social events?

Có phải vườn trên mái được coi là nơi ngắm hoàng hôn cho sự kiện xã hội không?

Sunset land (Phrase)

sˈʌnsˌɛt lˈænd
sˈʌnsˌɛt lˈænd
01

Một khung cảnh lãng mạn hay đẹp như tranh vẽ vào lúc hoàng hôn.

A romantic or picturesque view occurring at dusk.

Ví dụ

The sunset land was a perfect backdrop for their engagement photos.

Cảnh đất hoàng hôn là bối cảnh hoàn hảo cho bức ảnh đính hôn của họ.

Not everyone appreciates the beauty of a sunset land like she does.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của một cảnh đất hoàng hôn như cô ấy.

Is a sunset land a popular topic for IELTS writing tasks?

Cảnh đất hoàng hôn có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS không?

02

Sự kết thúc của một ngày, thường tượng trưng cho sự kết thúc hoặc chuyển tiếp.

The end of a day often symbolizing closure or transition.

Ví dụ

The sunset land marked the end of their journey together.

Bến đỗ hoàng hôn đánh dấu sự kết thúc của cuộc hành trình của họ.

The day didn't end in a sunset land, but in tears.

Ngày không kết thúc trong bến đỗ hoàng hôn, mà trong nước mắt.

Did the sunset land bring a sense of peace to the group?

Bến đỗ hoàng hôn mang lại cảm giác bình yên cho nhóm không?

03

Một tham chiếu đến sự suy giảm hoặc kết thúc của một cái gì đó.

A reference to the decline or end of something.

Ví dụ

The sunset of traditional values is evident in modern society.

Sự lặn của giá trị truyền thống rõ ràng trong xã hội hiện đại.

There is no sunset land for the importance of education.

Không có đất lặn cho sự quan trọng của giáo dục.

Is the sunset of community spirit affecting our neighborhoods?

Sự lặn của tinh thần cộng đồng có ảnh hưởng đến khu phố của chúng ta không?

Sunset land (Noun Countable)

sˈʌnsˌɛt lˈænd
sˈʌnsˌɛt lˈænd
01

Một khu đất được coi là nơi diễn ra một sự việc nào đó.

An area of ground considered as a place where something occurs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lô đất có ranh giới nhất định.

A plot of land that has certain boundaries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mảnh đất cụ thể, đặc biệt là mảnh đất được dùng cho mục đích cụ thể.

A specific piece of land especially one intended for a particular use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Một địa điểm cụ thể có thể ngắm cảnh hoàng hôn.

A specific location that offers a view of a sunset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một trường hợp mặt trời lặn.

An instance of the sun setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sunset land cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunset land

Không có idiom phù hợp