Bản dịch của từ Victorian trong tiếng Việt

Victorian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victorian (Adjective)

vɪktˈɔɹin
vɪktˈoʊɹin
01

Thuộc hoặc liên quan đến văn học, nghệ thuật và kiến trúc thời victoria.

Of or relating to literature art and architecture of the victorian period.

Ví dụ

Victorian architecture often features intricate designs and large windows.

Kiến trúc Victorian thường có thiết kế tinh xảo và cửa sổ lớn.

Many people do not appreciate Victorian literature in modern society.

Nhiều người không đánh giá cao văn học Victorian trong xã hội hiện đại.

Is Victorian art still relevant in today's social discussions?

Nghệ thuật Victorian có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

02

Đặc trưng bởi sự nghiêm khắc về mặt đạo đức và tập trung vào sự đúng mực và tôn trọng.

Characterized by moral strictness and a focus on propriety and respectability.

Ví dụ

Victorian values shaped many social norms during the 19th century.

Các giá trị thời Victoria đã hình thành nhiều chuẩn mực xã hội trong thế kỷ 19.

Victorian attitudes do not accept casual relationships in modern society.

Các thái độ thời Victoria không chấp nhận các mối quan hệ thoáng trong xã hội hiện đại.

Are Victorian principles still relevant in today's social discussions?

Các nguyên tắc thời Victoria vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

03

Liên quan đến thời kỳ trị vì của nữ hoàng victoria (1837-1901), đặc biệt nổi tiếng với phong cách kiến trúc và văn hóa đặc sắc.

Relating to the period of queen victorias reign 18371901 particularly known for distinctive cultural and architectural styles.

Ví dụ

The Victorian era influenced many social customs in England.

Thời kỳ Victoria đã ảnh hưởng đến nhiều phong tục xã hội ở Anh.

Victorian values do not support modern views on gender equality.

Giá trị thời Victoria không hỗ trợ quan điểm hiện đại về bình đẳng giới.

What are the key features of Victorian social life?

Những đặc điểm chính của đời sống xã hội thời Victoria là gì?

04

Thuộc về hoặc liên quan đến triều đại của nữ hoàng victoria của anh (1837–1901)

Of or pertaining to the reign of queen victoria of england 1837–1901.

Ví dụ

Victorian architecture is known for its intricate details and ornate designs.

Kiến trúc thời Victoria nổi tiếng với chi tiết tinh xảo và thiết kế hoa văn.

The essay discussed the impact of Victorian values on society.

Bài tiểu luận đã thảo luận về tác động của giá trị thời Victoria đối với xã hội.

Did the IELTS examiner ask you about Victorian literature in your test?

Người chấm IELTS có hỏi bạn về văn học thời Victoria trong bài kiểm tra không?

05

Thường được dùng để mô tả các yếu tố phản ánh các tiêu chuẩn đạo đức hoặc chuẩn mực xã hội của thời đại victoria.

Often used to describe elements reflecting the moral standards or societal norms of the victorian era.

Ví dụ

The Victorian architecture in the city is breathtaking.

Kiến trúc Victorian ở thành phố rất đẹp.

Her essay on Victorian literature was well-received by the professor.

Bài luận về văn học thời Victoria của cô ấy được giáo sư đánh giá cao.

Did you know that the Victorian era lasted from 1837 to 1901?

Bạn có biết rằng thời kỳ Victoria kéo dài từ 1837 đến 1901 không?

06

Đặc trưng của thời kỳ nữ hoàng victoria cai trị, đặc biệt về mặt nghệ thuật, kiến trúc hoặc điều kiện xã hội.

Characteristic of the period during which queen victoria ruled especially in terms of art architecture or social conditions.

Ví dụ

The Victorian era was known for its strict social norms.

Thời đại Victorian nổi tiếng với các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.

Not everyone appreciated the Victorian style of social interactions.

Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách giao tiếp xã hội Victorian.

Was the Victorian era a time of significant social change?

Thời đại Victorian có phải là thời kỳ thay đổi xã hội đáng kể không?

Victorian (Noun)

vɪktˈɔɹin
vɪktˈoʊɹin
01

Một người sống trong thời đại victoria.

A person living during the victorian era.

Ví dụ

Many Victorian writers focused on social issues and class struggles.

Nhiều nhà văn thời Victoria tập trung vào các vấn đề xã hội và đấu tranh giai cấp.

Victorians did not accept women in many professional roles.

Người sống thời Victoria không chấp nhận phụ nữ trong nhiều vai trò nghề nghiệp.

Were Victorians aware of the poverty in their society?

Người sống thời Victoria có nhận thức về sự nghèo đói trong xã hội không?

02

Một bộ quần áo hoặc thời trang đặc trưng của thời đại victoria.

A piece of clothing or fashion typical of the victorian age.

Ví dụ

She wore a beautiful Victorian dress at the charity event.

Cô ấy mặc một chiếc váy Victoria đẹp tại sự kiện từ thiện.

Many people do not appreciate Victorian fashion in modern society.

Nhiều người không đánh giá cao thời trang Victoria trong xã hội hiện đại.

Is the Victorian style popular among young people today?

Phong cách Victoria có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

03

Một phong cách nghệ thuật hoặc kiến trúc gắn liền với thời kỳ victoria.

A style of art or architecture associated with the victorian period.

Ví dụ

The Victorian style influenced many social buildings in London, like Big Ben.

Phong cách Victorian đã ảnh hưởng đến nhiều tòa nhà xã hội ở London, như Big Ben.

Modern architecture does not reflect the Victorian style in social spaces.

Kiến trúc hiện đại không phản ánh phong cách Victorian trong các không gian xã hội.

Is the Victorian style still popular in today's social architecture?

Phong cách Victorian vẫn phổ biến trong kiến trúc xã hội ngày nay không?

04

Một người sống dưới thời trị vì của nữ hoàng victoria.

A person living during the reign of queen victoria.

Ví dụ

My great-grandmother was a Victorian and lived in London.

Bà tôi là người sống trong thời kỳ Victoria và sống ở London.

Not many Victorians had access to education in the 19th century.

Không nhiều người sống trong thời kỳ Victoria có cơ hội học vấn vào thế kỷ 19.

Was your favorite author a Victorian writer like Charles Dickens?

Tác giả yêu thích của bạn có phải là nhà văn thời kỳ Victoria như Charles Dickens không?

05

Một tác phẩm văn học hoặc quan điểm thẩm mỹ có nguồn gốc từ thời kỳ victoria.

A piece of literature or an aesthetic viewpoint originating from the victorian period.

Ví dụ

The Victorian novel emphasized moral values and social issues.

Tiểu thuyết thời Victoria nhấn mạnh giá trị đạo đức và vấn đề xã hội.

Not all students enjoy studying Victorian literature for their IELTS exam.

Không phải tất cả học sinh thích học văn học thời Victoria cho kỳ thi IELTS của họ.

Did you read any Victorian poems as part of your IELTS preparation?

Bạn đã đọc bất kỳ bài thơ nào thời Victoria trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn chưa?

06

Một phong cách nghệ thuật hoặc đặc điểm xã hội của thời đại victoria.

An art style or social condition characteristic of the victorian era.

Ví dụ

The Victorian era was known for its strict social norms.

Thời đại Victorian nổi tiếng với các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.

Not everyone appreciated the Victorian style of living back then.

Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách sống theo kiểu Victorian.

Was the Victorian era a time of social progress or regression?

Thời đại Victorian là thời kỳ tiến bộ hay lùi bước về xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/victorian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victorian

Không có idiom phù hợp