Xã hội

6.0 IELTS - Cụm từ giúp thể hiện sự đồng ý hoặc phản đối

0 lượt lưu về

Đây là bộ từ vựng gồm 30 từ vựng dành cho các thí sinh Band 6.0 IELTS Speaking khi muốn nêu quan điểm đồng ý hoặc phản đối

PP

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1favorable

thuận lợi

Adjective

thuận lợi

giving an advantage.

2against

chống lại

Adverb

chống lại

3object-to

phản đối

Verb

phản đối

4unwillingly

Không tự nguyện

Adverb

Không tự nguyện

Against ones wishes reluctantly.

5unwillingness

sự không sẵn lòng

Noun

sự không sẵn lòng

The quality or state of being unwilling to do something reluctance.

6unwilling

không muốn

Adjective

không muốn

Not ready, eager, or prepared to do something.

7reluctantly

miễn cưỡng

Adverb

miễn cưỡng

In a reluctant or hesitant manner.

8reluctant

họ do dự

Adjective

họ do dự

Unwilling and hesitant; disinclined.

9controversial-issue

vấn đề gây tranh cãi

Noun

vấn đề gây tranh cãi

A topic or problem that is widely debated or disputed.

10controversially

gây tranh cãi

Adverb

gây tranh cãi

In a way that gives rise to controversy or public disagreement.

11controversial case

trường hợp gây tranh cãi

Phrase

trường hợp gây tranh cãi

12controversial

gây tranh cãi

Adjective

gây tranh cãi

Controversial and controversial.

13absolutely right

hoàn toàn đúng

Phrase

hoàn toàn đúng

14absolutely

tuyệt đối

Adverb

tuyệt đối

Not viewed in relation to other things.

15agreeable

dễ chịu

Adjective

dễ chịu

Willing to agree to something.

16agreeability

Khả năng đồng tình

Noun

Khả năng đồng tình

the quality of being pleasant or easy to like.

17agree with

đồng ý với điều gì đó

Verb

đồng ý với điều gì đó

18agree to

đồng ý với

Verb

đồng ý với

to accept a suggestion or plan.

19agreements

thỏa thuận

Noun

thỏa thuận

20agree

đồng ý

Verb

đồng ý

Agree, agree.

21skeptical

hoài nghi

Adjective

hoài nghi

Having, or expressing doubt; questioning.

22doubt

nghi ngờ

Noun

nghi ngờ

A feeling of uncertainty or lack of conviction.

23unacceptable

không chấp nhận được

Adjective

không chấp nhận được

Not satisfactory or allowable.

24oppose

phản đối

Verb

phản đối

Disagree with and attempt to prevent, especially by argument.

25disagree

không đồng ý

Verb

không đồng ý

Disagree.

26reasonable

hợp lý

Adjective

hợp lý

Moderate, affordable, refers to price.

27definitely

chắc chắn

Adverb

chắc chắn

Definitely, definitely.

28acceptable

có thể chấp nhận được

Adjective

có thể chấp nhận được

Able to be tolerated or allowed.

29support

ủng hộ

Noun

ủng hộ

Support, support.

30agree

đồng ý

Verb

đồng ý

Agree, agree.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu