Bản dịch của từ All fours trong tiếng Việt
All fours

All fours (Noun)
"trên (cũng trên) tất cả bốn chân": (của một người) trên tay và đầu gối; (của một con vật) bằng cả bốn chân chứ không chỉ bằng chân sau. do đó "từ (đến, v.v.) tất cả bốn chân": từ (đến, v.v.) một vị trí như vậy.
On also upon all fours of a person on hands and knees of an animal on all four legs rather than just the hind ones hence from toetc all fours from to etc such a position.
The child crawled on all fours during the playtime at school.
Đứa trẻ bò bằng bốn chân trong giờ chơi ở trường.
Many animals walk on all fours, like dogs and cats.
Nhiều loài động vật đi bằng bốn chân, như chó và mèo.
Do you think humans should move on all fours sometimes?
Bạn có nghĩ rằng con người nên di chuyển bằng bốn chân không?
“chạy bằng bốn chân”: tiến hành suôn sẻ; hoạt động hiệu quả; để thành công tương thích với.
To run on also upon all fours to proceed smoothly to function effectively to succeed compatibly with.
The community worked together, and everything went on all fours.
Cộng đồng đã làm việc cùng nhau, và mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Their social project did not operate on all fours last year.
Dự án xã hội của họ đã không hoạt động hiệu quả năm ngoái.
How can we ensure our events run on all fours?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo các sự kiện của mình diễn ra suôn sẻ?
In social studies, all fours help compare different cultures fairly.
Trong nghiên cứu xã hội, all fours giúp so sánh các nền văn hóa công bằng.
Many believe all fours do not exist in unequal societies.
Nhiều người tin rằng all fours không tồn tại trong xã hội bất bình đẳng.
Do you think all fours can be achieved in modern communities?
Bạn có nghĩ rằng all fours có thể đạt được trong cộng đồng hiện đại không?
Thẻ. một trò chơi liên quan đến việc thực hiện các thủ thuật, trong đó có bốn điểm trò chơi mỗi vòng: được chia quân bài cao nhất, được chia quân bài thấp nhất, lấy được quân bài tẩy và thắng nhiều thủ thuật nhất. còn được gọi là jack cao-thấp. so sánh "cao độ""bảy lên". bây giờ chủ yếu là vùng caribe (trong tiếng trinidadian và tobagan sử dụng).
Cards a game involving the taking of tricks in which four game points are available per round for being dealt the highest trump being dealt the lowest trump taking the jack of trumps and winning the most tricks also called highlowjack compare pitchsevenup now chiefly caribbean in trinidadian and tobagan use.
All fours is popular in Trinidad during social gatherings and parties.
All fours rất phổ biến ở Trinidad trong các buổi tụ tập xã hội.
Many people do not know how to play all fours correctly.
Nhiều người không biết cách chơi all fours đúng cách.
Is all fours played in your local community events or festivals?
All fours có được chơi trong các sự kiện hoặc lễ hội địa phương không?
Cụm từ "all fours" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động di chuyển bằng bốn chân, đặc biệt là ở động vật hoặc khi con người bò bằng tay và chân. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ một tình huống khó khăn hoặc thử thách. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh khác nhau. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và hội thoại hàng ngày.
Cụm từ "all fours" bắt nguồn từ tiếng Latinh "quattuor" có nghĩa là "bốn". Thế kỷ 15, cụm từ này được sử dụng để chỉ tư thế bò bằng bốn chi, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc động vật. Nghĩa bóng của nó xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại, nhấn mạnh sự suy sụp hoặc cầu xin sự tha thứ. Sự liên kết giữa hình thức vật lý và trạng thái tâm lý cho thấy cách sử dụng ngữ nghĩa tiến triển qua thời gian.
Cụm từ "all fours" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh thể hiện hành động di chuyển bằng tay và chân, thường liên quan đến động vật hoặc trẻ nhỏ. Trong bốn thành phần của IELTS, về mặt tần suất, cụm từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc, Viết và Nói, nhưng có thể thấy trong các tình huống mô tả hành động thể chất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông tục, "all fours" có thể chỉ đến việc đối mặt với những khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



