Bản dịch của từ Bite somebody's head off trong tiếng Việt

Bite somebody's head off

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bite somebody's head off (Phrase)

bˈaɪt sˈʌmbˌɑdiz hˈɛd ˈɔf
bˈaɪt sˈʌmbˌɑdiz hˈɛd ˈɔf
01

Phản ứng với ai đó một cách tức giận hoặc hung hăng, thường mà không cho họ cơ hội giải thích.

To respond to someone in an angry or aggressive manner, often without giving a fair chance for them to explain.

Ví dụ

During the meeting, Sarah bit John's head off for no reason.

Trong cuộc họp, Sarah đã quát John mà không có lý do.

He didn't bite his friend's head off after the mistake.

Anh ấy không quát bạn mình sau khi mắc lỗi.

Why did Lisa bite Mark's head off yesterday at the party?

Tại sao Lisa lại quát Mark hôm qua tại bữa tiệc?

02

Mắng mỏ ai đó một cách nghiêm khắc cho một lỗi nhỏ hoặc vấn đề.

To scold someone harshly for a minor mistake or issue.

Ví dụ

She bit my head off for forgetting her birthday last week.

Cô ấy mắng tôi vì quên sinh nhật của cô ấy tuần trước.

He didn't bite her head off; he just offered advice.

Anh ấy không mắng cô ấy; anh chỉ đưa ra lời khuyên.

Did he really bite your head off over a small mistake?

Anh ấy thật sự đã mắng bạn vì một lỗi nhỏ sao?

03

Trở nên khó chịu hoặc bực bội với ai đó một cách bất ngờ, thường là về điều gì đó tầm thường.

To become unexpectedly upset or irritated with someone, usually over something trivial.

Ví dụ

She bit my head off over a minor mistake at the party.

Cô ấy đã mắng tôi vì một lỗi nhỏ ở bữa tiệc.

He didn't bite her head off during the discussion about social media.

Anh ấy không mắng cô ấy trong cuộc thảo luận về mạng xã hội.

Why did she bite his head off for asking a simple question?

Tại sao cô ấy lại mắng anh ấy vì hỏi một câu đơn giản?

Bite somebody's head off (Idiom)

01

Phản ứng đột ngột bằng sự tức giận hoặc thù địch với ai đó.

To react with sudden anger or hostility towards someone

Ví dụ

During the meeting, Sarah bit John's head off for no reason.

Trong cuộc họp, Sarah đã mắng John mà không có lý do.

He didn't bite his friend's head off during their argument yesterday.

Anh ấy đã không mắng bạn mình trong cuộc tranh luận hôm qua.

Why did Lisa bite her coworker's head off at the party?

Tại sao Lisa lại mắng đồng nghiệp của cô ấy tại bữa tiệc?

She bit my head off for being late to the meeting.

Cô ấy đã nổi giận với tôi vì đến muộn cuộc họp.

He didn't bite her head off when she asked for help.

Anh ấy không nổi giận với cô ấy khi cô ấy xin giúp đỡ.

02

Nói chuyện với ai đó một cách rất tức giận mà không có lý do.

To speak to someone in a very angry manner without any reason

Ví dụ

She bit my head off for no reason at the party.

Cô ấy đã mắng tôi không lý do tại bữa tiệc.

He didn't bite her head off during the discussion yesterday.

Anh ấy không mắng cô ấy trong cuộc thảo luận hôm qua.

Did he really bite your head off over a small mistake?

Có thật anh ấy đã mắng bạn vì một lỗi nhỏ không?

She bit my head off for no reason at the party.

Cô ấy đã mắng tôi vô lý tại bữa tiệc.

He didn't bite her head off during the discussion yesterday.

Anh ấy đã không mắng cô ấy trong cuộc thảo luận hôm qua.

03

Quá hung hăng hoặc phòng thủ khi đáp lại lời chỉ trích.

To be overly aggressive or defensive in response to criticism

Ví dụ

She bit my head off for suggesting a different idea.

Cô ấy đã mắng tôi khi gợi ý một ý tưởng khác.

He didn't bite anyone's head off during the meeting yesterday.

Anh ấy không mắng ai trong cuộc họp hôm qua.

Why did she bite his head off over a small mistake?

Tại sao cô ấy lại mắng anh ấy vì một lỗi nhỏ?

Maria bit John's head off during the meeting yesterday.

Maria đã mắng John trong cuộc họp hôm qua.

Alex didn't bite Sarah's head off when she criticized his idea.

Alex không mắng Sarah khi cô ấy chỉ trích ý tưởng của anh.

04

Phản ứng rất tức giận và vô lý với điều gì đó mà ai đó đã nói hoặc làm

To react very angrily and unreasonably to something that someone has said or done

Ví dụ

She bit my head off for asking about her weekend plans.

Cô ấy đã nổi giận với tôi vì hỏi về kế hoạch cuối tuần của cô.

He didn't bite her head off when she made a mistake.

Anh ấy không nổi giận với cô ấy khi cô ấy mắc lỗi.

Why did he bite your head off during the meeting yesterday?

Tại sao anh ấy lại nổi giận với bạn trong cuộc họp hôm qua?

She bit her friend's head off for a simple question.

Cô ấy đã mắng bạn mình vì một câu hỏi đơn giản.

He didn't bite his colleague's head off during the meeting.

Anh ấy không mắng đồng nghiệp trong cuộc họp.

05

Phản ứng một cách gay gắt hoặc giận dữ

To respond in a harsh or furious manner

Ví dụ

During the meeting, Sarah bit John's head off for being late.

Trong cuộc họp, Sarah đã quát John vì đến muộn.

He didn't bite her head off, even though she interrupted him.

Anh ấy không quát cô ấy, mặc dù cô ấy đã ngắt lời.

Why did Mark bite your head off at the party yesterday?

Tại sao Mark lại quát bạn tại bữa tiệc hôm qua?

She bit her friend's head off during the social gathering last week.

Cô ấy đã quát bạn mình trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

He didn't bite anyone's head off at the community meeting yesterday.

Anh ấy không quát ai trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

06

Nói chuyện với ai đó một cách rất tức giận

To speak to someone in a very angry way

Ví dụ

During the meeting, Sarah bit John's head off for being late.

Trong cuộc họp, Sarah đã quát John vì đến muộn.

Tom didn't bite his friend's head off after the argument.

Tom không quát bạn mình sau cuộc cãi vã.

Why did Lisa bite Mike's head off at the party yesterday?

Tại sao Lisa đã quát Mike tại bữa tiệc hôm qua?

During the meeting, Sarah bit John's head off for no reason.

Trong cuộc họp, Sarah đã quát John mà không có lý do.

She did not bite her friend's head off after the disagreement.

Cô ấy đã không quát bạn mình sau khi có sự bất đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bite somebody's head off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bite somebody's head off

Không có idiom phù hợp