Bản dịch của từ Bite somebody's head off trong tiếng Việt
Bite somebody's head off

Bite somebody's head off (Phrase)
During the meeting, Sarah bit John's head off for no reason.
Trong cuộc họp, Sarah đã quát John mà không có lý do.
He didn't bite his friend's head off after the mistake.
Anh ấy không quát bạn mình sau khi mắc lỗi.
Why did Lisa bite Mark's head off yesterday at the party?
Tại sao Lisa lại quát Mark hôm qua tại bữa tiệc?
She bit my head off for forgetting her birthday last week.
Cô ấy mắng tôi vì quên sinh nhật của cô ấy tuần trước.
He didn't bite her head off; he just offered advice.
Anh ấy không mắng cô ấy; anh chỉ đưa ra lời khuyên.
Did he really bite your head off over a small mistake?
Anh ấy thật sự đã mắng bạn vì một lỗi nhỏ sao?
She bit my head off over a minor mistake at the party.
Cô ấy đã mắng tôi vì một lỗi nhỏ ở bữa tiệc.
He didn't bite her head off during the discussion about social media.
Anh ấy không mắng cô ấy trong cuộc thảo luận về mạng xã hội.
Why did she bite his head off for asking a simple question?
Tại sao cô ấy lại mắng anh ấy vì hỏi một câu đơn giản?
Bite somebody's head off (Idiom)
Quá hung hăng hoặc phòng thủ khi đáp lại lời chỉ trích.
To be overly aggressive or defensive in response to criticism
Cụm từ "bite somebody's head off" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động phản ứng một cách cáu kỉnh, tức giận hoặc không kiềm chế với ai đó, thường là do áp lực hoặc mệt mỏi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng là không đáng kể, chủ yếu nằm ở ngữ điệu khu vực. Cụm từ này không được sử dụng trong văn viết trang trọng, mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức.