Bản dịch của từ Complemented trong tiếng Việt

Complemented

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complemented (Verb)

kˈɑmpləmɛntɪd
kˈɑmpləmɛntɪd
01

Để hoàn thành hoặc nâng cao một cái gì đó.

To complete or enhance something.

Ví dụ

The community event complemented the local festival in June perfectly.

Sự kiện cộng đồng đã bổ sung hoàn hảo cho lễ hội địa phương vào tháng Sáu.

The new park did not complement the neighborhood's existing features.

Công viên mới không bổ sung cho các đặc điểm hiện có của khu phố.

How did the charity concert complement the city's social initiatives?

Buổi hòa nhạc từ thiện đã bổ sung như thế nào cho các sáng kiến xã hội của thành phố?

Dạng động từ của Complemented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Complement

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Complemented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Complemented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Complements

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Complementing

Complemented (Adjective)

ˈkɑm.pləˌmɛn.tɪd
ˈkɑm.pləˌmɛn.tɪd
01

Hoàn thành hoặc nâng cao.

Completed or enhanced.

Ví dụ

The community center complemented our town’s social activities and events.

Trung tâm cộng đồng đã hoàn thiện các hoạt động và sự kiện xã hội của thị trấn.

The new park did not complemented the existing social spaces in our city.

Công viên mới không hoàn thiện các không gian xã hội hiện có trong thành phố.

How has the festival complemented local social interactions this year?

Lễ hội đã hoàn thiện các tương tác xã hội địa phương như thế nào năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complemented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Nevertheless, others suggest food science programs for students that I believe will benefit students by increasing their independence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] Instead, there are some other areas that authorities could invest in as a prerequisite before supplying a widespread network [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016

Idiom with Complemented

Không có idiom phù hợp