Bản dịch của từ Complemented trong tiếng Việt
Complemented

Complemented (Verb)
The community event complemented the local festival in June perfectly.
Sự kiện cộng đồng đã bổ sung hoàn hảo cho lễ hội địa phương vào tháng Sáu.
The new park did not complement the neighborhood's existing features.
Công viên mới không bổ sung cho các đặc điểm hiện có của khu phố.
How did the charity concert complement the city's social initiatives?
Buổi hòa nhạc từ thiện đã bổ sung như thế nào cho các sáng kiến xã hội của thành phố?
Dạng động từ của Complemented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complementing |
Complemented (Adjective)
Hoàn thành hoặc nâng cao.
Completed or enhanced.
The community center complemented our town’s social activities and events.
Trung tâm cộng đồng đã hoàn thiện các hoạt động và sự kiện xã hội của thị trấn.
The new park did not complemented the existing social spaces in our city.
Công viên mới không hoàn thiện các không gian xã hội hiện có trong thành phố.
How has the festival complemented local social interactions this year?
Lễ hội đã hoàn thiện các tương tác xã hội địa phương như thế nào năm nay?
Họ từ
Từ "complemented" là phân từ quá khứ của động từ "complement", mang nghĩa là bổ sung hoặc làm hoàn thiện một cái gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, việc phát âm có thể khác nhau một chút do các yếu tố khẩu âm và ngữ điệu khu vực.
Từ "complemented" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "sự hoàn thiện". Trong tiếng Latin, "com-" có nghĩa là "cùng với", và "plere" là "làm đầy". Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm làm đầy hoặc hoàn chỉnh một cái gì đó. Ngày nay, "complemented" được sử dụng để chỉ hành động bổ sung hoặc hoàn thiện một phần khác, nhấn mạnh sự tương hỗ và sự hòa hợp giữa các thành phần khác nhau.
Từ "complemented" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong phần nêu quan điểm trong Writing và Speaking, nơi người nói hoặc viết diễn đạt sự bổ sung hoặc hỗ trợ lẫn nhau. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như ẩm thực, thời trang và nghệ thuật, nơi các yếu tố được coi là bổ sung cho nhau nhằm tạo ra sự hoàn thiện hơn về mặt thẩm mỹ hoặc chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

