Bản dịch của từ Complement trong tiếng Việt
Complement

Complement(Noun)
Một hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề được điều chỉnh bởi một động từ (hoặc bởi một danh từ hoặc một tính từ vị ngữ) hoàn thành nghĩa của vị ngữ. Trong ngữ pháp tạo sinh, tất cả các thành phần của câu được điều chỉnh bởi động từ tạo thành phần bổ ngữ.
One or more words, phrases, or clauses governed by a verb (or by a nominalization or a predicative adjective) that complete the meaning of the predicate. In generative grammar, all the constituents of a sentence that are governed by a verb form the complement.
Dạng danh từ của Complement (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Complement | Complements |
Complement(Verb)
Dạng động từ của Complement (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complement |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complemented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complemented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complements |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complementing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "complement" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần bổ sung cho một cái gì đó, giúp cải thiện hoặc hoàn thiện nó. Trong tiếng Anh Anh, "complement" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh về thực phẩm và rượu, diễn tả sự kết hợp hài hòa giữa hai loại. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "complement" nhưng ít nhấn mạnh vào khía cạnh ẩm thực như vậy. Về mặt cách phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, tuy nhiên, điểm nhấn âm tiết có thể thay đổi nhẹ nhàng.
Từ "complement" xuất phát từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "sự hoàn thiện". "Comple" trong tiếng Latin, nghĩa là "đầy đủ" hoặc "hoàn tất", kết hợp với hậu tố "-ment", chỉ hành động hoặc kết quả. Qua thời gian, "complement" đã được chuyển ngữ vào tiếng Anh để chỉ thứ gì đó bổ sung hoặc hoàn thiện một cái gì đó khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học, ẩm thực và toán học để diễn tả mối quan hệ bổ sung giữa các phần.
Từ "complement" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả sự bổ sung hoặc hoàn thiện ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "complement" thường liên quan đến việc bổ sung thông tin hoặc kiến thức nhằm làm rõ nội dung. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực và thiết kế, khi chỉ ra các thành phần bổ sung nhằm tăng cường hương vị hoặc thẩm mỹ của sản phẩm.
Họ từ
Từ "complement" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần bổ sung cho một cái gì đó, giúp cải thiện hoặc hoàn thiện nó. Trong tiếng Anh Anh, "complement" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh về thực phẩm và rượu, diễn tả sự kết hợp hài hòa giữa hai loại. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "complement" nhưng ít nhấn mạnh vào khía cạnh ẩm thực như vậy. Về mặt cách phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, tuy nhiên, điểm nhấn âm tiết có thể thay đổi nhẹ nhàng.
Từ "complement" xuất phát từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "sự hoàn thiện". "Comple" trong tiếng Latin, nghĩa là "đầy đủ" hoặc "hoàn tất", kết hợp với hậu tố "-ment", chỉ hành động hoặc kết quả. Qua thời gian, "complement" đã được chuyển ngữ vào tiếng Anh để chỉ thứ gì đó bổ sung hoặc hoàn thiện một cái gì đó khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học, ẩm thực và toán học để diễn tả mối quan hệ bổ sung giữa các phần.
Từ "complement" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả sự bổ sung hoặc hoàn thiện ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "complement" thường liên quan đến việc bổ sung thông tin hoặc kiến thức nhằm làm rõ nội dung. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực và thiết kế, khi chỉ ra các thành phần bổ sung nhằm tăng cường hương vị hoặc thẩm mỹ của sản phẩm.
