Bản dịch của từ Complements trong tiếng Việt

Complements

Noun [U/C] Verb

Complements (Noun)

kˈɑmpləmnts
kˈɑmpləmnts
01

Những thứ hoàn thành hoặc kết hợp tốt với cái gì khác.

Things that complete or go well with something else.

Ví dụ

Friendship complements our lives and makes social gatherings more enjoyable.

Tình bạn bổ sung cho cuộc sống của chúng ta và làm cho các buổi gặp gỡ xã hội thú vị hơn.

Not everyone believes that hobbies complement social interactions effectively.

Không phải ai cũng tin rằng sở thích bổ sung cho các tương tác xã hội một cách hiệu quả.

What complements your social life the most: friends or family?

Điều gì bổ sung cho cuộc sống xã hội của bạn nhiều nhất: bạn bè hay gia đình?

Dạng danh từ của Complements (Noun)

SingularPlural

Complement

Complements

Complements (Verb)

kˈɑmpləmnts
kˈɑmpləmnts
01

Thêm vào một cái gì đó theo cách nâng cao hoặc cải thiện nó; làm cho hoàn hảo.

Add to something in a way that enhances or improves it make perfect.

Ví dụ

Community events complement local culture and enhance social bonds among residents.

Các sự kiện cộng đồng bổ sung văn hóa địa phương và tăng cường mối quan hệ xã hội giữa cư dân.

Social media does not complement face-to-face interactions effectively for meaningful relationships.

Mạng xã hội không bổ sung cho các tương tác trực tiếp một cách hiệu quả cho các mối quan hệ có ý nghĩa.

How do volunteer activities complement community development in urban areas?

Các hoạt động tình nguyện bổ sung cho sự phát triển cộng đồng ở các khu vực đô thị như thế nào?

Dạng động từ của Complements (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Complement

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Complemented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Complemented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Complements

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Complementing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complements cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Nevertheless, others suggest food science programs for students that I believe will benefit students by increasing their independence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] Instead, there are some other areas that authorities could invest in as a prerequisite before supplying a widespread network [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016

Idiom with Complements

Không có idiom phù hợp