Bản dịch của từ Complements trong tiếng Việt
Complements

Complements (Noun)
Friendship complements our lives and makes social gatherings more enjoyable.
Tình bạn bổ sung cho cuộc sống của chúng ta và làm cho các buổi gặp gỡ xã hội thú vị hơn.
Not everyone believes that hobbies complement social interactions effectively.
Không phải ai cũng tin rằng sở thích bổ sung cho các tương tác xã hội một cách hiệu quả.
What complements your social life the most: friends or family?
Điều gì bổ sung cho cuộc sống xã hội của bạn nhiều nhất: bạn bè hay gia đình?
Dạng danh từ của Complements (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Complement | Complements |
Complements (Verb)
Community events complement local culture and enhance social bonds among residents.
Các sự kiện cộng đồng bổ sung văn hóa địa phương và tăng cường mối quan hệ xã hội giữa cư dân.
Social media does not complement face-to-face interactions effectively for meaningful relationships.
Mạng xã hội không bổ sung cho các tương tác trực tiếp một cách hiệu quả cho các mối quan hệ có ý nghĩa.
How do volunteer activities complement community development in urban areas?
Các hoạt động tình nguyện bổ sung cho sự phát triển cộng đồng ở các khu vực đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Complements (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complementing |
Họ từ
Từ "complements" là danh từ số nhiều của động từ "complement", có nghĩa là những phần bổ sung hoặc hoàn thiện cho một cái gì đó, làm cho cái đó trở nên đầy đủ hơn hoặc cải thiện chất lượng của nó. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa "complements" trong Anh-Mỹ không đáng kể; cả hai ngữ cảnh đều sử dụng từ này để chỉ sự bổ sung. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "complements" có thể được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ các món ăn hoặc hương vị bổ sung cho nhau.
Từ "complements" xuất phát từ tiếng Latinh "complementum", có nghĩa là "sự hoàn thiện". "Complementum" được cấu thành từ tiền tố "com-" (together) và động từ "plere" (để đầy). Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ các yếu tố bổ sung làm đầy đủ hoặc hoàn thiện một bộ phận nào đó. Hiện nay, "complements" được sử dụng phổ biến để chỉ những thứ bổ sung cho nhau, tạo nên sự hài hòa và toàn vẹn trong ngữ cảnh văn hóa, ẩm thực và ngữ nghĩa.
Từ "complements" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi mà việc mô tả và làm rõ ý tưởng là cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, "complements" thường được sử dụng để chỉ các thành phần bổ trợ giúp làm phong phú nội dung hoặc ý nghĩa của một đối tượng nào đó. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, thời trang, và thiết kế, nơi một yếu tố có thể làm nổi bật hoặc làm hài hòa với yếu tố khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

