Bản dịch của từ Cornered trong tiếng Việt
Cornered

Cornered (Verb)
The activists cornered the politician during the town hall meeting last week.
Các nhà hoạt động đã dồn chính trị gia trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The community did not corner the speaker at the conference.
Cộng đồng đã không dồn diễn giả tại hội nghị.
Did the volunteers corner the stray dogs in the neighborhood?
Các tình nguyện viên có dồn những con chó hoang trong khu phố không?
Dạng động từ của Cornered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corner |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cornered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cornered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corners |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cornering |
Cornered (Adjective)
(của một con vật) buộc phải quay lại và đối mặt với những kẻ tấn công, đặc biệt là vì nó đã bị dồn vào một góc.
Of an animal forced to turn and face attackers especially because it has been driven into a corner.
The cat felt cornered by the barking dog in the yard.
Con mèo cảm thấy bị dồn vào chân tường bởi con chó sủa trong sân.
The cornered rabbit did not escape from the hungry fox.
Con thỏ bị dồn vào chân tường không thoát khỏi con cáo đói.
Is the cornered animal safe from its predators in the zoo?
Liệu con vật bị dồn vào chân tường có an toàn khỏi kẻ săn mồi trong sở thú không?
Họ từ
Từ "cornered" là dạng phân từ của động từ "corner", có nghĩa là bị dồn vào thế bí, không còn lựa chọn nào khác. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ Anh, "cornered" thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một người hoặc một vật bị giam giữ hoặc không có lối thoát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các tình huống xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc cụ thể.
Từ "cornered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "corner", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "corne", có nghĩa là "góc" hay "sừng". Latin gốc là "cornu", mang ý nghĩa liên quan đến hình dạng nhọn hoặc gãy. Trong lịch sử, "cornered" được dùng để mô tả trạng thái bị chặn lại hoặc bị vây hãm ở một vị trí hạn chế. Ngày nay, từ này được áp dụng để chỉ tình huống khi ai đó cảm thấy không còn lối thoát hoặc bị áp lực, phản ánh sự rơi vào tình thế khó khăn của một cá nhân.
Từ "cornered" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường nghiêng về từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả xung đột, áp lực hoặc cảm giác bị rơi vào hoàn cảnh khó khăn, ví dụ trong các bài luận, tiểu thuyết hay các cuộc thảo luận về tâm lý học. Từ ngữ này thể hiện trạng thái bị hạn chế hoặc không có lối thoát, góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



