Bản dịch của từ D-day trong tiếng Việt

D-day

Noun [U/C] Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

D-day (Noun)

dˈideɪ
dˈideɪ
01

Ngày trong thế chiến thứ hai, khi lực lượng đồng minh xâm chiếm miền bắc nước pháp bằng cuộc đổ bộ lên bãi biển ở normandy (ngày 6 tháng 6 năm 1944)

The day in world war ii on which allied forces invaded northern france by means of beach landings in normandy june 6 1944.

Ví dụ

D-Day was a crucial event in World War II history.

D-Day là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Thế chiến thứ hai.

Many people do not know about D-Day's significance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của D-Day.

What happened on D-Day in June 1944?

Điều gì đã xảy ra vào D-Day vào tháng 6 năm 1944?

02

Ngày, thường là vào tháng 6 hoặc tháng 7, khi lực lượng đồng minh xâm chiếm pháp trong thế chiến thứ hai (ngày 6 tháng 6 năm 1944)

The day usually in june or july on which the allied forces invaded france in world war ii june 6 1944.

Ví dụ

D-Day marked a significant turning point in World War II history.

D-Day đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Thế chiến II.

Many people do not know about D-Day's impact on modern society.

Nhiều người không biết về ảnh hưởng của D-Day đến xã hội hiện đại.

Why is D-Day remembered as a crucial event in history?

Tại sao D-Day được nhớ đến như một sự kiện quan trọng trong lịch sử?

03

Ngày, thường không xác định, mà một hoạt động hoặc sự kiện sẽ diễn ra hoặc hoàn thành.

The day usually unspecified on which an operation or event is to take place or be completed.

Ví dụ

D-Day for the community event is scheduled for March 15, 2024.

Ngày D cho sự kiện cộng đồng được lên lịch vào ngày 15 tháng 3 năm 2024.

The organizers did not announce the D-Day for the festival yet.

Các nhà tổ chức vẫn chưa công bố Ngày D cho lễ hội.

Is the D-Day for the charity run confirmed for next Saturday?

Ngày D cho cuộc chạy từ thiện có được xác nhận vào thứ Bảy tới không?

04

Ngày, điển hình là ngày 6 tháng 6 năm 1944, khi lực lượng đồng minh xâm chiếm miền bắc nước pháp bằng cuộc đổ bộ lên bãi biển ở normandy trong thế chiến thứ hai.

The day typically june 6 1944 on which the allied forces invaded northern france by means of beach landings in normandy during world war ii.

Ví dụ

D-Day marked a significant turning point in World War II for everyone.

D-Day đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong Thế chiến II đối với mọi người.

D-Day did not happen without extensive planning and sacrifice from soldiers.

D-Day không xảy ra mà không có sự chuẩn bị và hy sinh lớn từ các binh sĩ.

Why is D-Day remembered each year in many countries around the world?

Tại sao D-Day được nhớ đến mỗi năm ở nhiều quốc gia trên thế giới?

D-day (Phrase)

dˈideɪ
dˈideɪ
01

Ngày (6 tháng 6 năm 1944) trong thế chiến thứ hai khi quân đồng minh xâm chiếm miền bắc nước pháp bằng cuộc đổ bộ lên bãi biển ở normandy.

The day 6 june 1944 in world war ii on which the allies invaded northern france by means of beach landings in normandy.

Ví dụ

D-Day marked a turning point in World War II for many nations.

Ngày D đánh dấu một bước ngoặt trong Thế chiến II cho nhiều quốc gia.

D-Day did not happen without significant planning and sacrifice from soldiers.

Ngày D đã không xảy ra mà không có sự chuẩn bị và hy sinh lớn từ các quân nhân.

Was D-Day the most important event in the European theater of war?

Ngày D có phải là sự kiện quan trọng nhất trong chiến trường châu Âu không?

D-day (Idiom)

01

Ngày xảy ra một sự kiện quan trọng, đặc biệt là một hoạt động quân sự.

The day on which a significant event occurs especially a military operation.

Ví dụ

D-Day for the new policy is set for March 15, 2024.

Ngày D cho chính sách mới được ấn định vào ngày 15 tháng 3 năm 2024.

The community did not prepare well for D-Day last year.

Cộng đồng đã không chuẩn bị tốt cho Ngày D năm ngoái.

Is D-Day for the project still on schedule for next month?

Ngày D cho dự án có còn đúng lịch trình vào tháng tới không?

02

Ngày điều gì đó sẽ xảy ra; một thời hạn hoặc ngày quan trọng.

The day something will happen a deadline or critical date.

Ví dụ

The D-Day for the climate summit is set for November 5, 2023.

Ngày D cho hội nghị khí hậu được ấn định vào ngày 5 tháng 11 năm 2023.

The D-Day for my presentation is not next week.

Ngày D cho bài thuyết trình của tôi không phải là tuần tới.

Is the D-Day for the community project still on schedule?

Ngày D cho dự án cộng đồng vẫn đúng lịch chứ?

03

Ngày dự kiến diễn ra một sự kiện quan trọng.

The day on which a significant event is scheduled to take place.

Ví dụ

D-Day for the festival is June 15, 2024, in Chicago.

Ngày D cho lễ hội là 15 tháng 6 năm 2024, tại Chicago.

The community did not prepare well for D-Day last year.

Cộng đồng không chuẩn bị tốt cho Ngày D năm ngoái.

Is D-Day for the charity event still on September 10, 2023?

Ngày D cho sự kiện từ thiện có còn là 10 tháng 9 năm 2023 không?

04

Ngày được ấn định là hạn chót cho một sự kiện đã được lên kế hoạch.

The day which is set as the deadline for a planned event.

Ví dụ

D-day for the charity event is scheduled for March 15, 2024.

Ngày D cho sự kiện từ thiện được lên lịch vào 15 tháng 3, 2024.

The team did not meet their D-day deadline last year.

Đội không hoàn thành thời hạn D-day của năm ngoái.

Is D-day for the festival confirmed for June 1, 2024?

Ngày D cho lễ hội đã được xác nhận vào 1 tháng 6, 2024 chưa?

05

Ngày bắt đầu chiến dịch quân sự.

The day when a military operation is to be launched.

Ví dụ

D-Day for the charity event is scheduled for March 15, 2024.

Ngày D cho sự kiện từ thiện được lên lịch vào 15 tháng 3, 2024.

D-Day for the community cleanup did not happen due to rain.

Ngày D cho buổi dọn dẹp cộng đồng đã không diễn ra vì mưa.

Is D-Day for the festival still set for April 10, 2024?

Ngày D cho lễ hội vẫn được ấn định vào 10 tháng 4, 2024 phải không?

06

Ngày quan trọng mà một sự kiện quan trọng dự kiến sẽ diễn ra, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự.

A crucial day on which a significant event is scheduled to occur often used in a military context.

Ví dụ

The d-day for the charity event is next Saturday.

Ngày D-day cho sự kiện từ thiện là thứ Bảy tới.

Today is not the d-day for the presentation, it's next week.

Hôm nay không phải là ngày D-day cho bài thuyết trình, mà là tuần sau.

Is the d-day for the conference set for the 15th?

Ngày D-day cho hội nghị được đặt vào ngày 15 không?

07

Ngày mà một sự kiện quan trọng được thiết lập để xảy ra.

The day on which an important event is set to occur.

Ví dụ

The d-day for the IELTS exam is next Monday.

Ngày D-day cho kỳ thi IELTS là thứ Hai tới.

Don't forget the d-day for submitting your IELTS writing task.

Đừng quên ngày D-day để nộp bài viết IELTS của bạn.

Is the d-day for the speaking test the same as the writing?

Ngày D-day cho bài thi nói có giống với phần viết không?

08

Ngày mà một hoạt động quân sự được thiết lập để được phát động.

The day on which a military operation is set to be launched.

Ví dụ

The soldiers were preparing for the d-day of the invasion.

Các binh sĩ đang chuẩn bị cho ngày d-day của cuộc xâm lược.

The general delayed the d-day due to bad weather conditions.

Tướng đã hoãn ngày d-day vì điều kiện thời tiết xấu.

Is the d-day for the military operation still on schedule?

Ngày d-day cho cuộc vận động quân sự vẫn đúng lịch trình chứ?

09

Ngày của một sự kiện hoặc quyết định quan trọng.

The day of a significant event or decision.

Ví dụ

The d-day for the IELTS exam is finally here.

Ngày d-day cho kỳ thi IELTS đã đến cuối cùng.

Missing the d-day for submitting your application can be disastrous.

Bỏ lỡ ngày d-day để nộp đơn của bạn có thể là thảm họa.

Are you ready for the d-day of your speaking test next week?

Bạn đã sẵn sàng cho ngày d-day của bài kiểm tra nói của bạn vào tuần sau chưa?

10

Ngày diễn ra sự kiện lớn được lên kế hoạch, đặc biệt là trận chiến hoặc hoạt động quân sự, sẽ diễn ra.

The day when a major planned event especially a battle or military operation is set to take place.

Ví dụ

The team prepared for the d-day of their IELTS exam.

Đội chuẩn bị cho ngày d-day của kỳ thi IELTS của họ.

Missing the d-day can greatly affect your score in the exam.

Bỏ lỡ ngày d-day có thể ảnh hưởng lớn đến điểm số của bạn trong kỳ thi.

Is the d-day for your IELTS test approaching? Are you ready?

Ngày d-day cho bài kiểm tra IELTS của bạn đang đến gần chưa? Bạn đã sẵn sàng chưa?

11

Ngày diễn ra hành động quyết định hoặc thời hạn quan trọng.

A day when a decisive action is taken or an important deadline is reached.

Ví dụ

The d-day for submitting the IELTS essay is next Monday.

Ngày d-day để nộp bài luận IELTS là thứ Hai tới.

Missing the d-day for the speaking test can result in disqualification.

Bỏ lỡ ngày d-day của bài thi nói có thể dẫn đến bị loại.

Is the d-day for the IELTS writing task the same for everyone?

Ngày d-day của bài thi viết IELTS có giống nhau cho tất cả mọi người không?

12

Ngày diễn ra một sự kiện quan trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến lược.

The day on which a significant event occurs often used in a military or strategic context.

Ví dụ

The d-day for the charity event is next Friday.

Ngày d-day cho sự kiện từ thiện là thứ Sáu tới.

There was no d-day set for the community clean-up project.

Không có d-day nào được đặt cho dự án dọn dẹp cộng đồng.

Do you know the d-day for the city-wide blood donation drive?

Bạn có biết ngày d-day cho chiến dịch hiến máu toàn thành phố không?

13

Một thời điểm cho hành động hoặc sự kiện quan trọng.

A point in time for important action or event.

Ví dụ

The company's d-day for the product launch is next Monday.

Ngày quyết định của công ty cho việc ra mắt sản phẩm là thứ Hai tới.

He missed the d-day for submitting his IELTS writing assignment.

Anh ấy đã bỏ lỡ ngày quyết định để nộp bài tập viết IELTS của mình.

Is the d-day for the speaking test the same as for writing?

Ngày quyết định cho bài thi nói có giống như cho bài viết không?

14

Một thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh quân sự cho ngày một hoạt động bắt đầu.

A term used in military context for the day an operation begins.

Ví dụ

The d-day for the campaign is set for next Monday.

Ngày d-day cho chiến dịch được đặt vào thứ Hai tuần tới.

There was no d-day scheduled for the charity event.

Không có ngày d-day nào được lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.

Do you know the d-day for the conference presentation?

Bạn có biết ngày d-day cho bài thuyết trình hội nghị không?

15

Ngày mà một sự kiện quan trọng được lên lịch diễn ra.

The day on which a significant event is scheduled to happen.

Ví dụ

The d-day for the charity event is next Saturday.

Ngày d-day cho sự kiện từ thiện là thứ Bảy tới.

There was a mix-up with the d-day of the conference.

Đã xảy ra sự nhầm lẫn với ngày d-day của hội nghị.

Do you know the d-day for the community cleanup project?

Bạn có biết ngày d-day cho dự án dọn dẹp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/d-day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with D-day

Không có idiom phù hợp