Bản dịch của từ Dun trong tiếng Việt
Dun

Dun (Adjective)
Có màu nâu xám xỉn.
Of a dull greyishbrown colour.
The walls of the community center are a dull dun color.
Các bức tường của trung tâm cộng đồng có màu nâu xỉn.
The furniture in the room is not a bright dun shade.
Nội thất trong phòng không phải là màu nâu sáng.
Is the carpet in the office a dull dun color?
Thảm trong văn phòng có màu nâu xỉn không?
Dun (Noun)
Một màu nâu xám xỉn.
The walls of the community center were painted a dull dun color.
Các bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu nâu xám nhạt.
The furniture was not painted in a bright color, but rather a dun.
Nội thất không được sơn màu sáng mà là màu nâu xám.
Is the new park designed with a dull dun color scheme?
Công viên mới có thiết kế theo bảng màu nâu xám nhạt không?
Một loài phù du gần trưởng thành, có màu sắc xám xịt và đôi cánh mờ đục.
A subadult mayfly which has drab coloration and opaque wings.
The dun mayfly was spotted at the local river this weekend.
Con mayfly dun đã được nhìn thấy ở con sông địa phương cuối tuần này.
Many people do not recognize the dun mayfly's importance in ecosystems.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của con mayfly dun trong hệ sinh thái.
Is the dun mayfly common in urban areas like New York?
Con mayfly dun có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
The dun horse at the fair won first place in 2023.
Con ngựa màu nâu tại hội chợ đã giành giải nhất năm 2023.
My friend does not own a dun horse for riding.
Bạn tôi không sở hữu một con ngựa màu nâu để cưỡi.
Is the dun horse popular in local competitions?
Ngựa màu nâu có phổ biến trong các cuộc thi địa phương không?
The dun called John every day about his overdue payments.
Người thu nợ gọi John mỗi ngày về các khoản thanh toán quá hạn.
The dun did not stop pursuing her for the unpaid loan.
Người thu nợ không ngừng theo đuổi cô ấy về khoản vay chưa trả.
Is the dun still bothering you about that old debt?
Người thu nợ vẫn làm phiền bạn về khoản nợ cũ đó sao?
Một khu định cư kiên cố được xây bằng đá ở scotland hoặc ireland, thuộc loại được xây dựng từ cuối thời đại đồ sắt đến đầu thời trung cổ. từ này là một thành phần địa danh thường xuyên xuất hiện ở scotland và ireland.
A stonebuilt fortified settlement in scotland or ireland of a kind built from the late iron age to the early middle ages the word is a frequent placename element in scotland and ireland.
The dun in Scotland attracts many tourists every summer for history.
Dun ở Scotland thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè để tìm hiểu lịch sử.
There isn't a dun near my hometown in the United States.
Không có dun nào gần quê tôi ở Hoa Kỳ.
Is the dun in Ireland older than the one in Scotland?
Dun ở Ireland có cổ hơn dun ở Scotland không?
Dun (Verb)
Đưa ra những yêu cầu dai dẳng đối với (ai đó), đặc biệt là việc trả nợ.
Make persistent demands on someone especially for payment of a debt.
The landlord will dun the tenants for unpaid rent next week.
Chủ nhà sẽ đòi tiền thuê từ các người thuê vào tuần tới.
They do not want to dun their friends for money.
Họ không muốn đòi tiền từ bạn bè của mình.
Will the bank dun customers for late credit card payments?
Ngân hàng có đòi khách hàng vì thanh toán thẻ tín dụng trễ không?
Họ từ
Từ "dun" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hơi ẩm ướt hoặc ẩm thấp. Trong ngữ cảnh từ vựng, "dun" có thể được sử dụng để chỉ màu sắc xám nâu nhạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai biến thể, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc miêu tả thiên nhiên.
Từ "dun" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dūnus", mang nghĩa là "nhà" hoặc "nơi trú ẩn". Từ này đã được sử dụng trong các ngôn ngữ Roman, trong đó đặc biệt nổi bật là tiếng Tây Ban Nha "dueno", nghĩa là chủ sở hữu. Trong tiếng Việt, "dun" thường được hiểu theo nghĩa là sự che chở, bảo vệ, phản ánh sự kết nối giữa ngữ nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại về an toàn và chỗ ở.
Từ "dun" hiện diện trong IELTS với tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các phần thi thẩm mỹ, mô tả bản chất vật chất hoặc biểu đạt ngữ cảnh cụ thể. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ sự nặng nề hoặc đầy đủ trong cảm xúc và sự vật. Các tình huống phổ biến bao gồm việc miêu tả thực phẩm hoặc trạng thái cảm xúc, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp