Bản dịch của từ Fairs trong tiếng Việt
Fairs

Fairs (Noun)
Một tập hợp các quầy hàng và trò giải trí dành cho giải trí công cộng.
A gathering of stalls and amusements for public entertainment.
The local fairs attract thousands of visitors every summer in July.
Các hội chợ địa phương thu hút hàng nghìn du khách mỗi mùa hè vào tháng Bảy.
Many people do not enjoy the loud music at the fairs.
Nhiều người không thích âm nhạc to ở các hội chợ.
Do you think fairs are a good way to socialize?
Bạn có nghĩ rằng các hội chợ là cách tốt để giao lưu không?
Dạng danh từ của Fairs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fair | Fairs |
Fairs (Verb)
The community fairs everyone equally during the charity events.
Cộng đồng đối xử công bằng với mọi người trong các sự kiện từ thiện.
They do not fair the volunteers at the local shelters.
Họ không đối xử công bằng với các tình nguyện viên ở nơi trú ẩn địa phương.
Do the organizers fair all participants in the social programs?
Liệu các nhà tổ chức có đối xử công bằng với tất cả người tham gia trong các chương trình xã hội không?
Họ từ
"Fairs" là danh từ số nhiều của "fair", có nghĩa là hội chợ, thường được tổ chức để trưng bày hàng hóa, sản phẩm hoặc dịch vụ trong một cộng đồng hoặc khu vực cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fair" cũng có thể ám chỉ quá trình công bằng trong các tình huống xã hội, điều này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường chỉ liên quan đến các sự kiện hoặc lễ hội.
Từ "fair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "feria", có nghĩa là "ngày lễ" hoặc "phiên chợ". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này được chuyển hóa thành "faire", chỉ những phiên họp thương mại hoặc sự kiện công cộng. Lịch sử này liên quan trực tiếp đến nghĩa hiện tại của từ, mô tả các sự kiện thương mại và biểu diễn, nơi mọi người giao lưu, mua bán và tham gia các hoạt động giải trí.
Từ "fairs" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về sự kiện hoặc hoạt động kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "fairs" thường được sử dụng để chỉ các hội chợ thương mại, sự kiện xã hội hoặc các lễ hội văn hóa, nơi mọi người tụ họp để giao lưu, trao đổi thông tin và tham gia vào các hoạt động giải trí. Từ này thể hiện sự tương tác cộng đồng và tính chất thương mại trong xã hội.