Bản dịch của từ In davy jones' locker trong tiếng Việt

In davy jones' locker

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In davy jones' locker(Idiom)

01

Ở đáy biển; bị mất hoặc biến mất không một dấu vết.

At the bottom of the sea lost or vanished without a trace.

Ví dụ
02

Bị mất hoặc bị ẩn.

To be lost or hidden.

Ví dụ
03

Một trạng thái bị lạc hoặc bị lãng quên.

A state of being lost or forgotten.

Ví dụ
04

Một cụm từ ám chỉ đáy biển, đặc biệt liên quan đến đắm tàu.

A phrase referring to the bottom of the sea especially in relation to shipwrecks.

Ví dụ
05

Một ẩn dụ về cái chết, đặc biệt đối với các thủy thủ.

A metaphor for death particularly for sailors.

Ví dụ
06

Một cụm từ ám chỉ đáy biển, nơi mà người ta tin rằng những thủy thủ chết đuối sẽ đi đến.

A phrase referring to the bottom of the sea where drowned sailors are believed to go.

Ví dụ
07

Đôi khi được dùng một cách hài hước để ám chỉ những vật dụng hoặc tài sản bị lãng quên.

Sometimes used humorously to refer to forgotten items or possessions.

Ví dụ
08

Thường được dùng để chỉ thứ gì đó bị mất hoặc không thể với tới được.

Often used to signify that something is lost or unreachable.

Ví dụ
09

Trong một số bối cảnh, nó có thể biểu thị trạng thái bị lạc hoặc bị lãng quên.

In some contexts it may signify a state of being lost or forgotten.

Ví dụ
10

Một cách diễn đạt ẩn dụ ám chỉ đáy biển hoặc nơi tìm thấy những thứ bị mất, thường được dùng để ám chỉ cái chết hoặc mất mát.

A metaphorical expression referring to the bottom of the sea or a place where lost things are located often used to imply death or loss.

Ví dụ
11

Nó cũng có thể ám chỉ một tình huống vô vọng hoặc không thể thoát ra.

It can also refer to a situation that is hopeless or inescapable.

Ví dụ
12

Một cụm từ dùng để chỉ nơi chết chóc hoặc hủy diệt, thường là dưới biển.

A phrase used to refer to a place of death or destruction usually under the sea.

Ví dụ
13

Trong văn hóa dân gian hàng hải, nó ám chỉ nơi an nghỉ của những thủy thủ chết đuối.

In maritime folklore it refers to the resting place of drowned sailors.

Ví dụ
14

Một cách ẩn dụ để mô tả thứ gì đó bị mất hoặc biến mất mãi mãi.

A metaphorical way to describe something that is lost or gone forever.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh