Bản dịch của từ Kashan rug trong tiếng Việt

Kashan rug

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kashan rug (Noun)

kˈæʃən ɹˈʌɡ
kˈæʃən ɹˈʌɡ
01

Đặc trưng bởi các thiết kế và hoa văn phức tạp.

Characterized by intricate designs and patterns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được làm bằng len, lụa hoặc kết hợp cả hai.

Often made of wool silk or a combination of both.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thảm ba tư dệt thủ công được trang trí công phu.

A type of ornate handwoven persian carpet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Một loại thảm ba tư làm từ len và lụa mịn, thường có họa tiết phức tạp.

A type of persian carpet made from fine wool and silk often with intricate designs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một vật phẩm sưu tầm thường được săn đón để trang trí nhà cửa hoặc đầu tư.

A collectible item often sought after for home decoration or investment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một thuật ngữ dùng để mô tả những tấm thảm được sản xuất tại thành phố kashan, iran, nổi tiếng với nghề thủ công.

A term used to describe rugs produced in the city of kashan iran known for their craftsmanship.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Một loại vải trang trí, thường được dệt thủ công, có nguồn gốc từ kashan ở iran.

A type of decorative textile typically handwoven originating from kashan in iran.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
08

Một loại thảm ba tư truyền thống thường được dùng làm thảm trải sàn trong nhà.

A traditional persian rug often used as a floor covering in homes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
09

Một loại thảm trang trí có màu sắc phong phú và họa tiết phức tạp.

An ornamental carpet characterized by rich colors and intricate patterns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
10

Một loại vải trang trí dùng để trải sàn, có nguồn gốc từ vùng kashan, đặc trưng bởi màu sắc và hoa văn phong phú.

A decorative textile used for covering floors originating from the kashan region characterized by its rich colors and patterns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
11

Một loại thảm dệt tay hoặc dệt máy có nguồn gốc từ kashan, iran, nổi tiếng với thiết kế phức tạp và chất lượng cao.

A type of handwoven or machinemade rug originating from kashan iran known for its intricate designs and high quality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Kashan rug (Idiom)

01

Thảm kashan: một thành ngữ chỉ một sản phẩm chất lượng cao và được chế tác tinh xảo.

Kashan rug an expression referring to a highquality and beautifully crafted item.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kashan rug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kashan rug

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.