Bản dịch của từ Lingula trong tiếng Việt

Lingula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingula (Noun)

lɨŋɡwˈɑlə
lɨŋɡwˈɑlə
01

Bất kỳ cấu trúc hình lưỡi nhỏ nào; cụ thể là (a) chỗ nhô ra của xương bướm hoặc xương hàm dưới; (b) một phân khu của thùy não; (c) một phần của phổi trái nhô xuống từ thùy trên.

Any of several small tongueshaped structures specifically a a protuberance of the sphenoid bone or of the mandible b a subdivision of the vermis of the cerebellum c a part of the left lung projecting downward from the upper lobe.

Ví dụ

The lingula of the left lung helps with breathing efficiency.

Lingula của phổi trái giúp tăng cường hiệu quả hô hấp.

The doctor did not mention the lingula during the consultation.

Bác sĩ đã không đề cập đến lingula trong buổi tư vấn.

Is the lingula important for lung function in social activities?

Lingula có quan trọng cho chức năng phổi trong các hoạt động xã hội không?

02

Một vật hoặc bộ phận nhỏ có hình lưỡi; (trong việc sử dụng sau này) cụ thể là (lịch sử) một dải da che mu bàn chân của những đôi giày hy lạp và la mã cổ đại.

A small tongueshaped object or part in later use specifically historical a strip of leather covering the instep in ancient greek and roman shoes.

Ví dụ

The lingula was a common feature in ancient Roman footwear designs.

Lingula là một đặc điểm phổ biến trong thiết kế giày La Mã cổ đại.

Modern shoes do not include a lingula like ancient sandals did.

Giày hiện đại không bao gồm lingula như dép cổ đại.

Did ancient Greeks use the lingula in their shoe designs?

Người Hy Lạp cổ đại có sử dụng lingula trong thiết kế giày không?

03

Động vật học và cổ sinh vật học. một loài động vật chân tay thuộc chi lingula hoặc lớp lingulata; vỏ của cái này, thường có hình thuôn tròn. ngoài ra (ở dạng lingula): chính chi đó.

Zoology and palaeontology a brachiopod of the genus lingula or class lingulata the shell of this typically having a rounded oblong shape also in form lingula the genus itself.

Ví dụ

Lingula shells are often found in social studies about ancient marine life.

Vỏ Lingula thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về sự sống biển cổ đại.

Many social scientists do not study Lingula in their research.

Nhiều nhà khoa học xã hội không nghiên cứu Lingula trong công trình của họ.

Are Lingula fossils important for understanding social structures in ancient ecosystems?

Liệu hóa thạch Lingula có quan trọng trong việc hiểu cấu trúc xã hội của hệ sinh thái cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lingula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingula

Không có idiom phù hợp