Bản dịch của từ Matched trong tiếng Việt
Matched

Matched (Verb)
They matched the profiles of volunteers with community needs in 2023.
Họ đã khớp các hồ sơ tình nguyện viên với nhu cầu cộng đồng năm 2023.
She did not match her skills with the job requirements at first.
Cô ấy đã không khớp kỹ năng của mình với yêu cầu công việc ban đầu.
Did they match the new members with experienced mentors in the program?
Họ đã khớp các thành viên mới với những người hướng dẫn có kinh nghiệm trong chương trình chưa?
They matched the participants with similar interests in the study.
Họ đã ghép các người tham gia có sở thích tương tự trong nghiên cứu.
The organizers did not match anyone randomly for the event.
Các nhà tổ chức đã không ghép ai ngẫu nhiên cho sự kiện.
Did they match all the candidates for the discussion panel?
Họ đã ghép tất cả các ứng viên cho hội đồng thảo luận chưa?
Tương ứng với hoặc bằng với một cái gì đó.
To correspond to or be equal to something.
The survey results matched our expectations about community engagement.
Kết quả khảo sát phù hợp với mong đợi của chúng tôi về sự tham gia cộng đồng.
The data did not match the findings from last year's research.
Dữ liệu không phù hợp với các phát hiện từ nghiên cứu năm ngoái.
Did the statistics match the trends in social behavior?
Các số liệu có phù hợp với xu hướng trong hành vi xã hội không?
Dạng động từ của Matched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Match |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Matching |
Matched (Adjective)
Có đặc điểm hoặc phẩm chất giống nhau.
Having the same characteristics or qualities.
The survey showed matched interests among participants in the social event.
Khảo sát cho thấy sở thích giống nhau giữa những người tham gia sự kiện xã hội.
They did not find matched opinions during the community discussion.
Họ không tìm thấy ý kiến giống nhau trong cuộc thảo luận cộng đồng.
Are the matched skills evident in the social project outcomes?
Các kỹ năng giống nhau có rõ ràng trong kết quả dự án xã hội không?
Their skills matched those of the best social workers in the city.
Kỹ năng của họ ngang bằng với những nhân viên xã hội tốt nhất trong thành phố.
The community programs are not matched by any other initiatives available.
Các chương trình cộng đồng không có sáng kiến nào khác ngang bằng.
Are the resources matched to the needs of our local community?
Các nguồn lực có phù hợp với nhu cầu của cộng đồng địa phương không?
Phù hợp cho một mục đích cụ thể.
Suitable for a particular purpose.
The matched candidates excelled in the social skills assessment last week.
Các ứng viên phù hợp đã xuất sắc trong bài đánh giá kỹ năng xã hội tuần trước.
Not every matched volunteer can handle challenging social situations effectively.
Không phải mọi tình nguyện viên phù hợp đều có thể xử lý tình huống xã hội khó khăn một cách hiệu quả.
Are the matched programs addressing the social needs of the community?
Các chương trình phù hợp có đang giải quyết nhu cầu xã hội của cộng đồng không?
Matched (Noun)
Một tập hợp những thứ giống hệt nhau hoặc tương đương.
A set of things that are identical or equivalent.
The survey results matched our expectations about social behavior in 2023.
Kết quả khảo sát phù hợp với mong đợi của chúng tôi về hành vi xã hội năm 2023.
The data did not matched the previous studies on social interactions.
Dữ liệu không phù hợp với các nghiên cứu trước về tương tác xã hội.
Did the findings matched the theories on social dynamics effectively?
Các phát hiện có phù hợp với các lý thuyết về động lực xã hội không?
The matched between two teams was exciting and full of energy.
Trận đấu giữa hai đội rất thú vị và đầy năng lượng.
The event did not have a matched this year due to low participation.
Sự kiện năm nay không có trận đấu do số lượng người tham gia thấp.
Was the matched between the youth groups successful in promoting teamwork?
Trận đấu giữa các nhóm thanh niên có thành công trong việc thúc đẩy teamwork không?
John is a matched partner for Sarah in the community project.
John là một đối tác phù hợp với Sarah trong dự án cộng đồng.
They did not find a matched candidate for the leadership position.
Họ không tìm thấy ứng viên nào phù hợp cho vị trí lãnh đạo.
Is Emily a matched volunteer for the charity event?
Emily có phải là một tình nguyện viên phù hợp cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "matched" là dạng quá khứ phân từ của động từ "match", có nghĩa là khớp, tương xứng hoặc phối hợp. Trong tiếng Anh, "matched" được sử dụng để chỉ sự phù hợp giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Tại Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và nghiên cứu thị trường.
Từ "matched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "match", bắt nguồn từ tiếng Latin "matrica", nghĩa là "cái chén" hoặc "khoang". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động ghép nối hoặc liên kết hai đối tượng có sự tương đồng. Ngày nay, "matched" thường ám chỉ tình trạng tương thích hoặc sự phù hợp giữa hai yếu tố nào đó, cho thấy sự phát triển của từ trong bối cảnh giao tiếp xã hội và khoa học.
Từ "matched" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người thí sinh phải nhận diện và liên kết thông tin. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự so sánh hoặc đối chiếu các ý tưởng. Ở ngữ cảnh rộng hơn, "matched" thường được áp dụng trong các tình huống thể hiện sự tương đồng, như trong phương pháp nghiên cứu, phân tích tương quan hoặc các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



