Bản dịch của từ Match trong tiếng Việt

Match

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Match(Noun Countable)

mætʃ
mætʃ
01

Sự xứng nhau, sự hợp nhau.

Compatibility, compatibility.

Ví dụ
02

Trận đấu, cuộc thi đấu.

Match, competition.

Ví dụ

Match(Verb)

mætʃ
mætʃ
01

Xứng, phù hợp với nhau.

Worthy, suitable for each other.

Ví dụ
02

Đặt (một người hoặc một nhóm) cạnh tranh với người khác.

Place (a person or group) in competition with another.

Ví dụ
03

Bằng (thứ gì đó) về chất lượng hoặc sức mạnh.

Be equal to (something) in quality or strength.

Ví dụ
04

Tương ứng hoặc gây ra sự tương ứng ở một khía cạnh thiết yếu nào đó; tạo nên hoặc hài hòa.

Correspond or cause to correspond in some essential respect; make or be harmonious.

Ví dụ

Dạng động từ của Match (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Match

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Matched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Matched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Matches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Matching

Match(Noun)

mˈætʃ
mˈætʃ
01

Một cuộc thi trong đó mọi người hoặc các đội thi đấu với nhau trong một môn thể thao cụ thể.

A contest in which people or teams compete against each other in a particular sport.

Ví dụ
02

Một người hoặc vật giống hoặc tương ứng với người hoặc vật khác.

A person or thing that resembles or corresponds to another.

Ví dụ
03

Một người được xem xét về khả năng kết hôn của họ, đặc biệt là về tầng lớp hoặc sự giàu có.

A person viewed in regard to their eligibility for marriage, especially as regards class or wealth.

Ví dụ
04

Một miếng gỗ hoặc bìa cứng ngắn, mỏng dùng để đốt lửa, được phủ một hợp chất sẽ bốc cháy khi cọ xát với bề mặt thô ráp.

A short, thin piece of wood or cardboard used to light a fire, being tipped with a composition that ignites when rubbed against a rough surface.

Ví dụ
05

Một người hoặc vật ngang bằng với người khác về chất lượng hoặc sức mạnh.

A person or thing that is equal to another in quality or strength.

Ví dụ

Dạng danh từ của Match (Noun)

SingularPlural

Match

Matches

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ