Bản dịch của từ Matches trong tiếng Việt

Matches

Noun [U/C] Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matches (Noun)

mˈætʃɪz
mˈætʃɪz
01

Một thời điểm khi hai thứ đồng ý với nhau.

A point in time when two things are in agreement

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trạng thái hoặc sự kiện tương thích.

The state or occurrence of being compatible

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đối tượng hoặc sự kiện tương ứng hoặc phù hợp.

A corresponding or appropriate object or event

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Matches (Noun)

SingularPlural

Match

Matches

Matches (Verb)

mˈætʃɪz
mˈætʃɪz
01

Tương thích hoặc đồng ý.

To be compatible or in agreement

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phù hợp với các điều kiện hoặc yêu cầu.

To conform to conditions or requirements

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tương ứng hoặc phù hợp với cái gì đó.

To correspond to or suit something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Matches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Match

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Matched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Matched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Matches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Matching

Matches (Noun Uncountable)

mˈætʃɪz
mˈætʃɪz
01

Trường hợp phù hợp hai mục hoặc ý tưởng.

An instance of matching two items or ideas

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mối quan hệ giữa hai thứ giống nhau.

A relationship between two things that are alike

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trạng thái phù hợp hoặc hài hòa.

The state of being matched or in harmony

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Matches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] However, occasionally I stay up late just to watch live international sports with my father [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] One more thing is that the red and black with some of my clothes, so it suits me well [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] For instance, soccer fans these days can rewatch their favourite anytime they want with only a laptop connected to the Internet, which a mere paper cannot do [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
[...] For instance, soccer fans these days can re-watch their favourite whenever they want with only a laptop connected to the Internet, which a mere newspaper cannot do [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019

Idiom with Matches

Không có idiom phù hợp