Bản dịch của từ Matches trong tiếng Việt
Matches

Matches (Noun)
Trạng thái hoặc sự kiện tương thích.
The state or occurrence of being compatible
Một đối tượng hoặc sự kiện tương ứng hoặc phù hợp.
A corresponding or appropriate object or event
Dạng danh từ của Matches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Match | Matches |
Matches (Verb)
Tương thích hoặc đồng ý.
To be compatible or in agreement
Phù hợp với các điều kiện hoặc yêu cầu.
To conform to conditions or requirements
Tương ứng hoặc phù hợp với cái gì đó.
To correspond to or suit something
Dạng động từ của Matches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Match |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Matching |
Matches (Noun Uncountable)
Mối quan hệ giữa hai thứ giống nhau.
A relationship between two things that are alike
Họ từ
Từ "matches" có nghĩa chỉ các que diêm dùng để tạo lửa. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành danh từ số nhiều, thường chỉ các que diêm mà người ta sử dụng để đốt. Trong tiếng Anh Anh, "matches" có thể được sử dụng theo cách tương tự nhưng trong một số ngữ cảnh, accupier (người cầm ván nhạc) có thể gọi là "match" để chỉ một cuộc thi đấu. Sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không nằm ở nghĩa mà chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



