Bản dịch của từ Matches trong tiếng Việt
Matches

Matches (Noun)
The survey matches public opinion with government policies on social issues.
Cuộc khảo sát phù hợp với ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
The report does not show matches between citizens' needs and services.
Báo cáo không cho thấy sự phù hợp giữa nhu cầu công dân và dịch vụ.
Do the recent studies show matches in community support programs?
Các nghiên cứu gần đây có cho thấy sự phù hợp trong các chương trình hỗ trợ cộng đồng không?
Trạng thái hoặc sự kiện tương thích.
The state or occurrence of being compatible
Their interests and values create a strong matches in their friendship.
Sở thích và giá trị của họ tạo ra sự phù hợp trong tình bạn.
His hobbies do not matches her lifestyle at all.
Sở thích của anh ấy hoàn toàn không phù hợp với lối sống của cô ấy.
What matches do you see between different cultures in society?
Bạn thấy sự phù hợp nào giữa các nền văn hóa khác nhau trong xã hội?
Một đối tượng hoặc sự kiện tương ứng hoặc phù hợp.
A corresponding or appropriate object or event
The new policy matches the needs of our community groups perfectly.
Chính sách mới phù hợp với nhu cầu của các nhóm cộng đồng chúng tôi.
The new policy does not match the expectations of local businesses.
Chính sách mới không phù hợp với mong đợi của các doanh nghiệp địa phương.
Do the new programs match the interests of young people in our city?
Các chương trình mới có phù hợp với sở thích của giới trẻ trong thành phố chúng ta không?
Dạng danh từ của Matches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Match | Matches |
Matches (Verb)
Tương thích hoặc đồng ý.
To be compatible or in agreement
Her views on education matches the latest research findings in social studies.
Quan điểm của cô ấy về giáo dục phù hợp với các nghiên cứu mới nhất.
His opinion does not matches the general consensus about social media effects.
Ý kiến của anh ấy không phù hợp với sự đồng thuận chung về tác động của mạng xã hội.
Do their strategies matches the needs of the community in our city?
Các chiến lược của họ có phù hợp với nhu cầu của cộng đồng thành phố chúng ta không?
Phù hợp với các điều kiện hoặc yêu cầu.
To conform to conditions or requirements
The new policy matches community needs for better public transportation.
Chính sách mới phù hợp với nhu cầu cộng đồng về giao thông công cộng tốt hơn.
The program does not match the expectations of local residents.
Chương trình không đáp ứng được kỳ vọng của cư dân địa phương.
Does the plan match the social requirements of our city?
Kế hoạch có phù hợp với các yêu cầu xã hội của thành phố chúng ta không?
Tương ứng hoặc phù hợp với cái gì đó.
To correspond to or suit something
The new policy matches our community's needs for better public transportation.
Chính sách mới phù hợp với nhu cầu của cộng đồng về giao thông công cộng tốt hơn.
This program does not match the social issues we discussed last week.
Chương trình này không phù hợp với các vấn đề xã hội mà chúng ta đã thảo luận tuần trước.
Does this initiative match the goals of our local charity organization?
Sáng kiến này có phù hợp với các mục tiêu của tổ chức từ thiện địa phương chúng ta không?
Dạng động từ của Matches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Match |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Matching |
Matches (Noun Uncountable)
The survey results show a strong matches between interests and activities.
Kết quả khảo sát cho thấy sự phù hợp mạnh mẽ giữa sở thích và hoạt động.
There are no matches between the two social groups in the study.
Không có sự phù hợp nào giữa hai nhóm xã hội trong nghiên cứu.
Are there any matches between cultural events and community engagement?
Có sự phù hợp nào giữa các sự kiện văn hóa và sự tham gia cộng đồng không?
Mối quan hệ giữa hai thứ giống nhau.
A relationship between two things that are alike
Social media matches people with similar interests and hobbies effectively.
Mạng xã hội kết nối mọi người có sở thích và sở thích tương tự.
Many social events do not create matches between participants.
Nhiều sự kiện xã hội không tạo ra sự kết nối giữa những người tham gia.
Do community programs create matches among diverse social groups?
Các chương trình cộng đồng có tạo ra sự kết nối giữa các nhóm xã hội đa dạng không?
The community matches in values and beliefs during the cultural festival.
Cộng đồng hòa hợp về giá trị và niềm tin trong lễ hội văn hóa.
The social event does not match the diverse interests of all attendees.
Sự kiện xã hội không hòa hợp với sở thích đa dạng của tất cả người tham dự.
How does the community match its goals with members' needs?
Cộng đồng hòa hợp mục tiêu với nhu cầu của các thành viên như thế nào?
Họ từ
Từ "matches" có nghĩa chỉ các que diêm dùng để tạo lửa. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành danh từ số nhiều, thường chỉ các que diêm mà người ta sử dụng để đốt. Trong tiếng Anh Anh, "matches" có thể được sử dụng theo cách tương tự nhưng trong một số ngữ cảnh, accupier (người cầm ván nhạc) có thể gọi là "match" để chỉ một cuộc thi đấu. Sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không nằm ở nghĩa mà chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



