Bản dịch của từ Of trong tiếng Việt
Of

Of (Preposition)
Diễn tả mối quan hệ giữa một bộ phận và một tổng thể.
Expressing the relationship between a part and a whole.
A group of friends went to the party together.
Một nhóm bạn đã cùng nhau đi dự tiệc.
The citizens of the town organized a charity event.
Người dân trong thị trấn đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
The study group consists of five students.
Nhóm học gồm có năm sinh viên.
Biểu thị mối liên kết giữa hai thực thể, thường là một thực thể thuộc về, trong đó thực thể đầu tiên là phần đầu của cụm từ và thực thể thứ hai là thứ gì đó được liên kết với nó.
Indicating an association between two entities, typically one of belonging, in which the first is the head of the phrase and the second is something associated with it.
Friend of mine
Bạn của tôi
Member of the club
Thành viên câu lạc bộ
Classmate of hers
Bạn cùng lớp của cô ấy
Thể hiện mối quan hệ giữa thang đo hoặc số đo và giá trị.
Expressing the relationship between a scale or measure and a value.
The population of Tokyo is over 13 million people.
Dân số Tokyo là hơn 13 triệu người.
The literacy rate of the country is 95%.
Tỷ lệ biết chữ của cả nước là 95%.
The average age of the participants was 30 years.
Độ tuổi trung bình của những người tham gia là 30 tuổi.
Thể hiện mối quan hệ giữa một phương hướng và một điểm tham chiếu.
Expressing the relationship between a direction and a point of reference.
She is the president of the company.
Cô ấy là chủ tịch của công ty.
He is a member of the club.
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ.
She is a resident of New York.
Cô ấy là cư dân của New York.
Thể hiện mối quan hệ giữa một danh mục hoặc loại chung và sự vật được chỉ định thuộc danh mục đó.
Expressing the relationship between a general category or type and the thing being specified which belongs to such a category.
Many people are afraid of public speaking.
Nhiều người sợ nói trước công chúng.
She is a member of the local community center.
Cô ấy là thành viên của trung tâm cộng đồng địa phương.
He is the president of the student council.
Anh ấy là chủ tịch hội học sinh.
Chỉ vật liệu hoặc chất cấu thành một cái gì đó.
Indicating the material or substance constituting something.
The house was made of bricks.
Nhà xây bằng gạch
The dress was made of silk.
Áo làm bằng lụa
The statue was made of gold.
Tượng làm bằng vàng.
Chỉ mối quan hệ giữa động từ và tân ngữ gián tiếp.
Indicating the relationship between a verb and an indirect object.
She gave a piece of cake to her friend.
Cô ấy đưa một miếng bánh cho bạn mình.
He is a member of the local community center.
Anh ấy là thành viên của trung tâm cộng đồng địa phương.
I am a fan of classical music.
Tôi là một fan hâm mộ của âm nhạc cổ điển.
Diễn tả thời gian liên quan đến giờ tiếp theo.
Expressing time in relation to the following hour.
She will arrive at the party at 8 o'clock.
Cô ấy sẽ đến bữa tiệc lúc 8 giờ.
The meeting starts at the top of the hour.
Cuộc họp bắt đầu vào đầu giờ.
He usually goes to bed at 10 in the evening.
Anh ấy thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.
Trường hợp đầu cụm từ là tính từ vị ngữ.
Where the head of the phrase is a predicative adjective.
Jane is proud of her accomplishments.
Jane tự hào về thành tích của mình.
The success of the event exceeded expectations.
Thành công của sự kiện vượt quá mong đợi.
He is afraid of speaking in public.
Anh ấy sợ nói trước đám đông.
The success of the project exceeded everyone's expectations.
Sự thành công của dự án vượt quá sự mong đợi của mọi người.
The impact of social media on society is undeniable.
Tác động của mạng xã hội đối với xã hội là không thể phủ nhận.
The importance of education in developing countries cannot be overstated.
Không thể phóng đại tầm quan trọng của giáo dục ở các nước đang phát triển.
Từ "of" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các danh từ, thể hiện sở hữu, nguồn gốc, hoặc phần của một tổng thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "of" được sử dụng tương tự nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn với "of", ví dụ như "the House of Commons" so với cách diễn đạt ngắn gọn hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "of", có nghĩa là "của" hoặc "thuộc về". Thời kỳ trung đại, nó được sử dụng để chỉ mối quan hệ, sở hữu hoặc nguồn gốc giữa các đối tượng. Từ này có liên quan đến gốc Germanic, với vai trò là một giới từ chủ yếu trong tiếng Anh hiện đại, giữ chức năng xác định mối liên kết và đặc trưng giữa các danh từ, đồng hành với các thành phần trong câu.
Từ "of" là một giới từ phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu, mối quan hệ hoặc thành phần của một cái gì đó. Trong phần Nói và Viết, "of" có vai trò quan trọng trong việc xây dựng các cấu trúc câu phức tạp. Ngoài đó, từ này còn xuất hiện nhiều trong văn viết học thuật và giao tiếp hàng ngày, thể hiện một loạt mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



