Bản dịch của từ Parts trong tiếng Việt
Parts

Parts (Noun)
Số nhiều của một phần.
Plural of part.
These parts of the essay are well-developed.
Những phần của bài luận này được phát triển tốt.
She struggles with connecting the parts effectively.
Cô ấy gặp khó khăn khi kết nối các phần một cách hiệu quả.
Do you think dividing it into parts is a good idea?
Bạn nghĩ chia nó thành các phần là một ý tưởng tốt không?
Dạng danh từ của Parts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Part | Parts |
Họ từ
Từ "parts" là danh từ số nhiều, chỉ những bộ phận, thành phần hoặc khía cạnh khác nhau của một toàn thể. Trong tiếng Anh, "parts" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến nghệ thuật. Về mặt ngữ nghĩa, "parts" thường ám chỉ các phần cấu thành cần thiết để hoàn thiện một sản phẩm hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "parts" không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc viết, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong các tình huống giao tiếp toàn cầu.
Từ "parts" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pars", nghĩa là "phân đoạn" hoặc "mảnh". Trong tiếng Latinh, "pars" thường được sử dụng để chỉ các thành phần cấu thành của một tổng thể. Theo thời gian, từ này đã phát triển và trở thành "partes" trong tiếng Pháp trung cổ, sau đó được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "parts" chỉ các bộ phận, thành phần trong một hệ thống lớn hơn, phản ánh tính phân chia và cấu trúc của sự vật.
Từ "parts" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các câu hỏi yêu cầu thí sinh xác định hoặc phân tích các bộ phận của đối tượng, quá trình hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật, âm nhạc, và sinh học, chỉ các thành phần cấu thành của một tổng thể, như trong công thức, bản nhạc hoặc hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



