Bản dịch của từ Presented trong tiếng Việt
Presented

Presented (Adjective)
(toán học, của một nhóm) có một cách trình bày cụ thể hoặc một cách trình bày với các thuộc tính được chỉ định.
Mathematics of a group having a specified presentation or a presentation with specified properties.
The presented data shows income inequality in New York City.
Dữ liệu được trình bày cho thấy sự bất bình đẳng thu nhập ở New York.
The presented statistics do not reflect the true poverty levels.
Các số liệu được trình bày không phản ánh đúng mức độ nghèo đói.
What was the presented information about social issues in America?
Thông tin được trình bày về các vấn đề xã hội ở Mỹ là gì?
Họ từ
Từ "presented" là quá khứ phân từ của động từ "present", mang nghĩa là trình bày, giới thiệu hoặc thể hiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau. Ở British English, "presented" thường xuất hiện trong các báo cáo chính thức hơn, trong khi ở American English, từ này cũng được dùng trong các tình huống không chính thức hơn.
Từ "presented" có nguồn gốc từ động từ Latinh "praesentare", nghĩa là "đưa ra" hoặc "trình bày". Trong tiếng Latinh, "prae-" mang nghĩa là "trước", còn "sentare" có nghĩa là "gửi" hoặc "đặt". Ngày nay, từ "presented" được sử dụng để chỉ hành động trình bày một thông tin, ý tưởng hoặc sản phẩm một cách chính thức và có tổ chức. Sự chuyển biến về nghĩa của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc giao tiếp và trình bày trong xã hội hiện đại.
Từ "presented" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thường cần mô tả các ý tưởng hoặc thông tin đã được trình bày. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các sự kiện, báo cáo hay nghiên cứu. Ngoài ra, "presented" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, nơi mà thông tin, dữ liệu hoặc sản phẩm nghiên cứu được giới thiệu hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



