Bản dịch của từ Presented trong tiếng Việt

Presented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presented (Adjective)

ˈprɛ.zən.tɪd
ˈprɛ.zən.tɪd
01

(toán học, của một nhóm) có một cách trình bày cụ thể hoặc một cách trình bày với các thuộc tính được chỉ định.

Mathematics of a group having a specified presentation or a presentation with specified properties.

Ví dụ

The presented data shows income inequality in New York City.

Dữ liệu được trình bày cho thấy sự bất bình đẳng thu nhập ở New York.

The presented statistics do not reflect the true poverty levels.

Các số liệu được trình bày không phản ánh đúng mức độ nghèo đói.

What was the presented information about social issues in America?

Thông tin được trình bày về các vấn đề xã hội ở Mỹ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presented

Không có idiom phù hợp