Bản dịch của từ Presents trong tiếng Việt

Presents

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presents (Noun)

pɹˈɛznts
pɹˈɛznts
01

Số nhiều của hiện tại.

Plural of present.

Ví dụ

Many social presents were exchanged during the New Year celebration in 2023.

Nhiều món quà xã hội đã được trao đổi trong lễ kỷ niệm năm mới 2023.

Social presents do not always have to be expensive or extravagant gifts.

Quà xã hội không nhất thiết phải là những món quà đắt tiền hay xa xỉ.

What types of social presents are popular among teenagers today?

Những loại quà xã hội nào phổ biến trong giới trẻ ngày nay?

Dạng danh từ của Presents (Noun)

SingularPlural

Present

Presents

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Presents cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] My choices of birthday vary according to the recipient's age and preferences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Jade bracelets were frequently given to fiancées as engagement in antiquity [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Admittedly, the trend in question certain benefits, chiefly in terms of businesses and services [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Despite the advertised promise of valuable insights and knowledge, I found the content to be outdated, poorly and lacking substance [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Presents

Không có idiom phù hợp