Bản dịch của từ Punched trong tiếng Việt
Punched

Punched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cú đấm.
Simple past and past participle of punch.
He punched the wall during a heated argument last night.
Anh ấy đấm vào tường trong một cuộc tranh cãi tối qua.
She didn't punch anyone at the party last weekend.
Cô ấy không đấm ai tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Did he really punch that guy at the concert?
Anh ấy thật sự đã đấm người đó tại buổi hòa nhạc sao?
Dạng động từ của Punched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Punch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Punching |
Họ từ
Từ "punched" là dạng quá khứ của động từ "punch", diễn tả hành động đánh, thường bằng nắm tay, hoặc tác động mạnh vào một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong bối cảnh thể thao hoặc bạo lực, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh văn học.
Từ "punched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "punch", xuất phát từ tiếng Latinh "punctio", có nghĩa là "đâm" hoặc "chọc". Trong tiếng Latinh, "punctio" bắt nguồn từ động từ "pungere", có nghĩa là "đâm" hay "va chạm". Lịch sử phát triển từ "punched" liên quan đến hành động chọc thủng hoặc tạo lỗ, phản ánh nghĩa đen của từ này. Hiện tại, "punched" không chỉ ám chỉ việc đâm vào vật thể mà còn có nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh như đánh dấu hoặc tác động mạnh mẽ.
Từ "punched" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến tình huống mô tả hành động hoặc sự cố. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đấm trong thể thao, hoặc miêu tả cảm xúc mãnh liệt như sự giận dữ. Ngoài ra, nó còn liên quan đến các ngữ cảnh như việc tạo ra lỗ trên giấy hoặc thông qua việc sử dụng công cụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp