Bản dịch của từ Sealed trong tiếng Việt
Sealed

Sealed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của seal.
Simple past and past participle of seal.
The agreement was sealed after the meeting on March 5, 2023.
Thoả thuận đã được ký kết sau cuộc họp vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
They did not seal the deal during the social event last week.
Họ đã không ký kết thỏa thuận trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the committee seal the proposal before the deadline on Friday?
Ủy ban có ký kết đề xuất trước hạn chót vào thứ Sáu không?
She sealed the envelope before mailing it.
Cô ấy đã niêm phong phong bì trước khi gửi.
He didn't seal the deal due to unexpected circumstances.
Anh ấy không ký kết thỏa thuận vì tình hình bất ngờ.
Dạng động từ của Sealed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sealing |
Họ từ
Từ "sealed" là tính từ, mang nghĩa "được niêm phong" hoặc "được đóng kín", thường chỉ trạng thái của một vật thể không thể mở ra hoặc không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "sealed" có thể ám chỉ đến tính pháp lý (niêm phong tài liệu) hoặc an toàn (đóng gói thực phẩm), với cách sử dụng tương tự trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "sealed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "seal", bắt nguồn từ tiếng Latin "sigillum", có nghĩa là "dấu ấn" hoặc "mộc". Trong tiếng Anh cổ, "seal" được sử dụng để chỉ việc niêm phong hoặc xác nhận tính chất hợp pháp của tài liệu bằng cách sử dụng một dấu ấn vật lý. Ý nghĩa hiện tại của "sealed" không chỉ thể hiện trạng thái được niêm phong vật lý, mà còn mở rộng đến khía cạnh bảo đảm an toàn và tính toàn vẹn, phản ánh sâu sắc quá trình lịch sử phát triển và sử dụng của từ này.
Từ "sealed" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về tình trạng hoặc bảo vệ thông tin, tài liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc đóng kín một thứ gì đó, như phong bì hay bao bì. Từ cũng có liên quan đến các khái niệm pháp lý, bảo mật thông tin, và tình trạng không thể tiếp cận, tạo ra sự an toàn và bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


Idiom with Sealed
Signed, sealed, and delivered
Rõ ràng minh bạch/ Chính thức và hợp pháp
Formally and officially signed; [for a formal document to be] executed.
The contract was signed, sealed, and delivered by both parties.
Hợp đồng đã được ký, đóng dấu và giao đến bởi cả hai bên.