Bản dịch của từ Sealed trong tiếng Việt
Sealed
Sealed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của seal.
Simple past and past participle of seal.
The agreement was sealed after the meeting on March 5, 2023.
Thoả thuận đã được ký kết sau cuộc họp vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
They did not seal the deal during the social event last week.
Họ đã không ký kết thỏa thuận trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the committee seal the proposal before the deadline on Friday?
Ủy ban có ký kết đề xuất trước hạn chót vào thứ Sáu không?
She sealed the envelope before mailing it.
Cô ấy đã niêm phong phong bì trước khi gửi.
He didn't seal the deal due to unexpected circumstances.
Anh ấy không ký kết thỏa thuận vì tình hình bất ngờ.
Dạng động từ của Sealed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sealing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sealed
Signed, sealed, and delivered
Rõ ràng minh bạch/ Chính thức và hợp pháp
Formally and officially signed; [for a formal document to be] executed.
The contract was signed, sealed, and delivered by both parties.
Hợp đồng đã được ký, đóng dấu và giao đến bởi cả hai bên.