Bản dịch của từ Sealed trong tiếng Việt

Sealed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sealed (Verb)

sˈild
sˈild
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của seal.

Simple past and past participle of seal.

Ví dụ

The agreement was sealed after the meeting on March 5, 2023.

Thoả thuận đã được ký kết sau cuộc họp vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

They did not seal the deal during the social event last week.

Họ đã không ký kết thỏa thuận trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the committee seal the proposal before the deadline on Friday?

Ủy ban có ký kết đề xuất trước hạn chót vào thứ Sáu không?

She sealed the envelope before mailing it.

Cô ấy đã niêm phong phong bì trước khi gửi.

He didn't seal the deal due to unexpected circumstances.

Anh ấy không ký kết thỏa thuận vì tình hình bất ngờ.

Dạng động từ của Sealed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sealing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sealed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] While the toothed ones, including dolphins, have teeth to prey upon squids, fish, and the baleen counterparts are generally larger, such as blue whales, and they use their baleen, which is shaped like a broom, to feed on shrimp-like creatures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] While the toothed ones, including dolphins, have teeth to prey upon squids, fish, and the baleen counterparts are generally larger, such as blue whales, and they use their baleen, which is shaped like a broom, to feed on shrimp-like creatures (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Sealed

Signed, sealed, and delivered

sˈaɪnd, sˈild, ənd dɨlˈɪvɚd

Rõ ràng minh bạch/ Chính thức và hợp pháp

Formally and officially signed; [for a formal document to be] executed.

The contract was signed, sealed, and delivered by both parties.

Hợp đồng đã được ký, đóng dấu và giao đến bởi cả hai bên.

My lips are sealed

mˈaɪ lˈɪps ˈɑɹ sˈild.

Kín miệng như bưng

I will tell no one this secret or this gossip.

I won't tell anyone about their relationship drama.

Tôi sẽ không nói cho ai về sự rắc rối trong mối quan hệ của họ.

Someone's fate is sealed

sˈʌmwˌʌnz fˈeɪt ˈɪz sˈild

Số phận đã an bài

The destiny of someone has been determined.

She believes that his fate is sealed and there's no turning back.

Cô ấy tin rằng số phận của anh ấy đã được quyết định và không thể quay lại.