Bản dịch của từ Studied trong tiếng Việt
Studied

Studied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nghiên cứu.
Simple past and past participle of study.
Many students studied social issues for their IELTS writing tasks.
Nhiều sinh viên đã nghiên cứu các vấn đề xã hội cho bài viết IELTS.
They did not study the impact of social media on youth.
Họ đã không nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Did you study the effects of poverty on education?
Bạn đã nghiên cứu tác động của nghèo đói đến giáo dục chưa?
Dạng động từ của Studied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Study |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Studied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Studied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Studies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Studying |
Họ từ
"Studied" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "study", có nghĩa là nghiên cứu, học tập hoặc tìm hiểu một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: tiếng Anh Anh thường phát âm rõ hơn ở âm “u”, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm này nhẹ hơn. "Studied" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu.
Từ "studied" có nguồn gốc từ động từ Latin "studere", nghĩa là "học" hoặc "chăm sóc". Trong tiếng Pháp cổ, từ "estudier" được hình thành và sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "studied" thể hiện hành động nghiên cứu có hệ thống và có kế hoạch. Sự kết nối giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập trong nền văn hóa trí thức.
Từ "studied" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thể hiện kinh nghiệm học tập và phân tích các vấn đề học thuật. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng khi đề cập đến việc nghiên cứu một chủ đề cụ thể, phân tích dữ liệu hoặc thảo luận về phương pháp nghiên cứu. Ngoài ra, "studied" cũng thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hành động học tập trong các bối cảnh giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



