Bản dịch của từ The states trong tiếng Việt

The states

Noun [U/C] Verb Adjective Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The states (Noun)

ðə stˈeɪts
ðə stˈeɪts
01

Một quốc gia hoặc lãnh thổ được coi là một cộng đồng chính trị có tổ chức dưới một chính phủ.

A nation or territory considered as an organized political community under one government.

Ví dụ

The states passed new laws to improve social welfare programs.

Các bang đã thông qua luật mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

The states do not always agree on social policies.

Các bang không phải lúc nào cũng đồng ý về chính sách xã hội.

Which states have the most advanced social services?

Các bang nào có dịch vụ xã hội phát triển nhất?

02

Một thực thể chính trị có chính phủ riêng và lãnh thổ xác định; một quốc gia.

A political entity with its own government and a definite territory a nation.

Ví dụ

The states in the USA have their own laws and regulations.

Các bang ở Mỹ có luật và quy định riêng.

The states do not always agree on social policies and issues.

Các bang không luôn đồng ý về chính sách và vấn đề xã hội.

Which states have the highest population density in the country?

Bang nào có mật độ dân số cao nhất trong nước?

03

Một vùng hoặc khu vực của một quốc gia có chính quyền địa phương riêng.

A region or area of a country that has its own local government.

Ví dụ

California is one of the states with the largest populations.

California là một trong những bang có dân số lớn nhất.

Texas is not the only states with a diverse culture.

Texas không phải là bang duy nhất có văn hóa đa dạng.

Which states have the highest education rates in the country?

Những bang nào có tỷ lệ giáo dục cao nhất trong nước?

04

Một nhóm cộng đồng có tổ chức được quản lý bởi một hệ thống pháp luật thống nhất.

A group of organized communities governed by a unified system of laws.

Ví dụ

The states have different laws about education and healthcare systems.

Các tiểu bang có luật khác nhau về giáo dục và hệ thống chăm sóc sức khỏe.

The states do not always agree on social policies and reforms.

Các tiểu bang không luôn đồng ý về các chính sách và cải cách xã hội.

Do the states provide equal rights for all citizens and residents?

Các tiểu bang có cung cấp quyền bình đẳng cho tất cả công dân và cư dân không?

05

Một nhóm người được tổ chức chính trị dưới một chính phủ duy nhất.

A politically organized body of people under a single government.

Ví dụ

The states are responsible for their own education systems.

Các tiểu bang chịu trách nhiệm về hệ thống giáo dục riêng của họ.

Some states have different laws regarding same-sex marriage.

Một số tiểu bang có các luật pháp khác nhau về hôn nhân đồng giới.

Do the states have the power to regulate gun ownership?

Các tiểu bang có quyền quy định việc sở hữu súng không?

06

Các khu vực hoặc lãnh thổ do một chính phủ cụ thể quản lý.

The regions or territories governed by a specific government.

Ví dụ

The states in the US have different laws and regulations.

Các bang ở Mỹ có các luật lệ và quy định khác nhau.

Some countries are divided into states for administrative purposes.

Một số quốc gia được chia thành các bang cho mục đích hành chính.

Are the states in Australia similar to those in the US?

Các bang ở Úc có giống như ở Mỹ không?

07

Một cộng đồng chính trị có tổ chức dưới một chính phủ.

An organized political community under a government.

Ví dụ

California and Texas are two states in the United States.

California và Texas là hai bang ở Hoa Kỳ.

Not all countries are made up of states with individual governments.

Không phải tất cả các quốc gia đều được tạo thành từ các bang có chính phủ riêng.

Are there any states in the world that are not part of a country?

Có bất kỳ bang nào trên thế giới không thuộc vào một quốc gia nào không?

08

Lãnh thổ thực tế của một quốc gia hoặc khu vực.

The physical territory of a country or region.

Ví dụ

California and New York are two states in the United States.

California và New York là hai bang ở Hoa Kỳ.

Alaska is not one of the contiguous states in the US.

Alaska không phải là một trong các bang liền kề ở Mỹ.

Are there 50 states in total in the United States?

Có tổng cộng 50 bang ở Hoa Kỳ phải không?

09

Điều kiện hoặc tình trạng là một thực thể chính trị được công nhận.

The condition or status of being a recognized political entity.

Ví dụ

Some states have strict laws on social media use.

Một số bang có luật nghiêm ngặt về việc sử dụng mạng xã hội.

Not all states provide adequate social services to their citizens.

Không phải tất cả các bang cung cấp dịch vụ xã hội đủ cho công dân của họ.

Are the states responsible for addressing social inequalities effectively?

Các bang có phải chịu trách nhiệm giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả không?

10

Một nhóm các khu vực hoặc lãnh thổ do một thực thể chính trị duy nhất quản lý.

A group of regions or territories governed by a single political entity.

Ví dụ

California, Texas, and New York are some of the states in the US.

California, Texas và New York là một số tiểu bang ở Mỹ.

Not all countries are divided into states; some have provinces instead.

Không phải tất cả các quốc gia đều được chia thành các tiểu bang; một số có tỉnh thay vào đó.

Are there any states in your country that have their own laws?

Có bất kỳ tiểu bang nào trong nước bạn có luật riêng không?

The states (Verb)

ðə stˈeɪts
ðə stˈeɪts
01

Nói điều gì đó để truyền đạt thông tin hoặc bày tỏ cảm xúc.

Say something in order to convey information or to express a feeling.

Ví dụ

The states of America often express their views on social issues.

Các bang của Mỹ thường bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội.

The states do not always agree on social policy changes.

Các bang không phải lúc nào cũng đồng ý về những thay đổi chính sách xã hội.

Do the states communicate effectively about social justice initiatives?

Các bang có giao tiếp hiệu quả về các sáng kiến công bằng xã hội không?

The states (Adjective)

ðə stˈeɪts
ðə stˈeɪts
01

Của, được cung cấp bởi hoặc có liên quan đến chính quyền dân sự của một quốc gia.

Of provided by or concerned with the civil government of a country.

Ví dụ

The states' policies affect education and healthcare access for citizens.

Chính sách của chính phủ ảnh hưởng đến giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

The states' regulations do not always support small businesses effectively.

Quy định của chính phủ không luôn hỗ trợ hiệu quả cho doanh nghiệp nhỏ.

Do the states prioritize social welfare over economic growth?

Liệu chính phủ có ưu tiên phúc lợi xã hội hơn tăng trưởng kinh tế không?

The states (Phrase)

ðə stˈeɪts
ðə stˈeɪts
01

Một cụm từ dùng để chỉ tất cả các bang của một quốc gia, đặc biệt là hoa kỳ.

A phrase used to refer to all the states of a country especially the united states.

Ví dụ

The states have diverse cultures and lifestyles across the nation.

Các bang có văn hóa và lối sống đa dạng trên toàn quốc.

The states do not always agree on social policies and laws.

Các bang không phải lúc nào cũng đồng ý về chính sách và luật xã hội.

Do the states support equal rights for all citizens?

Các bang có ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả công dân không?

02

Đề cập đến toàn bộ các quốc gia đang tồn tại.

Refers to the entire body of states in existence.

Ví dụ

The states often compete for resources and funding in education.

Các bang thường cạnh tranh về tài nguyên và ngân sách trong giáo dục.

The states do not always agree on social policies and regulations.

Các bang không phải lúc nào cũng đồng ý về chính sách và quy định xã hội.

Do the states collaborate on issues like healthcare and transportation?

Các bang có hợp tác trong các vấn đề như chăm sóc sức khỏe và giao thông không?

03

Để thể hiện một cái gì đó rõ ràng và chắc chắn.

To express something clearly and definitely.

Ví dụ

The states that education improves social equality are widely accepted.

Các bang cho rằng giáo dục cải thiện bình đẳng xã hội là được chấp nhận rộng rãi.

The states that poverty affects health are often ignored in discussions.

Các bang cho rằng nghèo đói ảnh hưởng đến sức khỏe thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

What do the states about the impact of social media on youth?

Các bang nói gì về tác động của mạng xã hội đến thanh niên?

The states (Idiom)

01

Một cụm từ chỉ tình trạng hoặc tình huống hiện tại.

A phrase indicating the present condition or situation.

Ví dụ

The states of our community are improving with new social programs.

Tình trạng của cộng đồng chúng ta đang cải thiện với các chương trình xã hội mới.

The states of many neighborhoods do not reflect equality for all.

Tình trạng của nhiều khu phố không phản ánh sự bình đẳng cho tất cả.

What are the states of social services in our city?

Tình trạng của các dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The states cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Finally, a close similarity was observed in the figures for the United States and the United Kingdom, at 152,0001 and 152,0002, in that order [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] The graph details information about activities that children do in preparation for bed in the United States [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Several individuals that every species of wild creatures needs protection [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Investment from the would have a profound impact on their lives and their education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with The states

Không có idiom phù hợp