Bản dịch của từ The states trong tiếng Việt
The states
The states (Noun)
The states passed new laws to improve social welfare programs.
Các bang đã thông qua luật mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
The states do not always agree on social policies.
Các bang không phải lúc nào cũng đồng ý về chính sách xã hội.
Which states have the most advanced social services?
Các bang nào có dịch vụ xã hội phát triển nhất?
The states in the USA have their own laws and regulations.
Các bang ở Mỹ có luật và quy định riêng.
The states do not always agree on social policies and issues.
Các bang không luôn đồng ý về chính sách và vấn đề xã hội.
Which states have the highest population density in the country?
Bang nào có mật độ dân số cao nhất trong nước?
Một vùng hoặc khu vực của một quốc gia có chính quyền địa phương riêng.
A region or area of a country that has its own local government.
California is one of the states with the largest populations.
California là một trong những bang có dân số lớn nhất.
Texas is not the only states with a diverse culture.
Texas không phải là bang duy nhất có văn hóa đa dạng.
Which states have the highest education rates in the country?
Những bang nào có tỷ lệ giáo dục cao nhất trong nước?
The states have different laws about education and healthcare systems.
Các tiểu bang có luật khác nhau về giáo dục và hệ thống chăm sóc sức khỏe.
The states do not always agree on social policies and reforms.
Các tiểu bang không luôn đồng ý về các chính sách và cải cách xã hội.
Do the states provide equal rights for all citizens and residents?
Các tiểu bang có cung cấp quyền bình đẳng cho tất cả công dân và cư dân không?
Một nhóm người được tổ chức chính trị dưới một chính phủ duy nhất.
A politically organized body of people under a single government.
The states are responsible for their own education systems.
Các tiểu bang chịu trách nhiệm về hệ thống giáo dục riêng của họ.
Some states have different laws regarding same-sex marriage.
Một số tiểu bang có các luật pháp khác nhau về hôn nhân đồng giới.
Do the states have the power to regulate gun ownership?
Các tiểu bang có quyền quy định việc sở hữu súng không?
Các khu vực hoặc lãnh thổ do một chính phủ cụ thể quản lý.
The regions or territories governed by a specific government.
The states in the US have different laws and regulations.
Các bang ở Mỹ có các luật lệ và quy định khác nhau.
Some countries are divided into states for administrative purposes.
Một số quốc gia được chia thành các bang cho mục đích hành chính.
Are the states in Australia similar to those in the US?
Các bang ở Úc có giống như ở Mỹ không?
Một cộng đồng chính trị có tổ chức dưới một chính phủ.
An organized political community under a government.
California and Texas are two states in the United States.
California và Texas là hai bang ở Hoa Kỳ.
Not all countries are made up of states with individual governments.
Không phải tất cả các quốc gia đều được tạo thành từ các bang có chính phủ riêng.
Are there any states in the world that are not part of a country?
Có bất kỳ bang nào trên thế giới không thuộc vào một quốc gia nào không?
California and New York are two states in the United States.
California và New York là hai bang ở Hoa Kỳ.
Alaska is not one of the contiguous states in the US.
Alaska không phải là một trong các bang liền kề ở Mỹ.
Are there 50 states in total in the United States?
Có tổng cộng 50 bang ở Hoa Kỳ phải không?
Some states have strict laws on social media use.
Một số bang có luật nghiêm ngặt về việc sử dụng mạng xã hội.
Not all states provide adequate social services to their citizens.
Không phải tất cả các bang cung cấp dịch vụ xã hội đủ cho công dân của họ.
Are the states responsible for addressing social inequalities effectively?
Các bang có phải chịu trách nhiệm giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả không?
California, Texas, and New York are some of the states in the US.
California, Texas và New York là một số tiểu bang ở Mỹ.
Not all countries are divided into states; some have provinces instead.
Không phải tất cả các quốc gia đều được chia thành các tiểu bang; một số có tỉnh thay vào đó.
Are there any states in your country that have their own laws?
Có bất kỳ tiểu bang nào trong nước bạn có luật riêng không?
The states (Verb)
The states of America often express their views on social issues.
Các bang của Mỹ thường bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội.
The states do not always agree on social policy changes.
Các bang không phải lúc nào cũng đồng ý về những thay đổi chính sách xã hội.
Do the states communicate effectively about social justice initiatives?
Các bang có giao tiếp hiệu quả về các sáng kiến công bằng xã hội không?
The states (Adjective)
Của, được cung cấp bởi hoặc có liên quan đến chính quyền dân sự của một quốc gia.
Of provided by or concerned with the civil government of a country.
The states' policies affect education and healthcare access for citizens.
Chính sách của chính phủ ảnh hưởng đến giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
The states' regulations do not always support small businesses effectively.
Quy định của chính phủ không luôn hỗ trợ hiệu quả cho doanh nghiệp nhỏ.
Do the states prioritize social welfare over economic growth?
Liệu chính phủ có ưu tiên phúc lợi xã hội hơn tăng trưởng kinh tế không?
The states (Phrase)
Một cụm từ dùng để chỉ tất cả các bang của một quốc gia, đặc biệt là hoa kỳ.
A phrase used to refer to all the states of a country especially the united states.
The states have diverse cultures and lifestyles across the nation.
Các bang có văn hóa và lối sống đa dạng trên toàn quốc.
The states do not always agree on social policies and laws.
Các bang không phải lúc nào cũng đồng ý về chính sách và luật xã hội.
Do the states support equal rights for all citizens?
Các bang có ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả công dân không?
The states often compete for resources and funding in education.
Các bang thường cạnh tranh về tài nguyên và ngân sách trong giáo dục.
The states do not always agree on social policies and regulations.
Các bang không phải lúc nào cũng đồng ý về chính sách và quy định xã hội.
Do the states collaborate on issues like healthcare and transportation?
Các bang có hợp tác trong các vấn đề như chăm sóc sức khỏe và giao thông không?
Để thể hiện một cái gì đó rõ ràng và chắc chắn.
To express something clearly and definitely.
The states that education improves social equality are widely accepted.
Các bang cho rằng giáo dục cải thiện bình đẳng xã hội là được chấp nhận rộng rãi.
The states that poverty affects health are often ignored in discussions.
Các bang cho rằng nghèo đói ảnh hưởng đến sức khỏe thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
What do the states about the impact of social media on youth?
Các bang nói gì về tác động của mạng xã hội đến thanh niên?
The states (Idiom)
Một cụm từ chỉ tình trạng hoặc tình huống hiện tại.
A phrase indicating the present condition or situation.
The states of our community are improving with new social programs.
Tình trạng của cộng đồng chúng ta đang cải thiện với các chương trình xã hội mới.
The states of many neighborhoods do not reflect equality for all.
Tình trạng của nhiều khu phố không phản ánh sự bình đẳng cho tất cả.
What are the states of social services in our city?
Tình trạng của các dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta là gì?
"States" là một thuật ngữ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa, nhưng chủ yếu chỉ đến các đơn vị hành chính trong một quốc gia, như "bang" trong ngữ cảnh của Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "the states" khi chỉ đến Hoa Kỳ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường ám chỉ đến tất cả các bang hợp thành liên bang Hoa Kỳ. Cách phát âm và viết ở cả hai phiên bản không khác biệt nhiều, song tính chất địa lý và văn hóa có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng.
Từ "states" xuất phát từ tiếng Latin "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình huống". "Status" được hình thành từ động từ "stare", có nghĩa là "đứng". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các trạng thái chính trị và xã hội khác nhau. Hiện nay, "states" thường chỉ các đơn vị hành chính, đặc biệt là trong ngữ cảnh chính trị, phản ánh cấu trúc và tổ chức xã hội hiện đại.
Từ "the states" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, khi thảo luận về các quốc gia hoặc tiểu bang cụ thể. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này hay được sử dụng trong văn cảnh mô tả địa lý, lịch sử hoặc văn hóa. Ngoài ra, "the states" cũng thường được đề cập trong các tình huống thường nhật, như khi nói về chính trị, xã hội hoặc kinh tế của một quốc gia, nhấn mạnh sự đa dạng và đặc trưng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp