Flashcard tổng hợp Từ vựng về Hành chính công và tài chính 3 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | whistle-blowing hành động thông báo về ai đó tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức. | Noun | hành động thông báo về ai đó tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức. the act of informing on someone who is engaged in illegal or unethical activities | |
2 | incrementalism Niềm tin hoặc ủng hộ sự thay đổi theo mức độ; chủ nghĩa tiệm tiến. | Noun | Niềm tin hoặc ủng hộ sự thay đổi theo mức độ; chủ nghĩa tiệm tiến. Belief in or advocacy of change by degrees gradualism. | |
3 | impoundment hành vi tạm giữ hoặc tình trạng tạm giữ. | Noun | hành vi tạm giữ hoặc tình trạng tạm giữ. the act of impounding or the state of being impounded. | |
4 | expensing phân từ hiện tại của chi phí. | Verb | phân từ hiện tại của chi phí. present participle of expense. | |
5 | zero-base budgeting Một phương pháp lập ngân sách mà tất cả các khoản chi đều phải được biện minh cho mỗi kỳ mới. | Noun | Một phương pháp lập ngân sách mà tất cả các khoản chi đều phải được biện minh cho mỗi kỳ mới. A budgeting method where all expenses must be justified for each new period. | |
6 | spoils-system một hệ thống chính trị nơi các công việc của chính phủ được trao cho những người ủng hộ đảng chiến thắng trong một cuộc bầu cử. | Noun | một hệ thống chính trị nơi các công việc của chính phủ được trao cho những người ủng hộ đảng chiến thắng trong một cuộc bầu cử. a political system where government jobs are given to supporters of the winning party in an election. | |
7 | apportionment Hành động hoặc kết quả của việc phân bổ một cái gì đó. | Noun | Hành động hoặc kết quả của việc phân bổ một cái gì đó. The action or result of apportioning something. | |
8 | regulatory policy Một chính sách do chính phủ hoặc cơ quan quản lý ban hành để kiểm soát hoặc quản lý một lĩnh vực hoạt động hoặc ngành cụ thể. | Noun | Một chính sách do chính phủ hoặc cơ quan quản lý ban hành để kiểm soát hoặc quản lý một lĩnh vực hoạt động hoặc ngành cụ thể. A policy issued by a government or regulatory body to control or manage a specific area of activity or industry. | |
9 | policy implementation Quá trình thực hiện một quyết định hoặc kế hoạch. | Noun | Quá trình thực hiện một quyết định hoặc kế hoạch. The process of putting a decision or plan into effect. | |
10 | policy analysis Quá trình đánh giá và so sánh các chính sách khác nhau để xác định hiệu quả và tính hiệu quả của chúng. | Noun | Quá trình đánh giá và so sánh các chính sách khác nhau để xác định hiệu quả và tính hiệu quả của chúng. The process of evaluating and comparing different policies to determine their effectiveness and efficiency. | |
11 | participatory democracy Một hệ thống quản lý trong đó công dân có quyền đưa ra quyết định trực tiếp hoặc ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định. | Noun | Một hệ thống quản lý trong đó công dân có quyền đưa ra quyết định trực tiếp hoặc ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định. A system of governance in which citizens have the power to make decisions directly or influence decision-making processes. | |
12 | limited government Một hệ thống chính trị mà quyền lực của chính phủ bị hạn chế bởi luật pháp hoặc hiến pháp. | Noun | Một hệ thống chính trị mà quyền lực của chính phủ bị hạn chế bởi luật pháp hoặc hiến pháp. A political system where the powers of the government are restricted by law or a constitution. | |
13 | interest-group một nhóm người hoặc tổ chức có mục tiêu hoặc lợi ích chung. | Noun | một nhóm người hoặc tổ chức có mục tiêu hoặc lợi ích chung. a group of people or organizations with a common goal or interest. | |
14 | free rider Người hưởng lợi từ tài nguyên, hàng hóa hoặc dịch vụ mà không phải trả tiền hoặc đóng góp vào chi phí cung cấp của chúng. | Noun | Người hưởng lợi từ tài nguyên, hàng hóa hoặc dịch vụ mà không phải trả tiền hoặc đóng góp vào chi phí cung cấp của chúng. A person who benefits from resources, goods, or services without paying for them or contributing to the costs of their provision. | |
15 | dual federalism Hệ thống chính trị trong đó hai cấp chính quyền hoạt động độc lập với nhau, thường là chính quyền quốc gia và chính quyền bang. | Noun | Hệ thống chính trị trong đó hai cấp chính quyền hoạt động độc lập với nhau, thường là chính quyền quốc gia và chính quyền bang. A political system in which two levels of government operate independently of each other, typically a national government and a state government. | |
16 | alternative minimum tax Một hệ thống thuế đảm bảo rằng cá nhân và doanh nghiệp trả ít nhất một khoản thuế tối thiểu, bất kể khoản khấu trừ và tín dụng. | Noun | Một hệ thống thuế đảm bảo rằng cá nhân và doanh nghiệp trả ít nhất một khoản thuế tối thiểu, bất kể khoản khấu trừ và tín dụng. A tax system that ensures that individuals and corporations pay at least a minimum amount of tax, regardless of deductions and credits. | |
17 | debt capacity Số nợ tối đa mà một tổ chức có thể gánh vác trong khi vẫn có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình. | Noun | Số nợ tối đa mà một tổ chức có thể gánh vác trong khi vẫn có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình. The maximum amount of debt that an organization can take on while still being able to meet its financial obligations. | |
18 | acclamation Sự tán thành lớn tiếng và nhiệt tình. | Noun | Sự tán thành lớn tiếng và nhiệt tình. Loud and enthusiastic approval. | |
19 | cooperative federalism Một khái niệm chính trị trong đó chính phủ quốc gia, tiểu bang và địa phương làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề chung. | Noun | Một khái niệm chính trị trong đó chính phủ quốc gia, tiểu bang và địa phương làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề chung. A political concept where national, state, and local governments work together to solve common problems. | |
20 | affirmative action plan Một chính sách nhằm cải thiện cơ hội cho các nhóm đã bị thiệt thòi trong giáo dục hoặc việc làm. | Noun | Một chính sách nhằm cải thiện cơ hội cho các nhóm đã bị thiệt thòi trong giáo dục hoặc việc làm. A policy designed to improve opportunities for historically marginalized groups in education or employment. | |
21 | continuing resolution Một loại luật cho phép duy trì nguồn tài chính cho hoạt động của chính phủ ở mức hiện tại trong một khoảng thời gian nhất định. | Noun | Một loại luật cho phép duy trì nguồn tài chính cho hoạt động của chính phủ ở mức hiện tại trong một khoảng thời gian nhất định. A type of legislation that allows funding for government operations to continue at current levels for a certain period of time. | |
22 | negative externality Chi phí mà một bên thứ ba phải chịu do một giao dịch kinh tế. | Noun | Chi phí mà một bên thứ ba phải chịu do một giao dịch kinh tế. A cost suffered by a third party as a result of an economic transaction. | |
23 | citizen participation Sự tham gia của công dân trong quá trình chính trị, bao gồm việc ra quyết định và xây dựng chính sách. | Noun | Sự tham gia của công dân trong quá trình chính trị, bao gồm việc ra quyết định và xây dựng chính sách. The involvement of citizens in the political process, including decision-making and policy formulation. | |
24 | goal congruence Sự phù hợp của các mục tiêu cá nhân với các mục tiêu của một tổ chức hoặc nhóm. | Noun | Sự phù hợp của các mục tiêu cá nhân với các mục tiêu của một tổ chức hoặc nhóm. The alignment of individual goals with the goals of an organization or group. | |
25 | cash transfer Hành động chuyển tiền dưới dạng tiền mặt từ một thực thể này sang thực thể khác, thường qua các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. | Noun | Hành động chuyển tiền dưới dạng tiền mặt từ một thực thể này sang thực thể khác, thường qua các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. The act of transferring money in the form of cash from one entity to another, typically through banks or financial institutions. | |
26 | ad interim Tạm thời. | Adjective | Tạm thời. Temporary. | |
27 | bracket creep Hiện tượng khi các bậc thuế được điều chỉnh theo lạm phát nhưng thu nhập của người nộp thuế tăng nhanh hơn, dẫn đến mức thuế hiệu quả cao hơn. | Noun | Hiện tượng khi các bậc thuế được điều chỉnh theo lạm phát nhưng thu nhập của người nộp thuế tăng nhanh hơn, dẫn đến mức thuế hiệu quả cao hơn. The phenomenon where tax brackets are adjusted for inflation but taxpayers' income rises faster, resulting in a higher effective tax rate. | |
28 | average tax rate Tỷ lệ phần trăm của thu nhập hoặc lợi nhuận được trả bằng thuế, trung bình trên các mức thu nhập hoặc bậc khác nhau. | Noun | Tỷ lệ phần trăm của thu nhập hoặc lợi nhuận được trả bằng thuế, trung bình trên các mức thu nhập hoặc bậc khác nhau. The percentage of income or profit that is paid in tax, averaged across different income levels or brackets. | |
29 | boundary spanning Hành động kết nối giữa các khu vực hoặc lĩnh vực khác nhau, thường trong bối cảnh hợp tác và tương tác giữa các tổ chức hoặc nhóm. | Noun | Hành động kết nối giữa các khu vực hoặc lĩnh vực khác nhau, thường trong bối cảnh hợp tác và tương tác giữa các tổ chức hoặc nhóm. The act of reaching across or connecting different areas or disciplines, often in the context of collaboration and interaction between organizations or groups. | |
30 | division of work Quá trình chia một nhiệm vụ hoặc công việc thành những phần nhỏ hơn để tăng hiệu quả. | Noun | Quá trình chia một nhiệm vụ hoặc công việc thành những phần nhỏ hơn để tăng hiệu quả. The process of dividing a task or job into smaller parts to increase efficiency. | |
31 | systems-theory Một thuật ngữ chung dùng để mô tả một tập hợp các bộ phận có liên quan với nhau hoạt động cùng nhau để đạt được mục tiêu chung. | Noun | Một thuật ngữ chung dùng để mô tả một tập hợp các bộ phận có liên quan với nhau hoạt động cùng nhau để đạt được mục tiêu chung. A general term used to describe a set of interrelated parts that work together to achieve a common goal. | |
32 | revenue sharing Sự phân phối lợi nhuận hoặc thu nhập giữa một nhóm cá nhân hoặc tổ chức. | Noun | Sự phân phối lợi nhuận hoặc thu nhập giữa một nhóm cá nhân hoặc tổ chức. The distribution of profits or income among a group of individuals or organizations. | |
33 | liberal democracy Một hình thức chính phủ trong đó dân chủ đại diện hoạt động dưới các nguyên tắc của chủ nghĩa tự do. | Noun | Một hình thức chính phủ trong đó dân chủ đại diện hoạt động dưới các nguyên tắc của chủ nghĩa tự do. A form of government in which representative democracy operates under the principles of liberalism. | |
34 | estate tax Một loại thuế đánh trên tài sản của một người đã khuất trước khi tài sản đó được phân phát. | Noun | Một loại thuế đánh trên tài sản của một người đã khuất trước khi tài sản đó được phân phát. A tax on the estate of a deceased person before the distribution of their assets. | |
35 | decision analysis Một phương pháp tiếp cận hệ thống, định lượng để đưa ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn. | Noun | Một phương pháp tiếp cận hệ thống, định lượng để đưa ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn. A systematic, quantitative approach to making decisions under uncertainty. | |
36 | contingency approach Một lý thuyết quản lý cho rằng không có một cách tốt nhất duy nhất để quản lý một tổ chức; quản lý hiệu quả phụ thuộc vào bối cảnh và hoàn cảnh. | Noun | Một lý thuyết quản lý cho rằng không có một cách tốt nhất duy nhất để quản lý một tổ chức; quản lý hiệu quả phụ thuộc vào bối cảnh và hoàn cảnh. A management theory that suggests there is no one best way to manage an organization; effective management depends on the context and circumstances. | |
37 | amicus curiae (luật, Hoa Kỳ) Một cá nhân hoặc tổ chức được tòa án cho phép bào chữa hoặc đệ trình nhưng không trực tiếp tham gia vào vụ kiện. | Noun | (luật, Hoa Kỳ) Một cá nhân hoặc tổ chức được tòa án cho phép bào chữa hoặc đệ trình nhưng không trực tiếp tham gia vào vụ kiện. law US A person or entity who has been allowed by the court to plead or make submissions but who is not directly involved in the action. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
