Flashcard tổng hợp Từ vựng về Khoa truyền nhiễm 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | intramuscular injection một cách tiêm thuốc vào cơ, thường là ở mông hoặc đùi. | Phrase | một cách tiêm thuốc vào cơ, thường là ở mông hoặc đùi. a way of giving an injection of a drug into a muscle usually in the buttocks or the thigh. | |
2 | intubation việc đưa một ống vào một cơ quan hoặc khoang rỗng, chẳng hạn như khí quản. | Noun | việc đưa một ống vào một cơ quan hoặc khoang rỗng, chẳng hạn như khí quản. the insertion of a tube into a hollow organ or cavity such as the trachea. | |
3 | national institutes of health Một cơ quan của Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm về nghiên cứu y sinh và y tế công cộng. | Noun | Một cơ quan của Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm về nghiên cứu y sinh và y tế công cộng. An agency of the United States Department of Health and Human Services, responsible for biomedical and public health research. | |
4 | intensive-care-unit Một đơn vị trong bệnh viện được trang bị và bố trí đặc biệt dành cho những bệnh nhân bị bệnh nặng cần được chăm sóc liên tục. | Noun | Một đơn vị trong bệnh viện được trang bị và bố trí đặc biệt dành cho những bệnh nhân bị bệnh nặng cần được chăm sóc liên tục. A unit in a hospital especially equipped and staffed for seriously ill patients requiring constant care. | |
5 | necrotizing Gây ra hoặc kèm theo hoại tử. | Adjective | Gây ra hoặc kèm theo hoại tử. Causing or accompanied by necrosis. | |
6 | necrotizing fasciitis Một bệnh cấp tính trong đó tình trạng viêm màng cơ hoặc các cơ quan khác dẫn đến sự phá hủy nhanh chóng các mô bên trên. | Noun | Một bệnh cấp tính trong đó tình trạng viêm màng cơ hoặc các cơ quan khác dẫn đến sự phá hủy nhanh chóng các mô bên trên. An acute disease in which inflammation of the fasciae of muscles or other organs results in rapid destruction of overlying tissues. | |
7 | post-infection Liên quan đến khoảng thời gian sau một đợt nhiễm trùng. | Adjective | Liên quan đến khoảng thời gian sau một đợt nhiễm trùng. Relating to the period after an infection. | |
8 | private reporting system Một khuôn khổ hoặc cơ chế được sử dụng để báo cáo thông tin một cách bí mật, thường trong một tổ chức hoặc cơ quan. | Noun | Một khuôn khổ hoặc cơ chế được sử dụng để báo cáo thông tin một cách bí mật, thường trong một tổ chức hoặc cơ quan. A framework or mechanism used to confidentially report information, usually within an organization or institution. | |
9 | process measure Một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả và hiệu suất của một quy trình cụ thể. | Noun | Một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả và hiệu suất của một quy trình cụ thể. A standard for evaluating the efficiency and effectiveness of a specific process. | |
10 | public reporting system Hệ thống được thiết kế cho công chúng truy cập và xem báo cáo hoặc dữ liệu. | Noun | Hệ thống được thiết kế cho công chúng truy cập và xem báo cáo hoặc dữ liệu. A system intended for the public to access and review reports or data. | |
11 | risk adjustment Phương pháp sử dụng để tính đến các mức độ rủi ro khác nhau giữa các quần thể khác nhau trong phân tích thống kê. | Noun | Phương pháp sử dụng để tính đến các mức độ rủi ro khác nhau giữa các quần thể khác nhau trong phân tích thống kê. A method used to account for the varying levels of risk across different populations in statistical analyses. | |
12 | risk factor Một biến liên quan đến nguy cơ gia tăng kết quả tiêu cực hoặc bệnh tật. | Noun | Một biến liên quan đến nguy cơ gia tăng kết quả tiêu cực hoặc bệnh tật. A variable associated with an increased risk of a negative outcome or disease. | |
13 | root cause Lý do chính hoặc cơ bản cho một vấn đề. | Noun | Lý do chính hoặc cơ bản cho một vấn đề. The primary or fundamental reason for an issue or problem. | |
14 | root cause analysis Một phương pháp giải quyết vấn đề được sử dụng để xác định nguyên nhân cơ bản của sự cố hoặc vấn đề. | Noun | Một phương pháp giải quyết vấn đề được sử dụng để xác định nguyên nhân cơ bản của sự cố hoặc vấn đề. A method of problem-solving used for identifying the underlying causes of faults or problems. | |
15 | sentinel event Một sự kiện bất ngờ liên quan đến cái chết hoặc thương tích thể chất hoặc tâm lý nghiêm trọng, hoặc có nguy cơ xảy ra. | Noun | Một sự kiện bất ngờ liên quan đến cái chết hoặc thương tích thể chất hoặc tâm lý nghiêm trọng, hoặc có nguy cơ xảy ra. An unexpected occurrence involving death or serious physical or psychological injury, or the risk thereof. | |
16 | sepsis Sự hiện diện trong các mô của vi khuẩn có hại và độc tố của chúng, thường là do nhiễm trùng vết thương. | Noun | Sự hiện diện trong các mô của vi khuẩn có hại và độc tố của chúng, thường là do nhiễm trùng vết thương. The presence in tissues of harmful bacteria and their toxins, typically through infection of a wound. | |
17 | shock Một sự kiện hoặc trải nghiệm bất ngờ hoặc khó chịu. | Noun | Một sự kiện hoặc trải nghiệm bất ngờ hoặc khó chịu. A sudden upsetting or surprising event or experience. | |
18 | skin biopsy Một thủ tục y tế trong đó một mẫu da nhỏ được lấy ra để phân tích. | Noun | Một thủ tục y tế trong đó một mẫu da nhỏ được lấy ra để phân tích. A medical procedure in which a small sample of skin is removed for analysis. | |
19 | skin graft Một mảnh da lấy từ một phần của cơ thể và được cấy ghép sang một phần khác. | Noun | Một mảnh da lấy từ một phần của cơ thể và được cấy ghép sang một phần khác. A piece of skin taken from one part of the body and transplanted to another part. | |
20 | split-thickness graf Một loại ghép da bao gồm cả biểu bì và một phần của lớp trung bì. | Noun | Một loại ghép da bao gồm cả biểu bì và một phần của lớp trung bì. A type of skin graft that includes both the epidermis and part of the dermis. | |
21 | composite graft Một loại ghép phẫu thuật bao gồm các mô từ các nguồn hoặc loại khác nhau. | Noun | Một loại ghép phẫu thuật bao gồm các mô từ các nguồn hoặc loại khác nhau. A type of surgical graft that includes tissues from different sources or types. | |
22 | allograft Một mô ghép từ người hiến cùng loài với người nhận nhưng không giống nhau về mặt di truyền. | Noun | Một mô ghép từ người hiến cùng loài với người nhận nhưng không giống nhau về mặt di truyền. A tissue graft from a donor of the same species as the recipient but not genetically identical. | |
23 | xenograft Ghép mô hoặc ghép nội tạng từ người hiến tặng thuộc loài khác với người nhận. | Noun | Ghép mô hoặc ghép nội tạng từ người hiến tặng thuộc loài khác với người nhận. A tissue graft or organ transplant from a donor of a different species from the recipient. | |
24 | synthetic tissue Vật liệu nhân tạo được thiết kế để bắt chước mô sinh học. | Noun | Vật liệu nhân tạo được thiết kế để bắt chước mô sinh học. Artificial material designed to mimic biological tissue. | |
25 | staphylococcus aureus Một loại vi khuẩn thường được tìm thấy trên da và trong mũi của con người và động vật, có thể gây ra nhiều nhiễm trùng khác nhau. | Noun | Một loại vi khuẩn thường được tìm thấy trên da và trong mũi của con người và động vật, có thể gây ra nhiều nhiễm trùng khác nhau. A type of bacteria commonly found on the skin and in the noses of people and animals, which can cause various infections. | |
26 | subcutaneous Nằm hoặc áp dụng dưới da. | Adjective | Nằm hoặc áp dụng dưới da. Situated or applied under the skin. | |
27 | subdermal Nằm hoặc xảy ra bên dưới da hoặc tích hợp bên ngoài. | Adjective | Nằm hoặc xảy ra bên dưới da hoặc tích hợp bên ngoài. Located or occurring beneath the skin or outer integument. | |
28 | superbug Một chủng vi khuẩn đã trở nên kháng thuốc kháng sinh. | Noun | Một chủng vi khuẩn đã trở nên kháng thuốc kháng sinh. A strain of bacteria that has become resistant to antibiotic drugs. | |
29 | superficial disease Bệnh ảnh hưởng chủ yếu đến bề mặt của da hoặc cơ quan mà không có sự tham gia sâu hơn. | Noun | Bệnh ảnh hưởng chủ yếu đến bề mặt của da hoặc cơ quan mà không có sự tham gia sâu hơn. A disease primarily affecting the surface of the skin or organ without deeper involvement. | |
30 | surveillance Quan sát chặt chẽ, đặc biệt là nghi ngờ gián điệp hoặc tội phạm. | Noun | Quan sát chặt chẽ, đặc biệt là nghi ngờ gián điệp hoặc tội phạm. Close observation, especially of a suspected spy or criminal. | |
31 | tachycardia Nhịp tim nhanh bất thường. | Noun | Nhịp tim nhanh bất thường. An abnormally rapid heart rate. | |
32 | total parenteral nutrition Phương pháp cung cấp tất cả các yêu cầu dinh dưỡng của một bệnh nhân qua đường tiêm truyền tĩnh mạch. | Noun | Phương pháp cung cấp tất cả các yêu cầu dinh dưỡng của một bệnh nhân qua đường tiêm truyền tĩnh mạch. A method of supplying all the nutritional requirements of a patient intravenously. | |
33 | tube feeding Phương pháp cho ăn bằng cách sử dụng một ống đưa vào dạ dày hoặc ruột non. | Noun | Phương pháp cho ăn bằng cách sử dụng một ống đưa vào dạ dày hoặc ruột non. A method of feeding a person using a tube inserted into the stomach or small intestine. | |
34 | ultrasound Âm thanh hoặc các rung động khác có tần số siêu âm, đặc biệt được sử dụng trong chụp ảnh y tế. | Noun | Âm thanh hoặc các rung động khác có tần số siêu âm, đặc biệt được sử dụng trong chụp ảnh y tế. Sound or other vibrations having an ultrasonic frequency particularly as used in medical imaging. | |
35 | ventilator Thiết bị hô hấp nhân tạo; một máy thở. | Noun | Thiết bị hô hấp nhân tạo; một máy thở. An appliance for artificial respiration; a respirator. | |
36 | virus Một tác nhân lây nhiễm thường bao gồm một phân tử axit nucleic trong lớp vỏ protein, quá nhỏ để có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi ánh sáng và chỉ có thể nhân lên trong các tế bào sống của vật chủ. | Noun | Một tác nhân lây nhiễm thường bao gồm một phân tử axit nucleic trong lớp vỏ protein, quá nhỏ để có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi ánh sáng và chỉ có thể nhân lên trong các tế bào sống của vật chủ. An infective agent that typically consists of a nucleic acid molecule in a protein coat is too small to be seen by light microscopy and is able to multiply only within the living cells of a host. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
