Bản dịch của từ Arcadia trong tiếng Việt
Arcadia

Arcadia (Noun)
Many people find Arcadia in local parks during weekends.
Nhiều người tìm thấy Arcadia trong các công viên địa phương vào cuối tuần.
Arcadia is not just a fantasy; it exists in our communities.
Arcadia không chỉ là một ảo tưởng; nó tồn tại trong cộng đồng của chúng ta.
Is Arcadia a real place for social gatherings in your city?
Arcadia có phải là một nơi thực sự cho các buổi gặp gỡ xã hội trong thành phố của bạn không?
Nơi mang lại bầu không khí yên bình và dễ chịu.
A place providing a peaceful and pleasant atmosphere.
Many people consider Paris an arcadia for artists and writers.
Nhiều người coi Paris là một nơi yên bình cho nghệ sĩ và nhà văn.
New York City is not an arcadia for everyone.
Thành phố New York không phải là nơi yên bình cho mọi người.
Is there an arcadia for social gatherings in your town?
Có một nơi yên bình cho các buổi gặp mặt xã hội trong thành phố bạn không?
Một tầm nhìn về chủ nghĩa mục vụ và sự hòa hợp với thiên nhiên.
A vision of pastoralism and harmony with nature.
Many people dream of an Arcadia filled with peace and nature.
Nhiều người mơ về một Arcadia tràn đầy hòa bình và thiên nhiên.
In reality, Arcadia is often hard to find in cities.
Trên thực tế, Arcadia thường khó tìm thấy ở các thành phố.
Is Arcadia just an ideal, or can we achieve it?
Liệu Arcadia chỉ là lý tưởng hay chúng ta có thể đạt được nó?
Một khu vực hoặc điều kiện mang lại hòa bình và sự hài lòng.
A region or condition offering peace and contentment.
Many dream of living in an arcadia filled with happiness.
Nhiều người mơ ước sống trong một vùng đất yên bình và hạnh phúc.
This city is not an arcadia for all its residents.
Thành phố này không phải là một vùng đất yên bình cho tất cả cư dân.
Is there an arcadia for artists in our community?
Có phải có một vùng đất yên bình cho nghệ sĩ trong cộng đồng chúng ta không?
Một tầm nhìn về chủ nghĩa mục vụ và sự hòa hợp.
A vision of pastoralism and harmony.
Arcadia represents an idealized vision of a peaceful society.
Arcadia đại diện cho một tầm nhìn lý tưởng về xã hội hòa bình.
Not everyone believes in the existence of an Arcadia-like community.
Không phải ai cũng tin rằng tồn tại một cộng đồng giống như Arcadia.
Is Arcadia a realistic concept in today's fast-paced social environment?
Arcadia có phải là một khái niệm đáng tin cậy trong môi trường xã hội hiện đại đầy nhanh chóng ngày nay không?
Arcadia represents a utopian society in IELTS writing.
Arcadia đại diện cho một xã hội tiên tiến trong viết IELTS.
Not everyone believes in the possibility of achieving Arcadia in reality.
Không phải ai cũng tin vào khả năng đạt được Arcadia trong thực tế.
Arcadia is often romanticized as a peaceful and idyllic place.
Arcadia thường được lãng mạn hóa như một nơi yên bình và lý tưởng.
The modern city lacks the simplicity and charm of ancient Arcadia.
Thành phố hiện đại thiếu sự đơn giản và quyến rũ của Arcadia cổ đại.
Is Arcadia a real place or just a mythical concept in Greece?
Arcadia có phải là một nơi thực sự hay chỉ là một khái niệm thần thoại ở Hy Lạp?
Arcadia was a symbol of simplicity and harmony in Greek culture.
Arcadia là biểu tượng của sự đơn giản và hài hòa trong văn hóa Hy Lạp.
Not everyone can achieve the peaceful lifestyle of Arcadia in modern society.
Không phải ai cũng có thể đạt được lối sống bình yên của Arcadia trong xã hội hiện đại.
Một nơi mang đến sự bình yên và giản dị.
A place offering peace and simplicity.
Arcadia is a dreamy town where people live in harmony.
Arcadia là một thị trấn mơ mộng nơi mọi người sống hòa hợp.
Life in Arcadia is not chaotic; it's peaceful and serene.
Cuộc sống ở Arcadia không hỗn loạn; nó yên bình và thanh bình.
Is Arcadia a place where simplicity and tranquility coexist?
Arcadia có phải là nơi mà sự đơn giản và yên bình cùng tồn tại không?
Arcadia is a peaceful haven away from the chaos of the city.
Arcadia là một nơi bình yên trốn tránh sự hỗn loạn của thành phố.
Living in Arcadia is not for those who seek constant excitement.
Sống ở Arcadia không phải dành cho những người tìm kiếm sự hứng thú liên tục.
She often dreams of living in an arcadia surrounded by nature.
Cô ấy thường mơ về việc sống trong một xứ sở thần tiên bao quanh bởi thiên nhiên.
Life in the city is far from the arcadia she envisions.
Cuộc sống ở thành phố hoàn toàn khác xa so với xứ sở thần tiên mà cô ấy mường tượng.
Do you think modern society can ever resemble an arcadia?
Bạn có nghĩ rằng xã hội hiện đại có thể bao giờ giống như xứ sở thần tiên không?
Living in Arcadia, she found true happiness in the simple life.
Sống ở Arcadia, cô ấy tìm thấy hạnh phúc thực sự trong cuộc sống giản dị.
Arcadia is not just a mythical place, but a state of mind.
Arcadia không chỉ là một nơi thần thoại, mà còn là một trạng thái tinh thần.
Is Arcadia a realistic goal in today's fast-paced society?
Arcadia có phải là một mục tiêu thực tế trong xã hội hiện đại hối hả ngày nay không?
Arcadia was a symbol of peace and happiness in ancient Greece.
Arcadia là biểu tượng của hòa bình và hạnh phúc ở Hy Lạp cổ đại.
Not everyone can experience the tranquility of an Arcadia-like existence.
Không phải ai cũng có thể trải nghiệm sự yên bình của một cuộc sống giống như Arcadia.
Is Arcadia still relevant in today's fast-paced and competitive society?
Arcadia vẫn còn liên quan đến xã hội ngày nay nhanh chóng và cạnh tranh không?
Arcadia (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống với một thiên đường mộc mạc; bình dị.
Related to or resembling a rustic paradise idyllic.
The community garden created an arcadia for local residents to relax.
Khu vườn cộng đồng tạo ra một không gian lý tưởng cho cư dân.
City life is not an arcadia for everyone; many feel stressed.
Cuộc sống thành phố không phải là nơi lý tưởng cho mọi người.
Is the new park an arcadia for families in our neighborhood?
Công viên mới có phải là một nơi lý tưởng cho các gia đình không?
Arcadia (Noun Uncountable)
Một thể loại văn học hoặc nghệ thuật đại diện cho cuộc sống nông thôn được lý tưởng hóa.
A genre of literature or art that represents an idealized rural life.
Many artists depict arcadia in their paintings of rural landscapes.
Nhiều nghệ sĩ mô tả arcadia trong các bức tranh phong cảnh nông thôn.
Not everyone appreciates arcadia as a realistic view of life.
Không phải ai cũng đánh giá cao arcadia như một cái nhìn thực tế về cuộc sống.
Is arcadia still relevant in today's urbanized society?
Arcadia có còn phù hợp trong xã hội đô thị hóa ngày nay không?
Arcadia (Idiom)
Sống ở arcadia: ẩn dụ về một cuộc sống giản đơn và hạnh phúc.
Living in arcadia a metaphor for a life of simplicity and happiness.
Many people dream of living in Arcadia with fewer worries.
Nhiều người mơ ước sống ở Arcadia với ít lo toan hơn.
Living in Arcadia is not as easy as it seems.
Sống ở Arcadia không dễ như nó có vẻ.
Do you think we can find Arcadia in our busy lives?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể tìm thấy Arcadia trong cuộc sống bận rộn không?
Her life felt like living in Arcadia, surrounded by beauty.
Cuộc sống của cô ấy cảm thấy như sống ở Arcadia, bao quanh bởi vẻ đẹp.
Not everyone experiences the Arcadia of a perfect life.
Không phải ai cũng trải qua Arcadia của một cuộc sống hoàn hảo.
Is Arcadia a realistic concept in today's fast-paced society?
Arcadia có phải là một khái niệm thực tế trong xã hội ngày nay đầy hối hả?
Họ từ
Từ "Arcadia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được dùng để chỉ một vùng đất lý tưởng, nơi có thiên nhiên tươi đẹp và cuộc sống thanh bình. Trong văn học và nghệ thuật, "Arcadia" biểu trưng cho ước mơ về một xã hội giản dị, hài hòa với tự nhiên. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh, "Arcadia" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, nhạc và nghệ thuật như một biểu tượng cho sự hoàn hảo và an lạc.
Từ "Arcadia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Arcadia", chỉ một vùng đất ở miền trung Peloponnese, nổi bật với vẻ đẹp thiên nhiên và sự yên bình. Trong văn học và nghệ thuật, Arcadia đã trở thành biểu tượng cho một cuộc sống giản dị, hòa hợp với thiên nhiên. Ý nghĩa này liên quan mật thiết đến sự lý tưởng hóa của con người về một nơi trú ẩn hoàn hảo, không vướng bận với những lo âu của thế giới hiện đại.
Từ "arcadia" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, "arcadia" thường được sử dụng để chỉ một vùng đất lý tưởng, nơi thiên nhiên hoang sơ và cuộc sống thanh bình. Thuật ngữ này thường gắn liền với các tác phẩm văn học cổ điển, phục hưng hoặc các bức tranh mô tả cảnh quan. Trong các cuộc thảo luận về lý tưởng hóa cảnh quan tự nhiên và sự tìm kiếm cuộc sống giản dị, "arcadia" cũng xuất hiện thường xuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp