Bản dịch của từ Arm-wrestling trong tiếng Việt

Arm-wrestling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arm-wrestling (Noun)

ˈɑɹmɚftsɨŋ
ˈɑɹmɚftsɨŋ
01

Một cuộc thử sức mạnh trong đó hai người ngồi đối diện nhau, một khuỷu tay đặt trên bàn, nắm chặt tay nhau và cố gắng ấn cánh tay của nhau xuống bàn.

A trial of strength in which two people sit opposite each other with one elbow resting on a table clasp each others hands and try to force each others arm down on to the table.

Ví dụ

Arm-wrestling is a popular activity at social gatherings.

Đấu cánh tay là một hoạt động phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

Some people find arm-wrestling uncomfortable due to the physical contact involved.

Một số người thấy đấu cánh tay không thoải mái do liên quan đến tiếp xúc vật lý.

Do you think arm-wrestling should be included in the IELTS speaking test?

Bạn có nghĩ rằng đấu cánh tay nên được bao gồm trong bài kiểm tra nói IELTS không?

02

Một cuộc thi mà trong đó hai người cố gắng đè tay của nhau xuống bàn.

A competition in which two people try to force each others arm down on a table

Ví dụ

Arm-wrestling is popular among friends at social gatherings in America.

Chơi vật tay rất phổ biến giữa bạn bè trong các buổi gặp mặt ở Mỹ.

Arm-wrestling isn't just for men; women enjoy it too.

Chơi vật tay không chỉ dành cho nam; phụ nữ cũng thích.

Is arm-wrestling a common activity at your social events?

Chơi vật tay có phải là hoạt động phổ biến trong các sự kiện xã hội của bạn không?

03

Một hình thức vật lộn nhấn mạnh vào sức mạnh và đòn bẩy bằng cách sử dụng cánh tay.

A form of wrestling that emphasizes strength and leverage using the arms

Ví dụ

Arm-wrestling contests are popular at local fairs in my town.

Các cuộc thi vật tay rất phổ biến tại hội chợ địa phương trong thành phố tôi.

Arm-wrestling is not just for men; women participate too.

Vật tay không chỉ dành cho nam; phụ nữ cũng tham gia.

Is arm-wrestling a common activity in social gatherings?

Vật tay có phải là hoạt động phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

04

Một cuộc thi sức mạnh không chính thức giữa hai cá nhân.

An informal contest of strength between two individuals

Ví dụ

Last weekend, Mike won the arm-wrestling match against John easily.

Cuối tuần trước, Mike đã thắng trận vật tay với John một cách dễ dàng.

They did not participate in arm-wrestling at the family reunion.

Họ đã không tham gia vật tay tại buổi đoàn tụ gia đình.

Did you see the arm-wrestling competition at the park yesterday?

Bạn có thấy cuộc thi vật tay ở công viên hôm qua không?

05

Một cuộc thi mà trong đó hai đối thủ đặt khuỷu tay lên bàn và cố gắng hạ tay của nhau xuống để giành chiến thắng.

A contest in which two opponents place their elbows on a table and try to force each others hand down to win

Ví dụ

Yesterday, John won the arm-wrestling match against Mike at the park.

Hôm qua, John đã thắng trận đấu vật tay với Mike ở công viên.

They did not enjoy arm-wrestling during the social gathering last weekend.

Họ không thích vật tay trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.

Did you see the arm-wrestling competition at the community center yesterday?

Bạn có thấy cuộc thi vật tay tại trung tâm cộng đồng hôm qua không?

06

Hành động vật lộn bằng cánh tay của đối thủ để xem ai có thể chế ngự được đối thủ.

The action of wrestling with the arms of an opponent to see who can overpower the other

Ví dụ

Arm-wrestling contests bring friends together for fun and competition.

Các cuộc thi vật tay mang bạn bè lại với nhau để vui vẻ và cạnh tranh.

Many people do not enjoy arm-wrestling due to its physical nature.

Nhiều người không thích vật tay vì tính chất thể chất của nó.

Do you think arm-wrestling can strengthen friendships among participants?

Bạn có nghĩ rằng vật tay có thể làm mạnh mẽ tình bạn giữa những người tham gia không?

07

Một loại hình thể thao hoặc hoạt động thường liên quan đến sức mạnh và kỹ thuật trong việc điều khiển cánh tay của đối thủ.

A type of sport or activity typically involving strength and technique in manipulating the opponents arm

Ví dụ

Arm-wrestling competitions are popular in many social gatherings, like picnics.

Các cuộc thi vật tay rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Arm-wrestling is not just about strength; technique matters too.

Vật tay không chỉ về sức mạnh; kỹ thuật cũng quan trọng.

Is arm-wrestling a common activity at your local community events?

Vật tay có phải là hoạt động phổ biến tại các sự kiện cộng đồng không?

Arm-wrestling (Verb)

ˈɑɹmɚftsɨŋ
ˈɑɹmɚftsɨŋ
01

Tham gia vật tay.

To participate in armwrestling

Ví dụ

Many friends arm-wrestle at parties for fun and laughter.

Nhiều bạn bè tham gia đấu vật tay tại các bữa tiệc để vui vẻ.

She does not arm-wrestle because she prefers dancing instead.

Cô ấy không tham gia đấu vật tay vì thích khiêu vũ hơn.

Do you arm-wrestle with your friends during social gatherings?

Bạn có tham gia đấu vật tay với bạn bè trong các buổi gặp mặt không?

02

Thách đấu ai đó trong một trận vật tay.

To challenge someone to an armwrestling match

Ví dụ

I arm-wrestled John at the party last Saturday.

Tôi đã đấu vật tay với John tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

She didn't arm-wrestle anyone during the social event.

Cô ấy không đấu vật tay với ai trong sự kiện xã hội.

Did you arm-wrestle your friends at the picnic?

Bạn đã đấu vật tay với bạn bè tại buổi dã ngoại chưa?

03

Tham gia vào một cuộc thi sức mạnh bằng tay.

To engage in a contest of strength using the arms

Ví dụ

They arm-wrestled at the party last Saturday for fun.

Họ đã vật tay tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước để giải trí.

She did not arm-wrestle because of her wrist injury.

Cô ấy đã không vật tay vì chấn thương cổ tay.

Did you arm-wrestle your friends during the social event?

Bạn có vật tay với bạn bè trong sự kiện xã hội không?

04

Tham gia vật tay với ai đó.

To engage in armwrestling with someone

Ví dụ

I love arm-wrestling with my friends every Saturday at the park.

Tôi thích vật tay với bạn bè mỗi thứ Bảy tại công viên.

She does not enjoy arm-wrestling during our social gatherings.

Cô ấy không thích vật tay trong các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.

Do you think arm-wrestling is popular among teenagers in high school?

Bạn có nghĩ rằng vật tay phổ biến trong giới trẻ ở trường trung học không?

05

Thách đấu ai đó trong một trận đấu vật tay.

To challenge someone to an armwrestling match

Ví dụ

I often arm-wrestle my friends at social gatherings for fun.

Tôi thường đấu vật tay với bạn bè tại các buổi gặp mặt.

She does not arm-wrestle at parties because she dislikes competition.

Cô ấy không đấu vật tay tại các bữa tiệc vì không thích cạnh tranh.

Do you want to arm-wrestle during the next social event?

Bạn có muốn đấu vật tay trong sự kiện xã hội tiếp theo không?

06

Tham gia một cuộc thi sức mạnh bằng môn vật tay.

To compete in a contest of strength by armwrestling

Ví dụ

John and Mike are arm-wrestling at the social event tonight.

John và Mike đang thi đấu vật tay tại sự kiện xã hội tối nay.

They are not arm-wrestling because the table is too small.

Họ không thi đấu vật tay vì bàn quá nhỏ.

Are you arm-wrestling with anyone at the party this weekend?

Bạn có đang thi đấu vật tay với ai tại bữa tiệc cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arm-wrestling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arm-wrestling

Không có idiom phù hợp