Bản dịch của từ Arm-wrestling trong tiếng Việt

Arm-wrestling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arm-wrestling (Noun)

ˈɑɹmɚftsɨŋ
ˈɑɹmɚftsɨŋ
01

Một cuộc thử sức mạnh trong đó hai người ngồi đối diện nhau, một khuỷu tay đặt trên bàn, nắm chặt tay nhau và cố gắng ấn cánh tay của nhau xuống bàn.

A trial of strength in which two people sit opposite each other with one elbow resting on a table clasp each others hands and try to force each others arm down on to the table.

Ví dụ

Arm-wrestling is a popular activity at social gatherings.

Đấu cánh tay là một hoạt động phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

Some people find arm-wrestling uncomfortable due to the physical contact involved.

Một số người thấy đấu cánh tay không thoải mái do liên quan đến tiếp xúc vật lý.

Do you think arm-wrestling should be included in the IELTS speaking test?

Bạn có nghĩ rằng đấu cánh tay nên được bao gồm trong bài kiểm tra nói IELTS không?

02

Một cuộc thi mà trong đó hai người cố gắng đè tay của nhau xuống bàn.

A competition in which two people try to force each others arm down on a table

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức vật lộn nhấn mạnh vào sức mạnh và đòn bẩy bằng cách sử dụng cánh tay.

A form of wrestling that emphasizes strength and leverage using the arms

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Một cuộc thi sức mạnh không chính thức giữa hai cá nhân.

An informal contest of strength between two individuals

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một cuộc thi mà trong đó hai đối thủ đặt khuỷu tay lên bàn và cố gắng hạ tay của nhau xuống để giành chiến thắng.

A contest in which two opponents place their elbows on a table and try to force each others hand down to win

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Hành động vật lộn bằng cánh tay của đối thủ để xem ai có thể chế ngự được đối thủ.

The action of wrestling with the arms of an opponent to see who can overpower the other

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Một loại hình thể thao hoặc hoạt động thường liên quan đến sức mạnh và kỹ thuật trong việc điều khiển cánh tay của đối thủ.

A type of sport or activity typically involving strength and technique in manipulating the opponents arm

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Arm-wrestling (Verb)

ˈɑɹmɚftsɨŋ
ˈɑɹmɚftsɨŋ
01

Tham gia vật tay.

To participate in armwrestling

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thách đấu ai đó trong một trận vật tay.

To challenge someone to an armwrestling match

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tham gia vào một cuộc thi sức mạnh bằng tay.

To engage in a contest of strength using the arms

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Tham gia vật tay với ai đó.

To engage in armwrestling with someone

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Thách đấu ai đó trong một trận đấu vật tay.

To challenge someone to an armwrestling match

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Tham gia một cuộc thi sức mạnh bằng môn vật tay.

To compete in a contest of strength by armwrestling

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arm-wrestling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arm-wrestling

Không có idiom phù hợp