Bản dịch của từ Catholicity trong tiếng Việt

Catholicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catholicity (Noun)

kæɵəlˈɪsɪti
kæɵəlˈɪsɪti
01

Chất lượng của sự rộng rãi hoặc phổ quát trong sự đồng cảm và thị hiếu.

The quality of being broadminded or universal in sympathies and tastes.

Ví dụ

Her catholicity allowed her to appreciate diverse cultures during her travels.

Sự bao dung của cô ấy giúp cô ấy đánh giá cao các nền văn hóa khác nhau trong chuyến du lịch.

His catholicity does not exclude any opinions from the discussion.

Sự bao dung của anh ấy không loại trừ bất kỳ ý kiến nào trong cuộc thảo luận.

Is your catholicity evident in your interactions with different communities?

Sự bao dung của bạn có rõ ràng trong các tương tác với các cộng đồng khác nhau không?

02

Phẩm chất của người công giáo, đặc biệt là tính phổ quát hoặc rộng rãi.

The quality of being catholic especially universality or broadness.

Ví dụ

The catholicity of ideas enriches our social discussions in community meetings.

Sự phổ quát của ý tưởng làm phong phú các cuộc thảo luận xã hội.

The organization does not promote catholicity in its social programs.

Tổ chức không thúc đẩy sự phổ quát trong các chương trình xã hội.

How does catholicity influence social policies in diverse communities?

Sự phổ quát ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội trong cộng đồng đa dạng?

03

Phẩm chất phổ quát; sự hòa nhập của tất cả mọi người và các nhóm.

The quality of being universal the inclusiveness of all people and groups.

Ví dụ

Catholicity promotes understanding among diverse social groups in our community.

Catholicity thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội đa dạng trong cộng đồng.

The event did not reflect the catholicity of our society's values.

Sự kiện không phản ánh catholicity của các giá trị trong xã hội chúng ta.

How can we enhance catholicity in our social programs and initiatives?

Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao catholicity trong các chương trình và sáng kiến xã hội?

04

Một thuật ngữ dùng để biểu thị tính chất phổ quát của một tổ chức tôn giáo.

A term used to denote the universal nature of a religious organization.

Ví dụ

The Catholic Church promotes catholicity through global outreach programs.

Giáo hội Công giáo thúc đẩy tính phổ quát thông qua các chương trình toàn cầu.

Many believe that catholicity is essential for true religious unity.

Nhiều người tin rằng tính phổ quát là cần thiết cho sự thống nhất tôn giáo.

How does the concept of catholicity affect modern social movements?

Khái niệm tính phổ quát ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội hiện đại?

05

Học thuyết của giáo hội công giáo.

The doctrine of the catholic church.

Ví dụ

Catholicity emphasizes unity among diverse cultures in the church.

Catholicity nhấn mạnh sự thống nhất giữa các nền văn hóa đa dạng trong giáo hội.

Many people do not understand the concept of catholicity in society.

Nhiều người không hiểu khái niệm catholicity trong xã hội.

Is catholicity important for community harmony and social cohesion?

Liệu catholicity có quan trọng cho sự hòa hợp cộng đồng và sự gắn kết xã hội không?

06

Phẩm chất phổ quát; tính toàn diện.

The quality of being universal inclusiveness.

Ví dụ

Catholicity promotes understanding among diverse cultures in social settings.

Catholicity thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa đa dạng trong xã hội.

The community did not show much catholicity towards different opinions.

Cộng đồng không thể hiện nhiều catholicity đối với các ý kiến khác nhau.

Does catholicity help improve social harmony in multicultural societies?

Catholicity có giúp cải thiện sự hòa hợp xã hội trong các xã hội đa văn hóa không?

07

Mức độ chấp nhận rộng rãi.

The extent of widespread acceptance.

Ví dụ

The catholicity of opinions in our community is quite impressive.

Sự phổ biến ý kiến trong cộng đồng của chúng ta thật ấn tượng.

The catholicity of views does not exist in every social group.

Sự phổ biến quan điểm không tồn tại trong mọi nhóm xã hội.

Is there catholicity in the discussions at the local town hall?

Có sự phổ biến trong các cuộc thảo luận tại hội trường thành phố không?

08

Điều kiện là người công giáo hoặc tuân thủ đức tin công giáo.

The condition of being catholic or adhering to the catholic faith.

Ví dụ

Catholicity promotes unity among diverse communities in our social fabric.

Catholicity thúc đẩy sự thống nhất giữa các cộng đồng đa dạng trong xã hội.

Many believe that Catholicity does not accept other faiths easily.

Nhiều người tin rằng Catholicity không dễ dàng chấp nhận các đức tin khác.

Does Catholicity influence social policies in countries like Italy and Spain?

Liệu Catholicity có ảnh hưởng đến các chính sách xã hội ở Ý và Tây Ban Nha không?

09

Một nguyên tắc ủng hộ tính bao hàm hoặc chấp nhận nhiều yếu tố khác nhau.

A principle advocating for inclusivity or acceptance of a wide variety of elements.

Ví dụ

The catholicity of opinions enriched our discussion during the IELTS speaking test.

Sự bao dung của các ý kiến đã làm phong phú cuộc thảo luận trong bài thi IELTS.

The catholicity of ideas is not always respected in social debates.

Sự bao dung của các ý tưởng không phải lúc nào cũng được tôn trọng trong các cuộc tranh luận xã hội.

Is the catholicity of perspectives important in IELTS writing tasks?

Liệu sự bao dung của các quan điểm có quan trọng trong các bài viết IELTS không?

10

Mức độ mà một cái gì đó phổ biến hoặc thông dụng.

The degree to which something is widespread or common.

Ví dụ

The catholicity of social media impacts communication in modern society.

Sự phổ biến của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp trong xã hội hiện đại.

The catholicity of cultural festivals is not evident in many cities.

Sự phổ biến của các lễ hội văn hóa không rõ ràng ở nhiều thành phố.

Is the catholicity of public events increasing in urban areas?

Sự phổ biến của các sự kiện công cộng có đang tăng lên ở khu vực đô thị không?

11

Chất lượng mang tính phổ quát hoặc bao trùm tất cả.

The quality of being universal or allembracing.

Ví dụ

The catholicity of the festival attracted people from all backgrounds.

Tính phổ quát của lễ hội thu hút mọi người từ mọi nền tảng.

The catholicity of the event did not exclude any social group.

Tính phổ quát của sự kiện không loại trừ bất kỳ nhóm xã hội nào.

Is the catholicity of cultural events important for social unity?

Tính phổ quát của các sự kiện văn hóa có quan trọng cho sự đoàn kết xã hội không?

12

Tính chất phổ quát hoặc bao trùm tất cả.

The quality of being universal or allencompassing.

Ví dụ

The catholicity of social issues affects everyone in our community.

Tính phổ quát của các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng.

The catholicity of social services is not always recognized by leaders.

Tính phổ quát của dịch vụ xã hội không phải lúc nào cũng được các nhà lãnh đạo công nhận.

How does catholicity influence social policies in different countries?

Tính phổ quát ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội ở các quốc gia khác nhau?

13

Mức độ hoặc phạm vi của một cái gì đó; khả năng bao gồm.

The extent or range of something possible inclusiveness.

Ví dụ

The catholicity of opinions in our community promotes healthy discussions.

Sự đa dạng ý kiến trong cộng đồng chúng ta thúc đẩy các cuộc thảo luận lành mạnh.

The catholicity of views is not always accepted in conservative groups.

Sự đa dạng quan điểm không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong các nhóm bảo thủ.

How does catholicity influence social interactions in diverse neighborhoods?

Sự đa dạng ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong các khu phố đa dạng như thế nào?

14

Trạng thái là công giáo hoặc liên quan đến giáo hội hoàn vũ.

The state of being catholic or relating to the universal church.

Ví dụ

The catholicity of the church promotes unity among diverse communities.

Tính phổ quát của nhà thờ thúc đẩy sự đoàn kết giữa các cộng đồng khác nhau.

The church's catholicity does not exclude any group or individual.

Tính phổ quát của nhà thờ không loại trừ bất kỳ nhóm hay cá nhân nào.

How does the catholicity of the church influence social harmony?

Tính phổ quát của nhà thờ ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội như thế nào?

15

Toàn bộ các giáo lý và niềm tin của giáo hội công giáo.

The totality of the teachings and beliefs of the catholic church.

Ví dụ

Catholicity includes teachings about love and compassion for all people.

Catholicity bao gồm những giáo lý về tình yêu và lòng từ bi cho mọi người.

The church does not emphasize catholicity in its community outreach programs.

Nhà thờ không nhấn mạnh catholicity trong các chương trình tiếp cận cộng đồng.

How does catholicity influence social issues in the modern world?

Catholicity ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội trong thế giới hiện đại như thế nào?

16

Sự hiệp nhất của giáo hội bao gồm tất cả các tín đồ.

The unity of the church comprising all believers.

Ví dụ

The catholicity of the Church includes believers from diverse backgrounds.

Tính thống nhất của Giáo hội bao gồm các tín hữu từ nhiều nền tảng khác nhau.

The catholicity does not exclude any group of people.

Tính thống nhất không loại trừ bất kỳ nhóm người nào.

How does catholicity affect community support in social programs?

Tính thống nhất ảnh hưởng như thế nào đến sự hỗ trợ cộng đồng trong các chương trình xã hội?

17

Tính chất phổ quát hoặc bao gồm.

The quality of being universal or inclusive.

Ví dụ

The catholicity of the festival welcomed people from all backgrounds and cultures.

Tính toàn cầu của lễ hội chào đón mọi người từ mọi nền văn hóa.

The city's catholicity does not exclude any community or group.

Tính toàn cầu của thành phố không loại trừ bất kỳ cộng đồng nào.

How does the catholicity of events affect community participation?

Tính toàn cầu của các sự kiện ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của cộng đồng?

18

Tính chất mang tính phổ quát.

The quality of being universal.

Ví dụ

The catholicity of ideas promotes unity in diverse communities like Chicago.

Tính phổ quát của ý tưởng thúc đẩy sự thống nhất trong cộng đồng đa dạng như Chicago.

The catholicity of beliefs does not exclude anyone from the discussion.

Tính phổ quát của niềm tin không loại trừ ai khỏi cuộc thảo luận.

Is the catholicity of values important in modern society today?

Liệu tính phổ quát của các giá trị có quan trọng trong xã hội hiện đại không?

19

Niềm tin hoặc sự tuân thủ vào một hệ thống hoặc nhóm phổ quát hoặc bao trùm tất cả.

A belief in or adherence to a universal or allembracing system or group.

Ví dụ

The catholicity of the community includes people from diverse backgrounds.

Tính toàn diện của cộng đồng bao gồm những người từ các nền tảng khác nhau.

The organization does not promote catholicity among its members.

Tổ chức không thúc đẩy tính toàn diện giữa các thành viên.

How does the catholicity of society affect social harmony?

Tính toàn diện của xã hội ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội như thế nào?

20

Tính phổ quát hoặc tính tổng quát.

Universality or generality.

Ví dụ

The catholicity of ideas promotes understanding among diverse social groups.

Tính phổ quát của ý tưởng thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nhóm xã hội khác nhau.

The project does not reflect the catholicity of the community's needs.

Dự án này không phản ánh tính phổ quát của nhu cầu cộng đồng.

How can we enhance the catholicity of our social programs?

Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao tính phổ quát của các chương trình xã hội?

21

Chất lượng mang tính phổ quát hoặc bao trùm tất cả.

The quality of being universal or allembracing.

Ví dụ

Catholicity in social policies promotes equality among all citizens in society.

Tính bao quát trong chính sách xã hội thúc đẩy sự bình đẳng giữa mọi công dân.

The city’s catholicity does not exclude any cultural group or community.

Tính bao quát của thành phố không loại trừ bất kỳ nhóm văn hóa nào.

How does catholicity influence social interactions in diverse communities like Chicago?

Tính bao quát ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở Chicago?

22

Mức độ mà một cái gì đó có thể áp dụng cho tất cả mọi người hoặc mọi vật.

The extent to which something is applicable to all people or things.

Ví dụ

The catholicity of the festival attracted people from various cultures.

Sự phổ quát của lễ hội thu hút người từ nhiều nền văn hóa.

The catholicity of the program does not include all social classes.

Sự phổ quát của chương trình không bao gồm tất cả các tầng lớp xã hội.

Does the catholicity of the event reach all community members?

Sự phổ quát của sự kiện có đến được tất cả các thành viên cộng đồng không?

23

Trạng thái có phạm vi rộng hoặc bao gồm.

The state of being wideranging or inclusive.

Ví dụ

The catholicity of the festival attracted people from various backgrounds.

Sự bao quát của lễ hội thu hút mọi người từ nhiều nền tảng khác nhau.

The event did not show much catholicity in its audience.

Sự kiện không thể hiện nhiều sự bao quát trong khán giả.

Does the organization promote catholicity in its community programs?

Tổ chức có thúc đẩy sự bao quát trong các chương trình cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catholicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catholicity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.