Bản dịch của từ Countered trong tiếng Việt
Countered

Countered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của counter.
Simple past and past participle of counter.
The community countered the negative effects of pollution with clean-up events.
Cộng đồng đã phản đối tác động tiêu cực của ô nhiễm bằng các sự kiện dọn dẹp.
They did not counter the misinformation spread on social media effectively.
Họ không phản bác thông tin sai lệch trên mạng xã hội một cách hiệu quả.
How did the activists counter the government's stance on climate change?
Các nhà hoạt động đã phản bác lập trường của chính phủ về biến đổi khí hậu như thế nào?
Dạng động từ của Countered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Countered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Countered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Countering |
Họ từ
Từ "countered" là dạng quá khứ của động từ "counter", mang nghĩa phản đối, đối phó hoặc chống lại một điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc phản biện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "countered" để chỉ hành động phản bác. Tuy nhiên, trong môi trường chính thức, "countered" có thể thường thấy trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý hơn.
Từ "countered" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to counter", có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "contra", có nghĩa là "chống lại". Khởi đầu từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động phản bác hoặc đối kháng với một lập luận, ý kiến hoặc hành động nào đó. Khả năng ứng dụng của "countered" không chỉ trong ngữ cảnh tranh luận mà còn mở rộng đến các lĩnh vực khác như thương mại, thể thao, và giao tiếp xã hội, nhấn mạnh tính chất phản đối và tương tác.
Từ "countered" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận hay phản biện. Trong phần Nói và Viết, "countered" thường được áp dụng khi trình bày lập luận đối kháng hoặc khi mô tả sự phản ứng trước một quan điểm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống tranh luận chính trị và hàn lâm, thể hiện sự trao đổi ý kiến mạch lạc và logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



