Bản dịch của từ Creamed trong tiếng Việt
Creamed

Creamed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kem.
Simple past and past participle of cream.
She creamed the competition in the IELTS writing test.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ trong bài kiểm tra viết IELTS.
He didn't cream the speaking section, but still did well.
Anh ấy không đánh bại phần nói, nhưng vẫn làm tốt.
Did they cream the IELTS writing task with a high score?
Họ đã đánh bại bài viết IELTS với điểm số cao chưa?
Dạng động từ của Creamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creaming |
Họ từ
Từ "creamed" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "cream", có nghĩa là đánh hoặc trộn bơ và đường cho đến khi hỗn hợp trở nên nhẹ và mịn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "creamed" thường được sử dụng để chỉ các món ăn đã được chế biến một cách tinh tế hoặc nhuyễn mịn, như "creamed spinach" (rau bina xay nhuyễn). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa cơ bản giống nhau, tuy nhiên, một số món ăn có thể khác nhau về kiểu chế biến giữa hai vùng này.
Từ "creamed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "cream", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crēma", có nghĩa là "kem" hoặc "bọt". Từ này đã được truyền qua tiếng Pháp cổ "creme", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ "cream" đã được sử dụng để chỉ phần béo nhất của sữa, và "creamed" trở thành hình thức quá khứ phân từ để mô tả quá trình làm kem hoặc kết cấu mịn màng của thực phẩm khi được khuấy hoặc xay nhuyễn. Sự phát triển của nghĩa này liên kết chặt chẽ với hình thức và kết cấu của món ăn.
Từ "creamed" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực, thường được sử dụng để chỉ quá trình đánh bông nguyên liệu như bơ và đường để tạo ra hỗn hợp mịn màng, thường thấy trong các công thức làm bánh. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thực phẩm, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các bài viết về nấu ăn hoặc dinh dưỡng, "creamed" là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp