Bản dịch của từ Creamed trong tiếng Việt

Creamed

Verb

Creamed (Verb)

kɹˈimd
kɹˈimd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kem.

Simple past and past participle of cream.

Ví dụ

She creamed the competition in the IELTS writing test.

Cô ấy đã đánh bại đối thủ trong bài kiểm tra viết IELTS.

He didn't cream the speaking section, but still did well.

Anh ấy không đánh bại phần nói, nhưng vẫn làm tốt.

Did they cream the IELTS writing task with a high score?

Họ đã đánh bại bài viết IELTS với điểm số cao chưa?

Dạng động từ của Creamed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cream

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Creamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Creamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Creams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Creaming

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creamed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creamed

Không có idiom phù hợp