Bản dịch của từ Creamed trong tiếng Việt
Creamed
Creamed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kem.
Simple past and past participle of cream.
She creamed the competition in the IELTS writing test.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ trong bài kiểm tra viết IELTS.
He didn't cream the speaking section, but still did well.
Anh ấy không đánh bại phần nói, nhưng vẫn làm tốt.
Did they cream the IELTS writing task with a high score?
Họ đã đánh bại bài viết IELTS với điểm số cao chưa?
Dạng động từ của Creamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creaming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Creamed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp