Bản dịch của từ Dried trong tiếng Việt
Dried
Dried (Adjective)
Dried fruits are popular snacks at social gatherings like family picnics.
Trái cây khô là món ăn vặt phổ biến trong các buổi gặp gỡ gia đình.
Dried herbs do not add flavor to social dishes as fresh ones do.
Các loại thảo mộc khô không làm tăng hương vị cho món ăn như thảo mộc tươi.
Are dried vegetables acceptable for potluck dinners among friends?
Rau khô có chấp nhận cho bữa tiệc potluck giữa bạn bè không?
The dried flowers in the vase look beautiful at the event.
Những bông hoa khô trong bình trông rất đẹp trong sự kiện.
The dried fruits did not taste fresh during the social gathering.
Những trái cây khô không có vị tươi ngon trong buổi gặp mặt.
Are the dried leaves used for decoration in community events?
Những chiếc lá khô có được sử dụng để trang trí trong các sự kiện cộng đồng không?
The dried fruit in the market costs five dollars per pound.
Trái cây khô ở chợ có giá năm đô la mỗi pound.
The dried vegetables are not fresh and lack flavor.
Rau khô không tươi và thiếu hương vị.
Are the dried herbs organic or chemically treated?
Các loại thảo mộc khô có hữu cơ hay đã qua xử lý hóa chất?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp