Bản dịch của từ Dried trong tiếng Việt

Dried

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dried (Adjective)

01

Thông thường các loại thực phẩm: xử lý, bảo quản bằng cách sấy khô.

Usually of foods cured preserved by drying.

Ví dụ

Dried fruits are popular snacks at social gatherings like family picnics.

Trái cây khô là món ăn vặt phổ biến trong các buổi gặp gỡ gia đình.

Dried herbs do not add flavor to social dishes as fresh ones do.

Các loại thảo mộc khô không làm tăng hương vị cho món ăn như thảo mộc tươi.

Are dried vegetables acceptable for potluck dinners among friends?

Rau khô có chấp nhận cho bữa tiệc potluck giữa bạn bè không?

02

Không có nước hoặc hơi ẩm, nói về thứ gì đó trước đây đã ẩm ướt; do quá trình sấy khô.

Without water or moisture said of something that has previously been wet or moist resulting from the process of drying.

Ví dụ

The dried flowers in the vase look beautiful at the event.

Những bông hoa khô trong bình trông rất đẹp trong sự kiện.

The dried fruits did not taste fresh during the social gathering.

Những trái cây khô không có vị tươi ngon trong buổi gặp mặt.

Are the dried leaves used for decoration in community events?

Những chiếc lá khô có được sử dụng để trang trí trong các sự kiện cộng đồng không?

03

Bán thô và chưa qua chế biến.

Sold raw and unprocessed.

Ví dụ

The dried fruit in the market costs five dollars per pound.

Trái cây khô ở chợ có giá năm đô la mỗi pound.

The dried vegetables are not fresh and lack flavor.

Rau khô không tươi và thiếu hương vị.

Are the dried herbs organic or chemically treated?

Các loại thảo mộc khô có hữu cơ hay đã qua xử lý hóa chất?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dried cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dried

Không có idiom phù hợp