Bản dịch của từ Endorsed trong tiếng Việt
Endorsed
Endorsed (Verb)
She endorsed the charity event organized by the local community.
Cô ấy đã ủng hộ sự kiện từ thiện do cộng đồng địa phương tổ chức.
He did not endorse the controversial opinion expressed during the debate.
Anh ấy không ủng hộ ý kiến gây tranh cãi được thể hiện trong cuộc tranh luận.
Did they endorse the new environmental initiative proposed by the government?
Họ đã ủng hộ sáng kiến môi trường mới được chính phủ đề xuất chưa?
Dạng động từ của Endorsed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endorse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endorsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endorsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endorses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endorsing |
Endorsed (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ hoặc thúc đẩy.
An individual or organization that supports or promotes.
She is an endorsed advocate for human rights in her community.
Cô ấy là một người ủng hộ được ủng hộ cho quyền con người trong cộng đồng của mình.
The organization received endorsements from several endorsed celebrities.
Tổ chức đã nhận được sự ủng hộ từ một số người nổi tiếng được ủng hộ.
Is he an endorsed supporter of environmental conservation efforts?
Liệu anh ấy có phải là một người ủng hộ được ủng hộ cho nỗ lực bảo tồn môi trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp