Bản dịch của từ Endorsed trong tiếng Việt

Endorsed

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endorsed (Verb)

ɛndˈɔɹst
ɛndˈɑɹst
01

Tuyên bố sự chấp thuận hoặc ủng hộ của công chúng đối với.

Declare ones public approval or support of.

Ví dụ

She endorsed the charity event organized by the local community.

Cô ấy đã ủng hộ sự kiện từ thiện do cộng đồng địa phương tổ chức.

He did not endorse the controversial opinion expressed during the debate.

Anh ấy không ủng hộ ý kiến gây tranh cãi được thể hiện trong cuộc tranh luận.

Did they endorse the new environmental initiative proposed by the government?

Họ đã ủng hộ sáng kiến môi trường mới được chính phủ đề xuất chưa?

Dạng động từ của Endorsed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endorse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endorsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endorsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endorses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endorsing

Endorsed (Noun)

01

Một cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ hoặc thúc đẩy.

An individual or organization that supports or promotes.

Ví dụ

She is an endorsed advocate for human rights in her community.

Cô ấy là một người ủng hộ được ủng hộ cho quyền con người trong cộng đồng của mình.

The organization received endorsements from several endorsed celebrities.

Tổ chức đã nhận được sự ủng hộ từ một số người nổi tiếng được ủng hộ.

Is he an endorsed supporter of environmental conservation efforts?

Liệu anh ấy có phải là một người ủng hộ được ủng hộ cho nỗ lực bảo tồn môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endorsed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] That is to say, more television exposure for female players will lead to major deals with and higher salaries in the future through advertising contracts [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] That is to say, more TV exposure for the female players will lead to major deals with and higher salaries in the future through advertising contracts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, better media coverage also enables women to make money from which improve their income [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] Secondly, better TV coverage also enables women to make money off from and enhance their living standard [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020

Idiom with Endorsed

Không có idiom phù hợp