Bản dịch của từ Endorsed trong tiếng Việt
Endorsed

Endorsed (Verb)
She endorsed the charity event organized by the local community.
Cô ấy đã ủng hộ sự kiện từ thiện do cộng đồng địa phương tổ chức.
He did not endorse the controversial opinion expressed during the debate.
Anh ấy không ủng hộ ý kiến gây tranh cãi được thể hiện trong cuộc tranh luận.
Did they endorse the new environmental initiative proposed by the government?
Họ đã ủng hộ sáng kiến môi trường mới được chính phủ đề xuất chưa?
Dạng động từ của Endorsed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endorse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endorsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endorsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endorses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endorsing |
Endorsed (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ hoặc thúc đẩy.
An individual or organization that supports or promotes.
She is an endorsed advocate for human rights in her community.
Cô ấy là một người ủng hộ được ủng hộ cho quyền con người trong cộng đồng của mình.
The organization received endorsements from several endorsed celebrities.
Tổ chức đã nhận được sự ủng hộ từ một số người nổi tiếng được ủng hộ.
Is he an endorsed supporter of environmental conservation efforts?
Liệu anh ấy có phải là một người ủng hộ được ủng hộ cho nỗ lực bảo tồn môi trường không?
Họ từ
Từ "endorsed" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "endorse", có nghĩa là xác nhận hoặc ủng hộ công khai một sản phẩm, ý tưởng, hoặc ứng cử viên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong bối cảnh tiếp thị và chính trị, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong các tài liệu pháp lý. Phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa và cách dùng chủ yếu là thống nhất.
Từ "endorsed" có nguồn gốc từ động từ Latin "endorsare", kết hợp giữa tiền tố "en-" (nghĩa là "ở trong") và "dorsum" (nghĩa là "lưng"). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động ký tên ở mặt sau của một tài liệu quan trọng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc phê chuẩn, ủng hộ một ý tưởng hoặc sản phẩm nào đó. Hiện tại, "endorsed" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và chính trị nhằm thể hiện sự chấp thuận chính thức hoặc hỗ trợ công khai.
Từ "endorsed" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về sự đồng thuận, sự chấp thuận hoặc xác nhận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về sự chứng thực của một sản phẩm, dịch vụ hoặc quan điểm, thường liên quan đến các chiến dịch tiếp thị hoặc chính trị, nhằm thể hiện sự ủng hộ từ các cá nhân có uy tín hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



