Bản dịch của từ Glass trong tiếng Việt

Glass

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glass(Noun Uncountable)

ɡlɑːs
ɡlæs
01

Thủy tinh.

Glass.

Ví dụ

Glass(Noun)

glˈæs
glˈæs
01

Bình đựng nước uống làm từ thủy tinh.

A drinking container made from glass.

Ví dụ
02

Một cái gương.

A mirror.

Ví dụ
03

Thấu kính hoặc dụng cụ quang học có chứa một hoặc nhiều thấu kính, đặc biệt là thấu kính một mắt hoặc thấu kính phóng đại.

A lens, or an optical instrument containing a lens or lenses, in particular a monocle or a magnifying lens.

Ví dụ
04

Một chất cứng, giòn, thường trong suốt hoặc mờ, được tạo ra bằng cách nung chảy cát với soda và vôi và làm nguội nhanh chóng. Nó được sử dụng để làm cửa sổ, hộp đựng đồ uống và các vật dụng khác.

A hard, brittle substance, typically transparent or translucent, made by fusing sand with soda and lime and cooling rapidly. It is used to make windows, drinking containers, and other articles.

glass meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Glass (Noun)

SingularPlural

Glass

Glasses

Glass(Verb)

glˈæs
glˈæs
01

Che hoặc bao bọc bằng kính.

Cover or enclose with glass.

Ví dụ
02

(đặc biệt là khi đi săn) quét (khu vực xung quanh) bằng ống nhòm.

(especially in hunting) scan (one's surroundings) with binoculars.

Ví dụ
03

Dùng ly bia đập vào mặt (ai đó).

Hit (someone) in the face with a beer glass.

Ví dụ
04

Phản chiếu như thể trong một tấm gương.

Reflect as if in a mirror.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ