Bản dịch của từ Glass trong tiếng Việt
Glass

Glass(Noun Uncountable)
Thủy tinh.
Glass.
Glass(Noun)
Một cái gương.
A mirror.
Thấu kính hoặc dụng cụ quang học có chứa một hoặc nhiều thấu kính, đặc biệt là thấu kính một mắt hoặc thấu kính phóng đại.
A lens, or an optical instrument containing a lens or lenses, in particular a monocle or a magnifying lens.
Một chất cứng, giòn, thường trong suốt hoặc mờ, được tạo ra bằng cách nung chảy cát với soda và vôi và làm nguội nhanh chóng. Nó được sử dụng để làm cửa sổ, hộp đựng đồ uống và các vật dụng khác.
A hard, brittle substance, typically transparent or translucent, made by fusing sand with soda and lime and cooling rapidly. It is used to make windows, drinking containers, and other articles.

Dạng danh từ của Glass (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Glass | Glasses |
Glass(Verb)
(đặc biệt là khi đi săn) quét (khu vực xung quanh) bằng ống nhòm.
(especially in hunting) scan (one's surroundings) with binoculars.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "glass" trong tiếng Anh chỉ vật liệu trong suốt, không thấm nước, được sử dụng chủ yếu để làm cửa sổ, đồ chứa hoặc dụng cụ. Trong tiếng Anh Anh, "glass" có thể chỉ đơn giản là "cốc" (a drinking glass), trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường được dùng theo cách tương tự nhưng thường có thêm các thuật ngữ như "drinking glass" để cụ thể hóa. Ngoài ra, "glass" còn mang ý nghĩa ẩn dụ như "gương" hoặc "mắt kính".
Từ "glass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glāssum", mang nghĩa là "thủy tinh". Từ này được ghi nhận lần đầu khoảng thế kỷ 14 trong tiếng Anh, có liên quan đến nghệ thuật chế tạo thủy tinh, một kỹ thuật phát triển từ thời cổ đại. Sự phát triển của ngành sản xuất thủy tinh đã thúc đẩy việc sử dụng từ "glass" để chỉ các vật liệu trong suốt, phản chiếu ánh sáng, đồng thời kết nối với nhiều lĩnh vực như kiến trúc và nghệ thuật.
Từ "glass" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được dùng để chỉ vật liệu, đồ uống hay các sản phẩm từ thủy tinh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như đồ dùng hàng ngày và công nghiệp chế biến thực phẩm. Ngoài ra, "glass" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả về lợi ích của thủy tinh trong kiến trúc và nghệ thuật.
Họ từ
Từ "glass" trong tiếng Anh chỉ vật liệu trong suốt, không thấm nước, được sử dụng chủ yếu để làm cửa sổ, đồ chứa hoặc dụng cụ. Trong tiếng Anh Anh, "glass" có thể chỉ đơn giản là "cốc" (a drinking glass), trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường được dùng theo cách tương tự nhưng thường có thêm các thuật ngữ như "drinking glass" để cụ thể hóa. Ngoài ra, "glass" còn mang ý nghĩa ẩn dụ như "gương" hoặc "mắt kính".
Từ "glass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glāssum", mang nghĩa là "thủy tinh". Từ này được ghi nhận lần đầu khoảng thế kỷ 14 trong tiếng Anh, có liên quan đến nghệ thuật chế tạo thủy tinh, một kỹ thuật phát triển từ thời cổ đại. Sự phát triển của ngành sản xuất thủy tinh đã thúc đẩy việc sử dụng từ "glass" để chỉ các vật liệu trong suốt, phản chiếu ánh sáng, đồng thời kết nối với nhiều lĩnh vực như kiến trúc và nghệ thuật.
Từ "glass" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được dùng để chỉ vật liệu, đồ uống hay các sản phẩm từ thủy tinh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như đồ dùng hàng ngày và công nghiệp chế biến thực phẩm. Ngoài ra, "glass" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả về lợi ích của thủy tinh trong kiến trúc và nghệ thuật.
