Bản dịch của từ Glass trong tiếng Việt
Glass

Glass (Noun Uncountable)
Thủy tinh.
Glass.
The glass shattered during the toast at the social event.
Chiếc ly vỡ trong lúc nâng cốc chúc mừng tại sự kiện xã hội.
Sarah accidentally broke a glass while mingling at the social gathering.
Sarah vô tình làm vỡ một chiếc ly khi đang hòa mình vào buổi tụ tập giao lưu.
Cleaners were hired to sweep up the broken glass after the party.
Người dọn dẹp được thuê để quét những chiếc ly vỡ sau bữa tiệc.
Kết hợp từ của Glass (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cut glass Cắt kính | The elegant vase is made of cut glass. Cái lọ tinh tế được làm từ thủy tinh cắt. |
Opaque glass Kính mờ | The window was made of opaque glass to ensure privacy. Cửa sổ được làm bằng kính mờ để đảm bảo sự riêng tư. |
Tall glass Cốc cao | He sipped a tall glass of water during the speaking test. Anh uống từ từ một cốc thủy tinh cao khi thi nói. |
Plain glass Kính trong | The plain glass windows let in natural light. Cửa sổ kính trong suốt cho ánh sáng tự nhiên vào. |
Tinted glass Kính màu | The car with tinted glass looks sleek. Chiếc xe có kính màu nhìn sang trọng. |
Glass (Noun)
She handed him a glass of water.
Cô đưa cho anh một ly nước.
The bartender cleaned the dirty glasses.
Người pha chế rượu lau những chiếc ly bẩn.
The toast was made with a glass of champagne.
Bánh mì nướng được làm bằng một ly sâm panh.
Một cái gương.
A mirror.
She looked at herself in the glass before the social event.
Cô ấy nhìn mình trong kính trước sự kiện xã hội.
The glass reflected her elegant dress at the social gathering.
Tấm kính phản chiếu bộ váy thanh lịch của cô ấy tại buổi họp mặt xã hội.
The glass showed her smile as she mingled at the social party.
Chiếc kính thể hiện nụ cười của cô ấy khi cô ấy hòa mình vào bữa tiệc xã hội.
Thấu kính hoặc dụng cụ quang học có chứa một hoặc nhiều thấu kính, đặc biệt là thấu kính một mắt hoặc thấu kính phóng đại.
A lens, or an optical instrument containing a lens or lenses, in particular a monocle or a magnifying lens.
She peered through her glasses to read the menu at the restaurant.
Cô ngó qua kính để đọc thực đơn của nhà hàng.
The scientist used a magnifying glass to examine the tiny details.
Nhà khoa học dùng kính lúp để xem xét từng chi tiết nhỏ.
He always wore a monocle, giving him a distinguished look in society.
Anh ấy luôn đeo một chiếc kính một mắt, tạo cho anh ấy một vẻ ngoài nổi bật trong xã hội.
Một chất cứng, giòn, thường trong suốt hoặc mờ, được tạo ra bằng cách nung chảy cát với soda và vôi và làm nguội nhanh chóng. nó được sử dụng để làm cửa sổ, hộp đựng đồ uống và các vật dụng khác.
A hard, brittle substance, typically transparent or translucent, made by fusing sand with soda and lime and cooling rapidly. it is used to make windows, drinking containers, and other articles.
The bartender handed her a glass of champagne at the party.
Người phục vụ rượu đưa cho cô một ly sâm panh trong bữa tiệc.
He accidentally knocked over a glass of water during the toast.
Anh ấy vô tình làm đổ ly nước trong lúc nâng cốc chúc mừng.
The window shattered into pieces as the storm hit the town.
Cửa sổ vỡ tan thành từng mảnh khi cơn bão ập vào thị trấn.
Dạng danh từ của Glass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glass | Glasses |
Kết hợp từ của Glass (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plate glass Kính cường lực | The community center installed plate glass windows for better visibility. Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt cửa sổ kính phẳng để nhìn rõ hơn. |
Half-full glass Ly nửa đầy | The community center had a half-full glass of water for everyone. Trung tâm cộng đồng có một cốc nước đầy nửa cho mọi người. |
Safety glass Kính an toàn | Safety glass protects people during accidents, like the 2021 bus crash. Kính an toàn bảo vệ mọi người trong các tai nạn, như vụ tai nạn xe buýt năm 2021. |
Bulletproof glass Kính chống đạn | The bank installed bulletproof glass for better security during robberies. Ngân hàng đã lắp đặt kính chống đạn để tăng cường an ninh trong các vụ cướp. |
Opaque glass Kính mờ | The community center installed opaque glass for privacy during meetings. Trung tâm cộng đồng đã lắp kính mờ để bảo vệ sự riêng tư trong các cuộc họp. |
Glass (Verb)
The museum glassed the precious artifacts for protection.
Bảo tàng lắp kính các hiện vật quý giá để bảo vệ.
The designer glassed the new building to create a modern look.
Nhà thiết kế lắp kính cho tòa nhà mới để tạo vẻ hiện đại.
The restaurant glassed the outdoor terrace for a cozy dining experience.
Nhà hàng lắp kính sân hiên ngoài trời để mang lại trải nghiệm ăn uống ấm cúng.
(đặc biệt là khi đi săn) quét (khu vực xung quanh) bằng ống nhòm.
(especially in hunting) scan (one's surroundings) with binoculars.
She glassed the area before deciding to set up camp.
Cô đánh dấu khu vực này trước khi quyết định dựng trại.
The birdwatcher glassed the forest for rare species.
Người quan sát chim đánh dấu khu rừng để tìm những loài quý hiếm.
Hunters often glass the hillsides for signs of game.
Những người thợ săn thường đánh dấu các sườn đồi để tìm dấu hiệu của trò chơi.
He glassed his opponent in the bar fight.
Anh ta đã ném kính đối thủ của mình trong cuộc chiến ở quán bar.
The altercation escalated when one man glassed the other.
Cuộc xung đột leo thang khi một người đàn ông ném kính người kia.
The brawl ended abruptly after someone was glassed.
Cuộc ẩu đả kết thúc đột ngột sau khi một người nào đó bị ném kính.
The society's behavior tends to glass the government's actions.
Hành vi của xã hội có xu hướng phản ánh hành động của chính phủ.
Social media often glasses the reality of people's lives.
Mạng xã hội thường phản ánh thực tế cuộc sống của người dân.
The news article tried to glass the community's response to the event.
Bài báo cố gắng phản ánh phản ứng của cộng đồng đối với sự kiện này.
Họ từ
Từ "glass" trong tiếng Anh chỉ vật liệu trong suốt, không thấm nước, được sử dụng chủ yếu để làm cửa sổ, đồ chứa hoặc dụng cụ. Trong tiếng Anh Anh, "glass" có thể chỉ đơn giản là "cốc" (a drinking glass), trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường được dùng theo cách tương tự nhưng thường có thêm các thuật ngữ như "drinking glass" để cụ thể hóa. Ngoài ra, "glass" còn mang ý nghĩa ẩn dụ như "gương" hoặc "mắt kính".
Từ "glass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glāssum", mang nghĩa là "thủy tinh". Từ này được ghi nhận lần đầu khoảng thế kỷ 14 trong tiếng Anh, có liên quan đến nghệ thuật chế tạo thủy tinh, một kỹ thuật phát triển từ thời cổ đại. Sự phát triển của ngành sản xuất thủy tinh đã thúc đẩy việc sử dụng từ "glass" để chỉ các vật liệu trong suốt, phản chiếu ánh sáng, đồng thời kết nối với nhiều lĩnh vực như kiến trúc và nghệ thuật.
Từ "glass" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được dùng để chỉ vật liệu, đồ uống hay các sản phẩm từ thủy tinh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như đồ dùng hàng ngày và công nghiệp chế biến thực phẩm. Ngoài ra, "glass" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả về lợi ích của thủy tinh trong kiến trúc và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Glass
Have a glass jaw
Yếu như sên
To be susceptible to a knockout when struck on the head.
He has a glass jaw, so he avoids physical confrontations.
Anh ấy dễ bị hạ knock-out, nên tránh va chạm vật lý.