Bản dịch của từ Grass trong tiếng Việt
Grass

Grass (Noun)
Cần sa.
Cannabis.
The legalization of grass for medical use is a controversial topic.
Việc hợp pháp hóa cỏ để sử dụng trong y học là một chủ đề gây tranh cãi.
Some people believe that grass should be decriminalized for recreational purposes.
Một số người tin rằng cỏ nên được hủy bỏ hình phạt để sử dụng giải trí.
The sale of grass is regulated differently in various countries around the world.
Việc bán cỏ được quy định khác nhau ở nhiều quốc gia trên thế giới.
The grass provided valuable information to the authorities.
Người tốt đã cung cấp thông tin quý giá cho cơ quan chức năng.
The grass's identity was kept confidential for safety reasons.
Bí danh của người tốt được bảo mật vì lý do an toàn.
The police relied on the grass to gather intelligence on criminals.
Cảnh sát phụ thuộc vào người tốt để thu thập thông tin về tội phạm.
Một loài thực vật thân thảo có thân và gai hoa nhỏ thụ phấn nhờ gió, chiếm ưu thế ở cỏ.
A mainly herbaceous plant with jointed stems and spikes of small wind-pollinated flowers, predominant in grass.
The park was covered in lush green grass.
Công viên được phủ bởi bãi cỏ xanh tốt.
Children were playing soccer on the grass field.
Trẻ em đang chơi bóng đá trên sân cỏ.
The picnic was set up on the soft grassy meadow.
Chuyến dã ngoại được tổ chức trên cánh đồng cỏ mềm.
The children played on the grass in the park.
Các em bé chơi trên bãi cỏ trong công viên.
The cows grazed on the lush green grass.
Những con bò ăn cỏ xanh tươi mát.
The soccer game was held on the grass field.
Trận đấu bóng đá được tổ chức trên sân cỏ.
Dạng danh từ của Grass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grass | Grasses |
Kết hợp từ của Grass (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wet grass Đất cỏ ẩm | Children played on the wet grass during the community picnic yesterday. Trẻ em đã chơi trên cỏ ướt trong buổi picnic cộng đồng hôm qua. |
Freshly cut grass Cỏ cắt mới | The park smelled wonderful with freshly cut grass after the rain. Công viên có mùi tuyệt vời với cỏ mới cắt sau cơn mưa. |
Freshly mown grass Cỏ mới cắt | The freshly mown grass smelled wonderful during our picnic last saturday. Cỏ mới cắt có mùi tuyệt vời trong buổi picnic của chúng tôi thứ bảy vừa qua. |
Coarse grass Cỏ dại | The park has coarse grass for community activities and gatherings. Công viên có cỏ thô cho các hoạt động và buổi gặp gỡ cộng đồng. |
Green grass Cỏ xanh | The children played happily on the green grass in the park. Trẻ em chơi vui vẻ trên cỏ xanh trong công viên. |
Grass (Verb)
Tom grassed a big trout during the fishing competition.
Tom đã bắt một con cá hồi lớn trong cuộc thi câu cá.
She grassed several fishes to share with her friends at the picnic.
Cô ấy đã bắt một số con cá để chia sẻ với bạn bè trong chuyến picnic.
The children grassed some small fish to release back into the river.
Những đứa trẻ đã bắt một số con cá nhỏ để thả trở lại sông.
The protesters were grassed by the police during the demonstration.
Các người biểu tình đã bị cảnh sát đánh gục trong cuộc biểu tình.
The authorities grassed the rioters who were causing chaos in the city.
Các cơ quan chức năng đã đánh gục những kẻ gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The security guards quickly grassed the intruder before he could escape.
Những người bảo vệ nhanh chóng đánh gục kẻ xâm nhập trước khi hắn có thể trốn thoát.
She decided to grass on her friend who stole the money.
Cô ấy quyết định tố cáo bạn mình đã lấy cắp tiền.
The neighbor grassed about the noisy party to the authorities.
Người hàng xóm tố cáo về bữa tiệc ồn ào cho cơ quan chức năng.
He was afraid his accomplice would grass on him to escape punishment.
Anh ta lo sợ đồng phạm sẽ tố cáo để trốn tránh trừng phạt.
The park is grassed to provide a green space for picnics.
Công viên được cỏ để tạo không gian xanh cho dã ngoại.
They grassed the playground for children to play safely.
Họ cỏ sân chơi để trẻ em chơi an toàn.
The community decided to grass the empty lot for gatherings.
Cộng đồng quyết định cỏ miếng đất trống để tụ tập.
Họ từ
Cỏ (grass) là một loài thực vật thuộc họ Poaceae, chủ yếu được tìm thấy trong các môi trường sống như đồng cỏ, khu rừng mở, và những vùng đất nông nghiệp. Cỏ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp thức ăn cho động vật và hỗ trợ bảo vệ đất khỏi xói mòn. Trong tiếng Anh, "grass" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền.
Từ "grass" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "grās", liên quan đến tiếng Latinh "grāmen", có nghĩa là cỏ. Cách sử dụng từ này đã phát triển từ một thuật ngữ chỉ những thực vật có thân thảo, xanh tươi trong tự nhiên, sang ý nghĩa rộng hơn để chỉ một thành phần quan trọng trong hệ sinh thái và nông nghiệp. Sự chuyển tiếp này phản ánh vai trò thiết yếu của cỏ trong bảo tồn môi trường và nông nghiệp hiện đại.
Từ "grass" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói. Trong phần viết, từ này thường liên quan đến chủ đề môi trường và thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "grass" thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, thể thao (chẳng hạn như bóng đá), và các hoạt động ngoài trời. Từ này không chỉ biểu thị một loại thực vật mà còn mang tính biểu tượng trong nhiều văn hóa, thể hiện sự tươi mới và sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

