Bản dịch của từ Grass trong tiếng Việt

Grass

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grass (Noun)

gɹˈæs
gɹˈæs
01

Cần sa.

Cannabis.

Ví dụ

The legalization of grass for medical use is a controversial topic.

Việc hợp pháp hóa cỏ để sử dụng trong y học là một chủ đề gây tranh cãi.

Some people believe that grass should be decriminalized for recreational purposes.

Một số người tin rằng cỏ nên được hủy bỏ hình phạt để sử dụng giải trí.

The sale of grass is regulated differently in various countries around the world.

Việc bán cỏ được quy định khác nhau ở nhiều quốc gia trên thế giới.

02

Một người cung cấp thông tin cho cảnh sát.

A police informer.

Ví dụ

The grass provided valuable information to the authorities.

Người tốt đã cung cấp thông tin quý giá cho cơ quan chức năng.

The grass's identity was kept confidential for safety reasons.

Bí danh của người tốt được bảo mật vì lý do an toàn.

The police relied on the grass to gather intelligence on criminals.

Cảnh sát phụ thuộc vào người tốt để thu thập thông tin về tội phạm.

03

Một loài thực vật thân thảo có thân và gai hoa nhỏ thụ phấn nhờ gió, chiếm ưu thế ở cỏ.

A mainly herbaceous plant with jointed stems and spikes of small wind-pollinated flowers, predominant in grass.

Ví dụ

The park was covered in lush green grass.

Công viên được phủ bởi bãi cỏ xanh tốt.

Children were playing soccer on the grass field.

Trẻ em đang chơi bóng đá trên sân cỏ.

The picnic was set up on the soft grassy meadow.

Chuyến dã ngoại được tổ chức trên cánh đồng cỏ mềm.

04

Thảm thực vật bao gồm các loại cây thường ngắn với lá dài và hẹp, mọc hoang hoặc được trồng trên bãi cỏ và đồng cỏ, và làm cây thức ăn gia súc.

Vegetation consisting of typically short plants with long, narrow leaves, growing wild or cultivated on lawns and pasture, and as a fodder crop.

Ví dụ

The children played on the grass in the park.

Các em bé chơi trên bãi cỏ trong công viên.

The cows grazed on the lush green grass.

Những con bò ăn cỏ xanh tươi mát.

The soccer game was held on the grass field.

Trận đấu bóng đá được tổ chức trên sân cỏ.

Dạng danh từ của Grass (Noun)

SingularPlural

Grass

Grasses

Kết hợp từ của Grass (Noun)

CollocationVí dụ

Wet grass

Đất cỏ ẩm

Children played on the wet grass during the community picnic yesterday.

Trẻ em đã chơi trên cỏ ướt trong buổi picnic cộng đồng hôm qua.

Freshly cut grass

Cỏ cắt mới

The park smelled wonderful with freshly cut grass after the rain.

Công viên có mùi tuyệt vời với cỏ mới cắt sau cơn mưa.

Freshly mown grass

Cỏ mới cắt

The freshly mown grass smelled wonderful during our picnic last saturday.

Cỏ mới cắt có mùi tuyệt vời trong buổi picnic của chúng tôi thứ bảy vừa qua.

Coarse grass

Cỏ dại

The park has coarse grass for community activities and gatherings.

Công viên có cỏ thô cho các hoạt động và buổi gặp gỡ cộng đồng.

Green grass

Cỏ xanh

The children played happily on the green grass in the park.

Trẻ em chơi vui vẻ trên cỏ xanh trong công viên.

Grass (Verb)

gɹˈæs
gɹˈæs
01

Bắt và mang (một con cá) sang bờ sông.

Catch and bring (a fish) to the riverbank.

Ví dụ

Tom grassed a big trout during the fishing competition.

Tom đã bắt một con cá hồi lớn trong cuộc thi câu cá.

She grassed several fishes to share with her friends at the picnic.

Cô ấy đã bắt một số con cá để chia sẻ với bạn bè trong chuyến picnic.

The children grassed some small fish to release back into the river.

Những đứa trẻ đã bắt một số con cá nhỏ để thả trở lại sông.

02

Gõ (ai đó) xuống.

Knock (someone) down.

Ví dụ

The protesters were grassed by the police during the demonstration.

Các người biểu tình đã bị cảnh sát đánh gục trong cuộc biểu tình.

The authorities grassed the rioters who were causing chaos in the city.

Các cơ quan chức năng đã đánh gục những kẻ gây ra hỗn loạn trong thành phố.

The security guards quickly grassed the intruder before he could escape.

Những người bảo vệ nhanh chóng đánh gục kẻ xâm nhập trước khi hắn có thể trốn thoát.

03

Thông báo cho cảnh sát về các hoạt động hoặc kế hoạch tội phạm của ai đó.

Inform the police of someone's criminal activities or plans.

Ví dụ

She decided to grass on her friend who stole the money.

Cô ấy quyết định tố cáo bạn mình đã lấy cắp tiền.

The neighbor grassed about the noisy party to the authorities.

Người hàng xóm tố cáo về bữa tiệc ồn ào cho cơ quan chức năng.

He was afraid his accomplice would grass on him to escape punishment.

Anh ta lo sợ đồng phạm sẽ tố cáo để trốn tránh trừng phạt.

04

Che phủ (một diện tích mặt đất) bằng cỏ.

Cover (an area of ground) with grass.

Ví dụ

The park is grassed to provide a green space for picnics.

Công viên được cỏ để tạo không gian xanh cho dã ngoại.

They grassed the playground for children to play safely.

Họ cỏ sân chơi để trẻ em chơi an toàn.

The community decided to grass the empty lot for gatherings.

Cộng đồng quyết định cỏ miếng đất trống để tụ tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] My neighbours grow wild pigs a lot, and they often walk around on the street and eat [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Therefore, it is easy to catch sight of the locals standing or sitting on the watching the night sky while listening to some music [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Grass

Let grass grow under one's feet

lˈɛt ɡɹˈæs ɡɹˈoʊ ˈʌndɚ wˈʌnz fˈit

Ngồi không chờ sung rụng

To do nothing; to stand still.

He's been dragging his feet on making a decision.

Anh ấy đang kéo dài thời gian để đưa ra quyết định.

Not let the grass grow under one's feet

nˈɑt lˈɛt ðə ɡɹˈæs ɡɹˈoʊ ˈʌndɚ wˈʌnz fˈit

Nước chảy không trở lại/ Đi một ngày đàng học một sàng khôn

Not to stay in one place for a long time; to be always on the move.

She has itchy feet and can't stay in one place.

Cô ấy có chân ngứa và không thể ở yên một chỗ.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.