Bản dịch của từ Grass trong tiếng Việt

Grass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grass(Noun)

grˈɑːs
ˈɡræs
01

Một mặt sân cỏ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc giải trí.

A turf or lawn often used in contexts related to sports or recreation

Ví dụ
02

Một loại cây phổ biến với lá hẹp thường mọc ở cánh đồng, bãi cỏ và khu vườn.

A common plant with narrow leaves typically growing in fields lawns and gardens

Ví dụ
03

Bề mặt màu xanh của đất nông nghiệp, đặc biệt là để chăn nuôi gia súc.

The green surface of cultivated land particularly for grazing animals

Ví dụ

Họ từ