Bản dịch của từ Grass trong tiếng Việt
Grass
Noun [U/C]

Grass(Noun)
grˈɑːs
ˈɡræs
01
Một mặt sân cỏ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc giải trí.
A turf or lawn often used in contexts related to sports or recreation
Ví dụ
Ví dụ
03
Bề mặt màu xanh của đất nông nghiệp, đặc biệt là để chăn nuôi gia súc.
The green surface of cultivated land particularly for grazing animals
Ví dụ
