Bản dịch của từ Nap trong tiếng Việt
Nap

Nap(Verb)
(về ngựa) từ chối, đặc biệt là theo thói quen, đi tiếp theo chỉ dẫn của người cưỡi ngựa; jib.
(of a horse) refuse, especially habitually, to go on at the rider's instruction; jib.
Ngủ nhẹ nhàng hoặc ngắn ngủi, đặc biệt là vào ban ngày.
Sleep lightly or briefly, especially during the day.
Dạng động từ của Nap (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nap |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Napped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Napped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Napping |
Nap(Noun)
Một giấc ngủ ngắn, đặc biệt là vào ban ngày.
A short sleep, especially during the day.
Dự đoán của người mách nước về người có khả năng chiến thắng trong một cuộc đua.
A tipster's prediction of the probable winner of a race.
Dạng danh từ của Nap (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Nap | Naps |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nap" nghĩa là giấc ngủ ngắn, thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ, chủ yếu được thực hiện vào ban ngày nhằm tăng cường sự tỉnh táo và năng lượng. Trong tiếng Anh, "nap" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết có thể được nhấn mạnh nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà "nap" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "nap" xuất phát từ tiếng Anh cổ "nappe", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nappa", chỉ vật liệu dùng để che hoặc đắp. Trong lịch sử, từ này đã được chuyển đổi nghĩa để chỉ hành động nghỉ ngơi tạm thời, hấp thu năng lượng. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên kết giữa việc che chở (đắp) và nhu cầu nghỉ ngơi của con người. Hiện nay, "nap" được sử dụng để chỉ giấc ngủ ngắn, thường mang tính bổ trợ cho thời gian thức tìm kiếm sự tỉnh táo.
Từ "nap" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể đề cập đến thói quen nghỉ ngơi hoặc lợi ích của giấc ngủ ngắn. Trong các ngữ cảnh khác, "nap" thường được sử dụng khi mô tả việc nghỉ trưa trong môi trường văn phòng hoặc trong thảo luận về sức khỏe cá nhân. Từ này thể hiện sự thư giãn và tái tạo năng lượng.
Họ từ
Từ "nap" nghĩa là giấc ngủ ngắn, thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ, chủ yếu được thực hiện vào ban ngày nhằm tăng cường sự tỉnh táo và năng lượng. Trong tiếng Anh, "nap" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết có thể được nhấn mạnh nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà "nap" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "nap" xuất phát từ tiếng Anh cổ "nappe", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nappa", chỉ vật liệu dùng để che hoặc đắp. Trong lịch sử, từ này đã được chuyển đổi nghĩa để chỉ hành động nghỉ ngơi tạm thời, hấp thu năng lượng. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên kết giữa việc che chở (đắp) và nhu cầu nghỉ ngơi của con người. Hiện nay, "nap" được sử dụng để chỉ giấc ngủ ngắn, thường mang tính bổ trợ cho thời gian thức tìm kiếm sự tỉnh táo.
Từ "nap" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể đề cập đến thói quen nghỉ ngơi hoặc lợi ích của giấc ngủ ngắn. Trong các ngữ cảnh khác, "nap" thường được sử dụng khi mô tả việc nghỉ trưa trong môi trường văn phòng hoặc trong thảo luận về sức khỏe cá nhân. Từ này thể hiện sự thư giãn và tái tạo năng lượng.
