Bản dịch của từ Pinched trong tiếng Việt
Pinched
Pinched (Verb)
She pinched her friend's arm during the social event last Saturday.
Cô ấy đã véo tay bạn mình trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He didn't pinch anyone at the party; it was just a joke.
Anh ấy không véo ai tại bữa tiệc; đó chỉ là một trò đùa.
Did you see her pinch his cheek at the gathering yesterday?
Bạn có thấy cô ấy véo má anh ấy tại buổi gặp hôm qua không?
Dạng động từ của Pinched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pinching |
Pinched (Adjective)
Cảm giác hoặc hành động khó chịu, đặc biệt là do điều kiện tài chính eo hẹp.
Unpleasant feelings or actions especially as a result of tight financial conditions.
Many families feel pinched due to rising housing costs in 2023.
Nhiều gia đình cảm thấy bị áp lực vì chi phí nhà ở tăng.
The community is not pinched; they have plenty of resources.
Cộng đồng không bị áp lực; họ có nhiều nguồn lực.
Are people feeling pinched after the recent job losses in our city?
Liệu mọi người có cảm thấy bị áp lực sau khi mất việc gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pinched
Feel pinched
Thiếu trước hụt sau/ Chạy ăn từng bữa/ Khó khăn chồng chất
Experiencing hardship because of having too little money.
Many families in the community feel pinched due to job losses.
Nhiều gia đình trong cộng đồng cảm thấy khó khăn do mất việc làm.
Thành ngữ cùng nghĩa: feel the pinch...