Bản dịch của từ Pinched trong tiếng Việt
Pinched

Pinched (Verb)
She pinched her friend's arm during the social event last Saturday.
Cô ấy đã véo tay bạn mình trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He didn't pinch anyone at the party; it was just a joke.
Anh ấy không véo ai tại bữa tiệc; đó chỉ là một trò đùa.
Did you see her pinch his cheek at the gathering yesterday?
Bạn có thấy cô ấy véo má anh ấy tại buổi gặp hôm qua không?
Dạng động từ của Pinched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pinching |
Pinched (Adjective)
Cảm giác hoặc hành động khó chịu, đặc biệt là do điều kiện tài chính eo hẹp.
Unpleasant feelings or actions especially as a result of tight financial conditions.
Many families feel pinched due to rising housing costs in 2023.
Nhiều gia đình cảm thấy bị áp lực vì chi phí nhà ở tăng.
The community is not pinched; they have plenty of resources.
Cộng đồng không bị áp lực; họ có nhiều nguồn lực.
Are people feeling pinched after the recent job losses in our city?
Liệu mọi người có cảm thấy bị áp lực sau khi mất việc gần đây không?
Họ từ
Từ "pinched" là một tính từ có nghĩa là bị chẹn, đau hoặc kẹp chặt, thường dùng để diễn tả cảm giác không thoải mái do bị áp lực từ bên ngoài. Trong ngữ cảnh xã hội, "pinched" cũng có thể mang nghĩa về sự thiếu thốn, đặc biệt trong tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong việc sử dụng cụm từ và ngữ cảnh.
Từ "pinched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pinch", xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "pinchier" và có thể liên kết với gốc Latin "pincta" (nghĩa là "vẽ, kẻ"). Trong ngữ nghĩa hiện đại, "pinched" thường chỉ trạng thái căng thẳng hoặc lo âu, thể hiện qua đặc điểm vật lý như gương mặt nhợt nhạt. Sự chuyển đổi này phản ánh sự kết nối giữa cảm giác và hình thức, nơi cảm xúc tác động đến ngoại hình.
Từ "pinched" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS. Trong kỹ năng Nghe, nó có thể được sử dụng khi mô tả trạng thái cảm xúc hoặc thể chất, thường liên quan đến sự lo lắng hoặc khó khăn. Trong kỹ năng Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong kỹ năng Đọc và Viết, "pinched" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự căng thẳng hay thiếu thốn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này cũng thường được dùng để mô tả tình trạng thiếu thốn về tài chính hoặc cảm giác bị hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pinched
Feel pinched
Thiếu trước hụt sau/ Chạy ăn từng bữa/ Khó khăn chồng chất
Experiencing hardship because of having too little money.
Many families in the community feel pinched due to job losses.
Nhiều gia đình trong cộng đồng cảm thấy khó khăn do mất việc làm.
Thành ngữ cùng nghĩa: feel the pinch...